| 205501 |
Rút gọn |
-4*(-4)^-2 |
|
| 205502 |
Rút gọn |
(a^6+b^6)/(a^2+b^2) |
|
| 205503 |
Giải p |
2+ căn bậc hai của 3p+7=6 |
|
| 205504 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2) |
|
| 205505 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-8x -2x+y=-21 |
|
| 205506 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2(x-1)^3+3 |
|
| 205507 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
F(x) = cube root of x-5 |
|
| 205508 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+3 , g(x)=7x^2 |
, |
| 205509 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-5y>=-35 y>-x-2 |
|
| 205510 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x|+x=0 |
|
| 205511 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(2 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 3) |
|
| 205512 |
Giải a |
4/(3a)=-(3d)/r |
|
| 205513 |
Rút gọn |
3x căn bậc ba của x^8y+x^2 căn bậc ba của x^5y |
|
| 205514 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc hai của 48a^3b^4c^2 |
|
| 205515 |
Rút gọn |
(2^-1+2^0)-(6^-1+6^0) |
|
| 205516 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/5x-3 y=x+3 |
|
| 205517 |
Rút gọn |
(y^-2)^4+(y^3)/(y^5) |
|
| 205518 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/( căn bậc ba của y^5z^2) |
|
| 205519 |
Giải x |
2/3x-3/5+x=1/15-1/3x |
|
| 205520 |
Giải y |
16^(-3y)*1/8=(1/32)^(2y-3) |
|
| 205521 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-140x^4-3728x+3360-20x^5+580x^3+4x^6+520x^2 |
|
| 205522 |
Giải y |
xy-5x-7y+35=0 |
|
| 205523 |
Ước Tính |
(1/2x^4)^7 |
|
| 205524 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32xy^6z^5 |
|
| 205525 |
Rút gọn |
(16x^2y(y+x))/(12xy(x+y)) |
|
| 205526 |
Rút gọn |
(xy)/( căn bậc ba của 9xy^2) |
|
| 205527 |
Trừ |
1/2-5/3 |
|
| 205528 |
Ước Tính |
(2z)/(z-2)-5/(z-4)=5 |
|
| 205529 |
Rút gọn |
(a^2+a-4)*(2a^2-a-1) |
|
| 205530 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 10^5* căn bậc ba của 10^2 |
|
| 205531 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y+3=2^x |
|
| 205532 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/(|x|-3) |
|
| 205533 |
Rút gọn |
(a/(1+a)+(1-a)/a)/(a/(a-1)-(1+a)/a) |
|
| 205534 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+4=1+ căn bậc hai của 3x-11 |
|
| 205535 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
b^6-3b^4-2b^2+6 |
|
| 205536 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2+ căn bậc hai của x)/(3-2 căn bậc hai của x) |
|
| 205537 |
Tìm Nghịch Đảo |
- căn bậc hai của 3 |
|
| 205538 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x+2)/(x-4)<=7 |
|
| 205539 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 3(2+ căn bậc hai của 6) |
|
| 205540 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
a+4b=-4 a+10b=-16 |
|
| 205541 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x^2+2x-20 for x=3 |
for |
| 205542 |
Rút gọn |
5(x/y)^0 |
|
| 205543 |
Rút gọn |
(x-25)/(5x-25)+(3x+5)/(x^2-5x) |
|
| 205544 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 7^5* căn bậc hai của 7^3 |
|
| 205545 |
Rút gọn |
((x^2-64)^5)/((x^2-16x+64) căn bậc hai của x+8) |
|
| 205546 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+6x=x+ căn bậc hai của 2x |
|
| 205547 |
Giải x |
(8x)^(4/3)+44=300 |
|
| 205548 |
Giải x |
(1/9)^(x+3)=27^x |
|
| 205549 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 19x+24=-5 căn bậc hai của x |
|
| 205550 |
Rút gọn |
10/(10^(-4/5)) |
|
| 205551 |
Rút gọn |
(x-y)/x-(5y)/(x^2)*(x^2-xy)/(5y) |
|
| 205552 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 7)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 205553 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(v^5)^4)/(6v^5) |
|
| 205554 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
13-c^3+5d^3-7c^2d^2 |
|
| 205555 |
Giải x |
6^(5x+1)=6^2 |
|
| 205556 |
Rút gọn |
(3ab^2c)^2(-2a^2b^4)^2(a^4c^2)^3(a^2b^4c^5)^2(2a^3b^2c^4)^3 |
|
| 205557 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-3x-10)/(x-3))/((x+2)/(3x-9)) |
|
| 205558 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+y>6 |
|
| 205559 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x^(1/2))^(1/3) |
|
| 205560 |
Rút Gọn Căn Thức |
(9r^4)^(1/2) |
|
| 205561 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/4x+1 x-y=4 |
|
| 205562 |
Chia |
(4x^4+5x-4)÷(x^2-3x-2) |
|
| 205563 |
Giải x |
3x^2=12-5x |
|
| 205564 |
Giải x |
1/(3(x+5))-2/(3x)=1/(x+5) |
|
| 205565 |
Rút gọn |
y^2 căn bậc ba của 125x^5y^5 |
|
| 205566 |
Giải x |
x^2-ax+bx-ab=0 |
|
| 205567 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-3 y<-1/3x+3 y>x-1 |
|
| 205568 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/2 |
|
| 205569 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của 5)/(2 căn bậc hai của 36) |
|
| 205570 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=-1/(x-1)+3 |
|
| 205571 |
Ước Tính |
((2x^3y^2)^3)/((3xy)^2) |
|
| 205572 |
Nhân |
(3- căn bậc hai của x)(3+ căn bậc hai của x) |
|
| 205573 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 6+2* logarit cơ số 3 của x+1/2 logarit cơ số 3 của 9 |
|
| 205574 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3(1/2)^x-4 |
|
| 205575 |
Ước Tính |
x/((2x^0)^2) |
|
| 205576 |
Giải z |
25^(z+2)=125 |
|
| 205577 |
Giải x |
5^(3x^2+12)=25^(-9x-6) |
|
| 205578 |
Nhân |
căn bậc ba của 36* căn bậc ba của 6 |
|
| 205579 |
Chia |
(x^3+2x^2-x-2)÷(x+2) |
|
| 205580 |
Rút gọn |
(2x+i)^2 |
|
| 205581 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
|1-3/4k|>=7 |
|
| 205582 |
Rút gọn |
(2sin(A)cos(A)-cos(A))/(1-sin(A)+sin(A)^2cos(A)^2) ? |
? |
| 205583 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(t)=3t(t-3)(t+4) |
|
| 205584 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/5x<=8 |
|
| 205585 |
Giải d |
3- căn bậc bốn của 9d=0 |
|
| 205586 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+i căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3-i căn bậc hai của 2) |
|
| 205587 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
7x^2-9x+12=5x^2-6 |
|
| 205588 |
Giải x |
19+3=x+19 |
|
| 205589 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3x-1 if x>=-1; -5 if x<-1 |
|
| 205590 |
Rút gọn |
5(c+8)+c+3 |
|
| 205591 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc hai của 64 |
|
| 205592 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 10(5 căn bậc hai của 2-6 căn bậc hai của 8) |
|
| 205593 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 205594 |
Rút gọn |
26 căn của (n^8)/(n^-5) |
|
| 205595 |
Giải x |
-6x+2(5(x+1)+8)=38 |
|
| 205596 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x(x-5)^2(x+2)^2>0 |
|
| 205597 |
Rút gọn |
1/( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 205598 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 256x^6* căn bậc hai của 100x^9 |
|
| 205599 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-11x^2=80 |
|
| 205600 |
Giải g |
-4g-20-16g=10-18g |
|