| 205201 |
Rút Gọn Căn Thức |
(5^(1/2)x^(1/4))^2 |
|
| 205202 |
Giải f |
4.5f=6.3f-4.5 |
|
| 205203 |
Giải x |
6=10x^3+6 |
|
| 205204 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 28x- căn bậc hai của 14+ căn bậc hai của 63x |
|
| 205205 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-y căn bậc hai của 6+2yz |
|
| 205206 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
-8+ căn bậc hai của 5a-5=-3 |
|
| 205207 |
Giải y |
(y+1)/2=-2(y+1) |
|
| 205208 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^2+24-10x |
|
| 205209 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-5/(2x)+5 |
|
| 205210 |
Rút gọn |
(5/(6z^3))÷(5/(12z^5)) |
|
| 205211 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
w^3+5w^2+28-w |
|
| 205212 |
Ước Tính |
((2x^3)/(3x^2))^-1 |
|
| 205213 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2+y>=3 |
|
| 205214 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x-3)(x+2)(3x-4) |
|
| 205215 |
Giải x |
4x^2e^(-x^2)-2e^(-x^2)=0 |
|
| 205216 |
Giải m |
19m-5-11m=15+3m |
|
| 205217 |
Nhân |
(2x+5)(x^3-2x^2+3x-1) |
|
| 205218 |
Rút gọn |
i^30*i^20*i^29*i^6 |
|
| 205219 |
Phân Tích Nhân Tử |
6xy-4y+6-9x |
|
| 205220 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 5)/(2 căn bậc hai của 8) |
|
| 205221 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-5/3x-6 2x-3y=-24 |
|
| 205222 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 3i)^2 |
|
| 205223 |
Giải x |
5 1/2>=1.6x |
|
| 205224 |
Rút gọn |
(y/x-x/y)/(5/y-5/x) |
|
| 205225 |
Vẽ Đồ Thị |
-12 căn bậc hai của 2x-3>-36 |
|
| 205226 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-1/3x^3-5x^4-10x |
|
| 205227 |
Giải C |
C=5/9(41-32) |
|
| 205228 |
Rút Gọn Căn Thức |
9 căn bậc hai của 7+6 căn bậc hai của 7+3 căn bậc hai của 7 |
|
| 205229 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 2)/(3- căn bậc hai của 2) |
|
| 205230 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(theta)+sin(theta)*tan(theta) |
|
| 205231 |
Giải x |
(1/6)^(3x^2-15x)=36^(12x+3) |
|
| 205232 |
Rút gọn |
(4x)/(x+1)*(x^2-6x-7)/(x^2-7x) |
|
| 205233 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3y+xy=2x+1 |
|
| 205234 |
Giải r |
i=v/r |
|
| 205235 |
Ước Tính |
-2x^-3 |
|
| 205236 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/(y^5) |
|
| 205237 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 8)÷( căn bậc ba của 6) |
|
| 205238 |
Giải x |
x-x^2+42=0 |
|
| 205239 |
Giải x |
-3x+3=-3(1+x) |
|
| 205240 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(x+y)^(1/2) |
|
| 205241 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3/2x-4 x-y=-6 |
|
| 205242 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+y>=-7 |
|
| 205243 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(x-2)/((x+2)(x-2)) |
|
| 205244 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x)^(1/5)*(2x)^(-1/5) |
|
| 205245 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3<=-6-5x<12 |
|
| 205246 |
Giải x |
7x+5+1-3x=4x+6 |
|
| 205247 |
Giải x |
căn bậc bốn của 3x = căn bậc hai của x |
|
| 205248 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của a^3+2a^2+a |
|
| 205249 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x^2-5x-4 y=-x^2+9x-18 |
|
| 205250 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x+5)^2+y^2=90 x+3y=-5 |
|
| 205251 |
Rút gọn |
(4x^2yz^3)^2(2xy^2z)^2 |
|
| 205252 |
Rút gọn |
(2(1-i căn bậc hai của 2)-3)/((1-i căn bậc hai của 2)^2) |
|
| 205253 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 1/8 |
|
| 205254 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
10/(x^2-2x)+4/x=5/(x-2) |
|
| 205255 |
Nhân |
(-4/3xy^3)*(9x^8y) |
|
| 205256 |
Rút gọn |
12 căn của 1/(n^-8*n^-7) |
|
| 205257 |
Ước Tính |
4^-1*4 |
|
| 205258 |
Giải q |
0.8+2q+0.7=-3q-1 |
|
| 205259 |
Giải x |
1/3x^2+10=7 |
|
| 205260 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 45x^9)/( căn bậc hai của 9) |
|
| 205261 |
Rút gọn |
(w1/3)/(w^3) |
|
| 205262 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^5+5x^4+x^3-3x^2+x)/(3x+1) |
|
| 205263 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 72- căn bậc hai của 200 |
|
| 205264 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1/8<x<=3/2 |
|
| 205265 |
Rút gọn |
-2 căn bậc ba của 5x*3 căn bậc ba của 25x^2 |
|
| 205266 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y<5 |
|
| 205267 |
Ước Tính |
(8^2-2^3)/(2^2) |
|
| 205268 |
Rút gọn |
-( căn bậc hai của 1)/( căn bậc hai của 49) |
|
| 205269 |
Rút gọn |
-3g(7g-2)+3(g^2+2g+1)-3g(-5g+3) |
|
| 205270 |
Giải n |
-28+8n=5n+3n-21 |
|
| 205271 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x^2-4- logarit cơ số 2 của 3x+6=4 |
|
| 205272 |
Rút gọn |
(7x^0)^1 |
|
| 205273 |
Rút gọn |
(x-y)^2-a(y-x) |
|
| 205274 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 24 của 2 căn bậc hai của 6=1/2 |
|
| 205275 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2y^2-3x^2=7-18x-20y |
|
| 205276 |
Phân Tích Nhân Tử |
xk-xy-x^2+yk |
|
| 205277 |
Tìm Giao |
y<=-2x+5 y>=3x+3 |
|
| 205278 |
Rút gọn |
((4x^3y^2)/(9xy^4))^2 |
|
| 205279 |
Rút gọn |
(3i căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 205280 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
12x>5(x-2) |
|
| 205281 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x-3y<6 |
|
| 205282 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+y=-14 -2x-y=9 |
|
| 205283 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/3x)^3-3 |
|
| 205284 |
Giải x |
5^x-3^x=16 |
|
| 205285 |
Rút gọn |
(2y+14.6m+3.8)-(34.8m+15.6+2y) |
|
| 205286 |
Giải t |
căn bậc hai của 2t+15=t |
|
| 205287 |
Rút gọn |
((x^2-36)^4)/((x^2-12x+36) căn bậc hai của x+6) |
|
| 205288 |
Rút gọn |
2/3-1/4x+1/2x-1/6 |
|
| 205289 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2+4y+4=9 |
|
| 205290 |
Phân Tích Nhân Tử |
yx^6+27y^7 |
|
| 205291 |
Giải m |
-2.4(m-2/3)=-9 |
|
| 205292 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (9y^2)^2 căn bậc hai của (9y^2)^2 |
|
| 205293 |
Giải x |
(1/2)^(x^2-x-2)=1 |
|
| 205294 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
((x-2)^2)/9-((y-1)^2)/4=1 |
|
| 205295 |
Rút Gọn Căn Thức |
-8 căn bậc hai của 108+ căn bậc hai của 12 |
|
| 205296 |
Rút gọn |
i^9*i^6*i^8 |
|
| 205297 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6y)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 205298 |
Rút gọn |
(9x^3y^2+15x^2y-6x^2)/(3x^2) |
|
| 205299 |
Giải w |
w(4w+6)+2w=2(2w^2+7w-3) |
|
| 205300 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((x^2-8x+16)/(x^2+4x-21))/((-2x+8)/(x+7)) |
|