| 199001 |
Giải x |
2/x+1/2=3/4 |
|
| 199002 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x/2 |
|
| 199003 |
Rút gọn |
2^k+2^k |
|
| 199004 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 11)/( căn bậc hai của 5-3) |
|
| 199005 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54- căn bậc ba của 16+ căn bậc ba của 250 |
|
| 199006 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3x)^2 |
|
| 199007 |
Rút gọn |
(1/(x+4)-1/4)/x |
|
| 199008 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3) |
|
| 199009 |
Giải y |
19y^2-13y+2=-y^2 |
|
| 199010 |
Ước Tính |
2/5y-4+7-9/10y |
|
| 199011 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-3<3x<=9 |
|
| 199012 |
Phân Tích Nhân Tử |
5(x+8)^3(2x+9)^4-(x+8)^4(2x+9)^3 |
|
| 199013 |
Giải x |
logarit tự nhiên của 60- logarit tự nhiên của 4 = logarit tự nhiên của x^2+2x |
|
| 199014 |
Rút gọn |
((2y^-4)/(7z^5))^-3 |
|
| 199015 |
Tìm Hàm Số |
f(x)=x^2-x-2 |
|
| 199016 |
Rút gọn |
-sin(theta)^2(csc(theta)^2-1) |
|
| 199017 |
Rút gọn |
8+2/3k-4/15k-1/4 |
|
| 199018 |
Ước Tính |
(2pi)÷(1/4) |
|
| 199019 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-3x^2-21x-36)/(2x^2+6x) |
|
| 199020 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2x-1 g(x)=(x+1)/2 |
|
| 199021 |
Rút gọn |
-2-17a+5a-18 |
|
| 199022 |
Giải x |
6+ax=-29 |
|
| 199023 |
Tìm Tích Số |
4/(6-2a)*(3-a)/2 |
|
| 199024 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|-5<=x} |
|
| 199025 |
Rút gọn |
(5^( căn bậc hai của 3+2))/(5^( căn bậc hai của 3-2)) |
|
| 199026 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/(x^2+2x-2)<=0 |
|
| 199027 |
Giải x |
logarit của x+ logarit của x = logarit của 25 |
|
| 199028 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+4x)/(-x-4) |
|
| 199029 |
Rút gọn |
(16/2)^2 |
|
| 199030 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=(1/2)^n |
|
| 199031 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=2(5)^x |
|
| 199032 |
Giải q |
q/8=4/5 |
|
| 199033 |
Ước Tính |
1/2(-5)^2-5 |
|
| 199034 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(5^3)(5^4) |
|
| 199035 |
Ước Tính |
2(n+2)=4n+1-2n |
|
| 199036 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
theta=(3pi)/4 |
|
| 199037 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2=3x+10 |
|
| 199038 |
Giải x |
logarit cơ số 12 của x+3 = logarit cơ số 12 của x+ logarit cơ số 12 của 4 |
|
| 199039 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-10x^2+4x^3+3)÷(x^2-2x+1) |
|
| 199040 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=-2x g(x)=-2x |
|
| 199041 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/2x+7y=12 3/4x-3/2y=6 |
|
| 199042 |
Giải w |
w+3=w+6 |
|
| 199043 |
Giải x |
2* logarit của x-3 = logarit của 25 |
|
| 199044 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(27/8)^(-2/3) |
|
| 199045 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/(3x-7)>=4/(3-2x) |
|
| 199046 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-(x+2)^2(x-1) |
|
| 199047 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(n^2+6n+5)/(n+1) |
|
| 199048 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=4*3^x |
|
| 199049 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x if x<-1; 1 if -1<=x<=1; x if x>1 |
|
| 199050 |
Tìm f(f(x)) |
f(x)=x^2-2x+3 , f(x)=-2x+19 |
, |
| 199051 |
Tìm Tích Số |
(2x-1)(x+5) |
|
| 199052 |
Rút gọn |
(x^3y^4)/(3y^4) |
|
| 199053 |
Ước Tính |
3x=15 |
|
| 199054 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(3y+9)^2=81 |
|
| 199055 |
Ước Tính |
30% of 70 |
of |
| 199056 |
Nhân |
(2x+3y)(-x+2x^2+3y^2) |
|
| 199057 |
Nhân |
(x^2)/y*(y^2)/(2x) |
|
| 199058 |
Vẽ Đồ Thị |
cos(theta)<0 , cot(theta)<0 |
, |
| 199059 |
Giải x |
(x+4)(x+1)=x-(x-2)(2-x) |
|
| 199060 |
Ước Tính |
(36-3*4)/(15-9÷3) |
|
| 199061 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-5x-3>=0 |
|
| 199062 |
Giải x |
|1/3x+3|=6 |
|
| 199063 |
Giải x |
3x=1/4x^2+5 |
|
| 199064 |
Chia |
(x^6+5x^4+3x^2-2x)÷(x^2-x+3) |
|
| 199065 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
P(x)=(x-2)^2(x-7) |
|
| 199066 |
Vẽ Đồ Thị |
(-9,-5) |
|
| 199067 |
Giải x |
x/(x+c)=p/q |
|
| 199068 |
Rút gọn |
x-x+3+x |
|
| 199069 |
Nhân |
(-2ab^2)(-7a^2bc^3)(-4a^2c^3) |
|
| 199070 |
Rút gọn |
x/(2/2) |
|
| 199071 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(x-y)^2-2(x-y) |
|
| 199072 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x^2+5x+15 g(x)=-3x+13 |
|
| 199073 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x^2+5x-12)/(2x+8) |
|
| 199074 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2* logarit tự nhiên của 256-3* logarit tự nhiên của 2 |
|
| 199075 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^3+8x^2+19x+12=0 , x=-4 |
, |
| 199076 |
Giải x |
(3(x+7))/2=19 |
|
| 199077 |
Vẽ Đồ Thị |
(3,1) and m=2 |
and |
| 199078 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+1)/x |
|
| 199079 |
Giải X |
X^2=81 |
|
| 199080 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 4+ căn bậc năm của 2 |
|
| 199081 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 2)/(4-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 199082 |
Giải X |
X^2-8X=0 |
|
| 199083 |
Chia |
(5x^4y^2+20xy^6-10x)÷5xy^2 |
|
| 199084 |
Rút gọn |
5^-1(3^-2) |
|
| 199085 |
Nhân |
-3ab(5a-8b) |
|
| 199086 |
Giải x |
1/2(4x-10)+5=x-11 |
|
| 199087 |
Giải x |
|4x-4(x+1)|=4 |
|
| 199088 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 5* căn bậc ba của 5 |
|
| 199089 |
Rút gọn |
(9 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 18) |
|
| 199090 |
Ước Tính |
((4/3)(2/5))÷(3/2) |
|
| 199091 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^3+x^2-2x-1 |
|
| 199092 |
Rút gọn |
(-3)^(1/3)(-3)^(1/3)(-3)^(1/3) |
|
| 199093 |
Phân Tích Nhân Tử |
(a+3)^2-a(a+3) |
|
| 199094 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5)(6 căn bậc hai của 8+7 căn bậc hai của 5) |
|
| 199095 |
Giải x |
(3x)/2-223=x+88 |
|
| 199096 |
Rút gọn |
-2x căn bậc hai của 3xy^3z^7 |
|
| 199097 |
Giải B |
a=1/2(b+B)h |
|
| 199098 |
Giải x |
(2(x+9))/3=(3(x+8))/5+88 |
|
| 199099 |
Giải x |
2(-3(x-1)+5)-2(3x-5)=2(1-2x) |
|
| 199100 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(-4+ căn bậc hai của 5) |
|