| 16201 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(4x-1/2*pi)-1 |
|
| 16202 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x)+4cos(2x) |
|
| 16203 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x-pi/2) |
|
| 16204 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x-5) |
|
| 16205 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4-3sin(x) |
|
| 16206 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(x-pi/3) |
|
| 16207 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(3pix) |
|
| 16208 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(x)-1 |
|
| 16209 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3cos(3x)-1 |
|
| 16210 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-3cot(x-pi/2) |
|
| 16211 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(3x-pi)+1 |
|
| 16212 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(3x)+1 |
|
| 16213 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(x+pi/2) |
|
| 16214 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(3(x+pi/12))+4 |
|
| 16215 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(3x-pi)+1 |
|
| 16216 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(x-pi)+1 |
|
| 16217 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của A+ logarit tự nhiên của B |
|
| 16218 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-3 logarit tự nhiên của c |
|
| 16219 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-8 logarit tự nhiên của c |
|
| 16220 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-1/3* logarit tự nhiên của x^2-3 |
|
| 16221 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x-1/4* logarit tự nhiên của y |
|
| 16222 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của 2x |
|
| 16223 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-6 logarit tự nhiên của c |
|
| 16224 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^5x^2 |
|
| 16225 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e |
|
| 16226 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x |
|
| 16227 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x+x |
|
| 16228 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+2+ logarit tự nhiên của 2x-3 |
|
| 16229 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của (x^2)/(y^3)+5 logarit của y-6 logarit của căn bậc hai của xy |
|
| 16230 |
Rút gọn/Tối Giản |
- logarit của 0.01 |
|
| 16231 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 100000 |
|
| 16232 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1000y |
|
| 16233 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 100x |
|
| 16234 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y^2-3y+2- logarit của y^2-1 |
|
| 16235 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của y/100 |
|
| 16236 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc hai của 10/1000 |
|
| 16237 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 0.0001 |
|
| 16238 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1/( căn bậc hai của 100000) |
|
| 16239 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1/4*256 |
|
| 16240 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của y-3(2 logarit tự nhiên của y-4- logarit tự nhiên của y+4) |
|
| 16241 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 10^(3x) |
|
| 16242 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 7/3- logarit của 1/343 |
|
| 16243 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 0.144- logarit tự nhiên của 0.196 |
|
| 16244 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit cơ số b của x+3 logarit cơ số b của z |
|
| 16245 |
Rút gọn/Tối Giản |
8 logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 3x-2- logarit cơ số 2 của 4/x+ logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 16246 |
Rút gọn/Tối Giản |
9 logarit tự nhiên của x+7-5 logarit tự nhiên của x |
|
| 16247 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 1/2 |
|
| 16248 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(2x) |
|
| 16249 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^4.50- logarit tự nhiên của căn bậc hai của e |
|
| 16250 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(8x) |
|
| 16251 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của ( căn bậc hai của 2x^(3/2))/(e^2) |
|
| 16252 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của ( căn bậc hai của z)/(xy) |
|
| 16253 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x/(x-7)+ logarit tự nhiên của (x+7)/x- logarit tự nhiên của x^2-49 |
|
| 16254 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của x^2-9 |
|
| 16255 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 4x |
|
| 16256 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 4x+6 |
|
| 16257 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5+2 logarit tự nhiên của x+3 logarit tự nhiên của x-1 |
|
| 16258 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5+2 logarit tự nhiên của x+3 logarit tự nhiên của x^2+5 |
|
| 16259 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 5+ logarit tự nhiên của 5^2+ logarit tự nhiên của 5^3- logarit tự nhiên của 5^6 |
|
| 16260 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 2x+2 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 3y |
|
| 16261 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3e^2 |
|
| 16262 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3x-4+ logarit tự nhiên của x+1 logarit tự nhiên của 4 |
|
| 16263 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 42 |
|
| 16264 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+3i)(5-i) |
|
| 16265 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit aric cơ số 7 của y+4( logarit cơ số 7 của z-5 logarit cơ số 7 của w) |
|
| 16266 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của 5-1/2* logarit tự nhiên của x^2+4 |
|
| 16267 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của b^(6x) |
|
| 16268 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+6x+14 |
|
| 16269 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 23 của 1 |
|
| 16270 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 0.55 của 8 |
|
| 16271 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5*(5 logarit tự nhiên của x+9- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x^2-9) |
|
| 16272 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+2 logarit của y- logarit của z |
|
| 16273 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x+ logarit của x^2-25- logarit của 7- logarit của x+5 |
|
| 16274 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2 logarit của x+1 |
|
| 16275 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8x |
|
| 16276 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-2/3* logarit của y |
|
| 16277 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của m- logarit của n |
|
| 16278 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8- logarit của 2 |
|
| 16279 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của a+2 logarit của B-3 logarit của C |
|
| 16280 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của x-5 logarit của y+9 logarit của z |
|
| 16281 |
Rút gọn/Tối Giản |
(e^(2 logarit tự nhiên của 2- logarit tự nhiên của 8+1))^2 |
|
| 16282 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2* logarit tự nhiên của x^3+3 logarit tự nhiên của x-4 |
|
| 16283 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2A+ logarit của B- logarit của AB |
|
| 16284 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3-3 logarit của x |
|
| 16285 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2+ logarit của x |
|
| 16286 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*32 |
|
| 16287 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 2*3-2 logarit của 2(x+1) |
|
| 16288 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8+3 logarit của x-2 logarit của x+1 |
|
| 16289 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 56+1/2* logarit của 7- logarit của 8 |
|
| 16290 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4x+9- logarit của x |
|
| 16291 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 400+ logarit của 25 |
|
| 16292 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 10*3*11^6 |
|
| 16293 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của x^5 |
|
| 16294 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của căn bậc tám của x^2+5 |
|
| 16295 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của (x-1)/4 |
|
| 16296 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 9 |
|
| 16297 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của (x^4)/( căn bậc năm của y) |
|
| 16298 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của ( căn bậc hai của c)/81 |
|
| 16299 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của ( căn bậc hai của g)/81 |
|
| 16300 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của x/8 |
|