| 16101 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
9/4 |
|
| 16102 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(67pi)/36 |
|
| 16103 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6/i |
|
| 16104 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(6pi)/17 |
|
| 16105 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.05 |
|
| 16106 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(47pi)/6 |
|
| 16107 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(4pi)/13 |
|
| 16108 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(4pi)/9 |
|
| 16109 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
43/18p |
|
| 16110 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(37pi)/18 |
|
| 16111 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3/4 |
|
| 16112 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(19pi)/10 |
|
| 16113 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(21pi)/2 |
|
| 16114 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(14pi)/9 |
|
| 16115 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2+3y^2+6x-y=0 |
|
| 16116 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến 15 của 2(1/2)^x |
|
| 16117 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 20 của 5^(2-n) |
|
| 16118 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=5 đến 10 của 2^x |
|
| 16119 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(2p)/9 |
|
| 16120 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(11pi)/15 |
|
| 16121 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(7p)/8 |
|
| 16122 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.48 |
|
| 16123 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
8(cos(330+isin(330))) |
|
| 16124 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-780 |
|
| 16125 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-810 |
|
| 16126 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
71.6 |
|
| 16127 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
61 độ *42 độ *21 độ |
|
| 16128 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
625 |
|
| 16129 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
525 |
|
| 16130 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-370 độ |
|
| 16131 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-34 |
|
| 16132 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-342 |
|
| 16133 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
387 |
|
| 16134 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-42 |
|
| 16135 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
5.7 |
|
| 16136 |
Rút gọn |
sec(theta)sin(theta)cot(theta)csc(theta) |
|
| 16137 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-435 |
|
| 16138 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
45.0 |
|
| 16139 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
214 |
|
| 16140 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
21.6 độ |
|
| 16141 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
168.69 |
|
| 16142 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
158(5/6) |
|
| 16143 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
148 |
|
| 16144 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
14.4 độ |
|
| 16145 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
327 |
|
| 16146 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
277.5 độ |
|
| 16147 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
3(305) |
|
| 16148 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-230 độ |
|
| 16149 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
243 |
|
| 16150 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
232.5 |
|
| 16151 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
268 độ |
|
| 16152 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
273 |
|
| 16153 |
Rút gọn |
f(x)=2sin(2x) |
|
| 16154 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2cot(7/8x) |
|
| 16155 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-1/2*sin(4t-2pi) |
|
| 16156 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
5sin(2pix+3)=y |
|
| 16157 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(45-60) |
|
| 16158 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cot(60) |
|
| 16159 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cot(64.62) |
|
| 16160 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(75)*20 |
|
| 16161 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(x) |
|
| 16162 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(135) |
|
| 16163 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(25) |
|
| 16164 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(390) |
|
| 16165 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
sin(45)cos(45)tan(45) |
|
| 16166 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(8.1) |
|
| 16167 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
91 độ |
|
| 16168 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
92.5 độ |
|
| 16169 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
83 |
|
| 16170 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
83.5 |
|
| 16171 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
96 độ |
|
| 16172 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(120+45) |
|
| 16173 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(-15) |
|
| 16174 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(-270) |
|
| 16175 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(225) |
|
| 16176 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
cos(-240) |
|
| 16177 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=5/9*sin(1/4x) |
|
| 16178 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2/5*cos(x/3) |
|
| 16179 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/2*sin((3pi)/2-2x) |
|
| 16180 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/2*tan(pix-pi) |
|
| 16181 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1/3*sin(pi-(2x)/5) |
|
| 16182 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=1/x+ căn bậc hai của cos(x) |
|
| 16183 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=cot(9t) |
|
| 16184 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x+pi)+1 |
|
| 16185 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=0.0001sin(880pix) |
|
| 16186 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2cos(1/2x) |
|
| 16187 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3/5*sin(1/2x) |
|
| 16188 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2cot(x-pi/2)-4 |
|
| 16189 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sec(x)+3 |
|
| 16190 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2csc(3x-pi)+4 |
|
| 16191 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sec(2x-pi) |
|
| 16192 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2sin(2pix-pi/2) |
|
| 16193 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-4sin(7x+2) |
|
| 16194 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-4sin(8x+4)+6 |
|
| 16195 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4cos(2x+pi/2) |
|
| 16196 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4cot(x)+1 |
|
| 16197 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4csc(2pix)+7 |
|
| 16198 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4csc(2pix-pi) |
|
| 16199 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4sec(pix+1) |
|
| 16200 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3sin(2x+pi) |
|