| 16001 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 20 của 3(3/2)^n |
|
| 16002 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 10 của n-3 |
|
| 16003 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 10 của 3n-4 |
|
| 16004 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 8 của 8(0.5)^n |
|
| 16005 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 500 của n+8 |
|
| 16006 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 4n+1 |
|
| 16007 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 45 của 3n-9 |
|
| 16008 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 20 của 5/2n-3 |
|
| 16009 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 2+0.3n |
|
| 16010 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 2-3n |
|
| 16011 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 5n-3 |
|
| 16012 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 40 của -3n+4 |
|
| 16013 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 33 của 6n-1 |
|
| 16014 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 200 của 3n-1 |
|
| 16015 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 31 của 300+(n-1)^2 |
|
| 16016 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 34 của -2n-6 |
|
| 16017 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 18 của 10+3n |
|
| 16018 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 23 của -3n+10 |
|
| 16019 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 3 của 17n-25 |
|
| 16020 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 30 của 2^29 |
|
| 16021 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 30 của -2+7(n-1) |
|
| 16022 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 6 của 6k^2 |
|
| 16023 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=12 đến 9 của 6k+6 |
|
| 16024 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=15 đến 46 của (3-5k)/4 |
|
| 16025 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 32 của (9)(-1)^(k-1) |
|
| 16026 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 7 của 3-5k |
|
| 16027 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 5 của 3k-5 |
|
| 16028 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 3 của k^2-k |
|
| 16029 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 5 của 4k-1 |
|
| 16030 |
Ước tính Tổng |
tổng từ K=2 đến 6 của (-1)^K(7-K)K |
|
| 16031 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 6 của (-1)^(k+1)(2^k) |
|
| 16032 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 6 của căn bậc hai của k |
|
| 16033 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của k |
|
| 16034 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của 200(1.01)^(-k) |
|
| 16035 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của -3(-3/5)^(k-1) |
|
| 16036 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 8 của 7(1/10)^k |
|
| 16037 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 5 của k^2+2k+2 |
|
| 16038 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 6 của 2^k |
|
| 16039 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 7 của (k+1)/k |
|
| 16040 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 18 của 6k-1 |
|
| 16041 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 21 của 59-7k |
|
| 16042 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 7 của căn bậc hai của 2k-1 |
|
| 16043 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=4 đến 8 của 3k-2 |
|
| 16044 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=7 đến 22 của 8.1 |
|
| 16045 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 15 của (-10)(-1)^(k-1) |
|
| 16046 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=7 đến 44 của (3k-9)/2 |
|
| 16047 |
Ước tính Tổng |
tổng từ m=1 đến 7 của m^2 |
|
| 16048 |
Ước tính Tổng |
tổng từ m=11 đến 99 của 4 |
|
| 16049 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(13pi)/6 |
|
| 16050 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(13pi)/90 |
|
| 16051 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(17pi)/6 |
|
| 16052 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(5pi)/9 |
|
| 16053 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
8.5 |
|
| 16054 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
p/4 |
|
| 16055 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
0.99 |
|
| 16056 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
10.5 |
|
| 16057 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
10.8 độ |
|
| 16058 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-pi/3 |
|
| 16059 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
(tan(45)+tan(15))/(1-tan(45)tan(15)) |
|
| 16060 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-(7pi)/3 |
|
| 16061 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
123 |
|
| 16062 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
119 |
|
| 16063 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
116 |
|
| 16064 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
127 |
|
| 16065 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
11.83 |
|
| 16066 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
1140 |
|
| 16067 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2=4-x^2 |
|
| 16068 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+7y^2=14 |
|
| 16069 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.26 |
|
| 16070 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-1.6 |
|
| 16071 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.570796334064 |
|
| 16072 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.89 |
|
| 16073 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.05 |
|
| 16074 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
1.32 |
|
| 16075 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
150 |
|
| 16076 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
105 |
|
| 16077 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.47 |
|
| 16078 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.3141 |
|
| 16079 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-2.56 |
|
| 16080 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-2.29 |
|
| 16081 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
2.290 |
|
| 16082 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
3.57 |
|
| 16083 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-225 |
|
| 16084 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
4.188 |
|
| 16085 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
325 |
|
| 16086 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6.85 |
|
| 16087 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
6.1 |
|
| 16088 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-6.975 |
|
| 16089 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
420 |
|
| 16090 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
47 |
|
| 16091 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
440 |
|
| 16092 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
5.24 |
|
| 16093 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
5.4 |
|
| 16094 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.8664 |
|
| 16095 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.9125 |
|
| 16096 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.30 |
|
| 16097 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
pi/345 |
|
| 16098 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-0.38461538 |
|
| 16099 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
0.500 |
|
| 16100 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
-(9pi)/10 |
|