| 15801 |
Tìm Số Hạng 5th |
8 , 12 , 18 , 27 |
, , , |
| 15802 |
Tìm Số Hạng 10th |
3 , 8 , 13 , 18 , 23 , 28 , 33 , 38 |
, , , , , , , |
| 15803 |
Xác Định Dãy |
-10 , -17 , -24 , -31 |
, , , |
| 15804 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 1 , 2 , 4 , 8 |
, , , , |
| 15805 |
Xác Định Dãy |
1 , 1/8 , 1/27 , 1/64 , 1/125 |
, , , , |
| 15806 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 7 , 13 |
, , , |
| 15807 |
Xác Định Dãy |
-1 , -4 , -16 , -64 |
, , , |
| 15808 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 4 , 7 , 11 |
, , , , |
| 15809 |
Xác Định Dãy |
1 , 5 , 9 , 13 |
, , , |
| 15810 |
Xác Định Dãy |
1 , 7 , 13 , 19 |
, , , |
| 15811 |
Xác Định Dãy |
10 , 8 , 5 , 1 , -4 |
, , , , |
| 15812 |
Xác Định Dãy |
125 , 25 , 5 |
, , |
| 15813 |
Xác Định Dãy |
-2 , -1 , 0 , 1 , 2 |
, , , , |
| 15814 |
Xác Định Dãy |
2 , 10 , 18 |
, , |
| 15815 |
Xác Định Dãy |
1765 , 1414 , 1063 |
, , |
| 15816 |
Xác Định Dãy |
16 , 7 , -2 |
, , |
| 15817 |
Xác Định Dãy |
2 , 4/3 , 8/9 |
, , |
| 15818 |
Xác Định Dãy |
-2 , -8 , -32 , -128 |
, , , |
| 15819 |
Xác Định Dãy |
22 , 19 , 16 , 13 |
, , , |
| 15820 |
Xác Định Dãy |
25 , 36 , 49 , 64 |
, , , |
| 15821 |
Xác Định Dãy |
3 , -3 |
, |
| 15822 |
Xác Định Dãy |
21 , 25 , 18 , 23 , 20 , 16 |
, , , , , |
| 15823 |
Xác Định Dãy |
4 , 7 , 10 , 13 |
, , , |
| 15824 |
Xác Định Dãy |
4 , -1 , -6 , -11 |
, , , |
| 15825 |
Xác Định Dãy |
4 , -12 , 36 , -108 , 324 |
, , , , |
| 15826 |
Xác Định Dãy |
-3 , 9 , -27 , 81 , -243 |
, , , , |
| 15827 |
Xác Định Dãy |
3 , -9 , 27 , 81 , 243 |
, , , , |
| 15828 |
Xác Định Dãy |
-3 , -9 , -27 , -81 |
, , , |
| 15829 |
Xác Định Dãy |
3 , 6 , 12 , 24 , 48 |
, , , , |
| 15830 |
Xác Định Dãy |
32 , -16 , 8 , -4 |
, , , |
| 15831 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 15832 |
Xác Định Dãy |
1/12 , 2/13 , 3/14 , 4/15 |
, , , |
| 15833 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của f |
|
| 15834 |
Xác Định Dãy |
5/2 , 3 , 7/2 , 4 |
, , , |
| 15835 |
Xác Định Dãy |
1/3 , -1/9 , 1/27 , -1/81 |
, , , |
| 15836 |
Xác Định Dãy |
-3/2 , 1 , 7/2 , 6 |
, , , |
| 15837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 3x-2 |
|
| 15838 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (8x^2+6)(3x+5) |
|
| 15839 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (4-3x)/(4x-9) |
|
| 15840 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (4x( logarit của x)+2x)/(10^100) |
|
| 15841 |
Xác Định Dãy |
1 , 1/16 , 1/81 , 1/256 , 1/625 |
, , , , |
| 15842 |
Xác Định Dãy |
1 , 3 , 5 , 7 , 9 |
, , , , |
| 15843 |
Xác Định Dãy |
1/3 , 2/4 , 3/5 |
, , |
| 15844 |
Xác Định Dãy |
1 , 1/9 , 1/81 |
, , |
| 15845 |
Xác Định Dãy |
2/3 , 2/9 , 2/27 , 2/81 |
, , , |
| 15846 |
Xác Định Dãy |
3/3 , 3/12 , 3/48 , 3/192 , 3/768 |
, , , , |
| 15847 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của ((x^3-2x-1)^2)/(x^4-2x+1) |
|
| 15848 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-4x+3)/(x^2+2x-3) |
|
| 15849 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của 1-x^2 |
|
| 15850 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của 1/(x-10) |
|
| 15851 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (2- căn bậc hai của x-3)/(x^2-49) |
|
| 15852 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^100-2x+1)/(x^50-2x+1) |
|
| 15853 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+1)/(5+x) |
|
| 15854 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2+x-6)/(2x-4) |
|
| 15855 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-9x |
|
| 15856 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 4x^3 |
|
| 15857 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 2x+7 |
|
| 15858 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của 15/x |
|
| 15859 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^4-3)(x^2+5x+3) |
|
| 15860 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của 12n^3+10 |
|
| 15861 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi p tiến dần đến e của p |
|
| 15862 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của căn bậc hai của 3n^2-5n+7-n căn bậc hai của 3 |
|
| 15863 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (n!)/(n^n) |
|
| 15864 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của ((3n+4)(1-n))/(n^2) |
|
| 15865 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-2x)/(x^4) |
|
| 15866 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/2 của (8x^3-1)/(6x^2-5x+1) |
|
| 15867 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi w tiến dần đến 4 của (3 căn bậc hai của w-6)/(w-4) |
|
| 15868 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (pi/2-x)tan(x) |
|
| 15869 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của (n^2+1)/(n^2) |
|
| 15870 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (1-cos(2x))/(3xsin(2x)) |
|
| 15871 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (3^x-1)/(5^x-4) |
|
| 15872 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(8x))/(6x^2) |
|
| 15873 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-2 |
|
| 15874 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((2+x)^2-4)/x |
|
| 15875 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2+2|x|)/x |
|
| 15876 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến căn bậc hai của 200/4.9 của -4.9(3+ căn bậc hai của 200/4.9) |
|
| 15877 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của căn bậc ba của x^3-x-x-1 |
|
| 15878 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((1/(6-x))-(1/6))/x |
|
| 15879 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 7sin(x)-6 |
|
| 15880 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của csc(x)-cot(x))/((x)csc(x)) |
|
| 15881 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 5x^2-7x+2)/(x^2-1) |
|
| 15882 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của csc(2x) |
|
| 15883 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-8)/(x^2-x-2) |
|
| 15884 |
Ước tính Giới Hạn |
f(x) = giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 0 |
|
| 15885 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của ((2x-1)/(x+2))^(1/(x-3)) |
|
| 15886 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(5x)-cos(x))/(4x^2) |
|
| 15887 |
Giải x |
5x=3x^2+1 |
|
| 15888 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến o của sin(x))/(7x) |
|
| 15889 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/2 |
|
| 15890 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((2-x)^4-16)/x |
|
| 15891 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cot(2x))/(csc(6x)) |
|
| 15892 |
Giải x |
2^(3x-1)=3^(x-2) |
|
| 15893 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của căn bậc ba của 5x+2 |
|
| 15894 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của (x^5+x^3-40)/(x-2) |
|
| 15895 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của căn bậc ba của 10+3x |
|
| 15896 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi a tiến dần đến -3 của 5 |
|
| 15897 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^4-25)/(x^2-5) |
|
| 15898 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của -5/5*(8x-8) |
|
| 15899 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của x^2-7x+12 |
|
| 15900 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -7 của (x+5)/(7-x) |
|