Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15601 Tìm f(g(x)) f(x)=4^x , g(x)=4^(-x) ,
15602 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of x , g(x)=49-x^2 ,
15603 Tìm f(g(x)) f(x) = căn bậc hai của x+4 , g(x) = căn bậc hai của x-3 ,
15604 Solve Using a Matrix by Elimination x-y-2z=-6 , 3x+2y=-25 , -4x+y-z=12 , ,
15605 Solve Using a Matrix by Elimination x-z=2 , x+2y=1 , y-3z=3 , ,
15606 Solve Using a Matrix by Elimination -x-5y-5z=2 , 4x-5y+4z=19 , x+5y-z=-20 , ,
15607 Solve Using a Matrix by Elimination x-y+z=6 , 5x+y-z=0 ,
15608 Solve Using a Matrix by Row Operations 2x-2y+3z=2 , 2x-3y+7z=-1 , 4x-3y+2z=0 , ,
15609 Solve Using a Matrix by Elimination 9/(x^2)-4/(y^2)+7=0 , 4/(x^2)+1/(y^2)=8 ,
15610 Solve Using a Matrix by Elimination y-z=3-2x , 3x-y-3=-3y , 2z-3=x+3y , ,
15611 Solve Using a Matrix by Row Operations 2x+y+z=5 , 4x-y-3z=1 , 8x+y-z=5 , ,
15612 Solve Using a Matrix by Row Operations 2x+y=-4 , -2y+4z=0 , 3x-2z=-11 , ,
15613 Solve Using a Matrix by Row Operations 3x-2y+2z-w=2 , 4x+y+z+6w=8 , -3x+2y-2z+w=5 , 5x+3z-2w=1 , , ,
15614 Solve Using a Matrix by Row Operations 5x+4=-2y , 3x=-y ,
15615 Solve Using a Matrix by Row Operations 5x-2y=27 , -3x+5y=18 ,
15616 Solve Using a Matrix by Row Operations x+2=5 , -2x+y=5 ,
15617 Solve Using a Matrix by Row Operations -x+3y+z=9 , 2x+5y=27 , 3x+y-2z=-18 , ,
15618 Solve Using a Matrix by Row Operations -x+y+z=-4 , -x+3y-3z=-18 , 7x-3y-15z=0 , ,
15619 Solve Using a Matrix by Row Operations x-2y+5z=3 , -2x+6y-11z=1 , 3x-16y+20z=-26 , ,
15620 Solve Using a Matrix by Row Operations x-3y-z=-9 , -x+8y-4z=24 , 2x-15y+7z=-45 , ,
15621 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 4x-8y+3z=-15 , x+4y-z=0 , 8x-y-z=3 , ,
15622 Solve Using a Matrix by Row Operations x-2y+3z=6 , 2x+y+z=2 , -2x+4y-6z=-12 , ,
15623 Solve Using a Matrix by Row Operations x-2y+3z=7 , 2x+y+z=4 , -3x+2y-2z=-10 , ,
15624 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung -4x+8y=4 , 4x-5y=1 ,
15625 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 3x+2y+4z=25 , 2x-y+z=3 , 6x+5y-z=17 , ,
15626 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung -3x-2y=2 , 6x+6y=5 ,
15627 Tìm Định Thức [[-9,-3],[6,12]]
15628 Tìm Định Thức [[5,7,1],[-2,-1,6],[5,7,1]]
15629 Tìm Định Thức [[x,y,z],[u,v,w],[-3,-4,1]]
15630 Tìm hàm ngược [[-4,-7],[3,5]]^-1
15631 Tìm Định Thức [[-5,4,1],[3,-2,7],[2,0,6]]
15632 Tìm hàm ngược [[10,1],[-1,0]]
15633 Tìm hàm ngược -4a=[[4,-2],[0,-5]]
15634 Tìm hàm ngược A=[[a,b],[c,d]]
15635 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,1,11000],[0.7,0.8,865]]
15636 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[1,2,3],[4,5,6]]
15637 Tìm hàm ngược [[7,-9],[-3,4]]
15638 Tìm hàm ngược [[5,7],[2,3]]
15639 Tìm hàm ngược [[7,0],[1,0]]
15640 Tìm hàm ngược [[3,-2,1],[3,-1,-2],[3,-2,-3]]
15641 Tìm hàm ngược [[4,3,0],[2,0,1],[-3,x,-1]]=5
15642 Tìm hàm ngược [[4,-3],[3,-2]]
15643 Tìm hàm ngược [[-5,1],[-7,1]]
15644 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi y tiến dần đến 8 của 3-5y^4)/(y^7-2y^3+1)
15645 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến -5 của 4x^2+21x+5)/(3x^2+17x+10)
15646 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 6x+4)/(x^4)
15647 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 6x^4-5x^3-2x+1)/(3x^4-2x-7)
15648 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x^2-3x-4)/(|x^2-25|-9)
15649 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (3x^2+2x)-56)/(2x^2+3x-44)
15650 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2+2x+1)/(x^3-8)
15651 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^4-16)/(x^2+x-6)
15652 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x-2)/(x^2-4)
15653 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x-2)/( căn bậc hai của x+2-2)
15654 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của căn bậc hai của x-2-1)/(x^2-2x-3)
15655 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(5x))/(3x)
15656 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x-tan(x))/(x^3)
15657 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc hai của 8x+1)/(2(x-1))+(3x)/(1-x^2)
15658 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của căn bậc ba của x- căn bậc hai của x^2-x-1)/(x-1)
15659 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^4+x^3-24)/(x^2-4)
15660 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,7,15,-12],[4,7,13,-10],[3,6,12,-9]]
15661 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[6],[4]]
15662 Tìm Định Thức [[4,8,9],[6,6,8],[1,1,1]]
15663 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[6],[2]]
15664 Chuyển vị [[1,2,3,4],[5,6,7,8]]
15665 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc ba của x+h- căn bậc ba của x)/h
15666 Ước tính Giới Hạn giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (5x^2-8x-13)/(x^2-5)
15667 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 1/3 của 3x-1)/(9x^2-1)
15668 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của x^2+6x+13)- căn bậc hai của 13)/x
15669 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+4)^4-256)/x
15670 Ước tính Giới Hạn ( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^3)/(tan(x)-sin(x))
15671 Tìm Các Biến [[x],[y],[z]]=[[1.0,0.6,0],[0.9,1.0,0.8],[0.5,0.6,1.0]][[x],[y],[z]]
15672 Tìm Các Biến [[x+1,2,3],[4,y-1,5],[u,-1,z+2]]=[[2x-1,t+1,3],[v+1,-3,5],[-4,w-1,2z-1]]
15673 Rút gọn Ma Trận [[0,1,2,3,4,5,6],[3,-2,-7,-2,3,-2,-7]]
15674 Rút gọn Ma Trận 2([[2,-3],[4,1],[-5,0],[2,-3]]-[[-1,0],[4,-6],[-3,-2],[1,-7]])
15675 Nhân Các Ma Trận [[cos(pi/2),-sin(pi/2)],[sin(pi/2),cos(pi/2)]][[0,9,0,10],[8,7,0,0]]
15676 Nhân Các Ma Trận [[72,0],[0,72]][[3,9],[7,-3]]
15677 Nhân Các Ma Trận [[5,-5],[1,1]][[7,1],[0,-1],[3,7]]
15678 Tìm Các Biến [[5,-3x],[y,-6]]=[[5,18],[-4,-6]]
15679 Tìm Các Biến 3A+4B=[[9,3],[5,3]][[2,9],[8,8]]
15680 Tìm Các Biến [[x],[y],[z]]=[[1.0,0.3,0],[0.5,1.0,0.4],[0.4,0.5,1.0]]
15681 Tìm Các Biến [[5,1],[-2,-3]][[a],[b]]+[[5],[2]]=[[-11],[-2]]
15682 Rút gọn Ma Trận [[7],[5]]
15683 Rút gọn Ma Trận [[1,1,1,15],[0,2,1,14],[1,2,1,19]]
15684 Rút gọn Ma Trận [[1,1],[1,2]][[2,-1],[-1,5k]]
15685 Rút gọn Ma Trận [[-4,-5],[-6,-1]][[-6,-3],[5,2]]
15686 Rút gọn Ma Trận [[2,3],[4,5]][[3],[4]]
15687 Tìm Định Thức A=[[5,0,4],[-8,4,0],[6,-4,4]]
15688 Tìm Định Thức [[1,0,1],[8,-54,1],[-1,-7,-1]]
15689 Tìm Định Thức [[4/5,4],[2/3,5]]
15690 Tìm Định Thức A=[[-8,4],[2,-1]]
15691 Tìm Định Thức [[2,-2],[7,-7]]
15692 Tìm Định Thức [[-2,5,4],[3,-2,1],[1,6,-3]]
15693 Tìm Định Thức [[10,-13,1],[-10,6,1],[-9,5,1]]
15694 Tìm Định Thức [[-1,cos(c),cos(b)],[cos(c),-1,cos(a)],[cos(b),cos(a),-1]]
15695 Nhân Các Ma Trận [[1,5,6],[2,-4,0]][[6,4],[-2,0],[8,0]]
15696 Nhân Các Ma Trận 3[[-3,2,0],[1,-1,-2]]
15697 Nhân Các Ma Trận [[0,-2],[3,2],[1,-5]][[-2,3,1],[3,-2,4]]
15698 Trừ các Ma Trận [[1,0],[0,1]][[0.8,0.1],[0.1,0.7]]
15699 Cộng [[1,3,x],[3,-4,-6],[4,6,9]]=51
15700 Trừ các Ma Trận [[3,5,8],[0,4,-1],[3,1,0]]-[[-2,3,-2],[-4,2,3],[7,-8,4]]
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.