Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
15501 Ước Tính logarit cơ số 7 của 1/3
15502 Ước Tính logarit cơ số 7 của 2^3+ logarit cơ số 7 của 4
15503 Ước Tính logarit cơ số 7 của -1
15504 Ước Tính logarit cơ số 7 của 0.019
15505 Ước Tính logarit cơ số 7 của 0.9
15506 Ước Tính logarit cơ số 7 của 0
15507 Ước Tính logarit cơ số 7 của 0.2
15508 Ước Tính logarit cơ số 7 của 100
15509 Ước Tính logarit cơ số 7 của 136
15510 Ước Tính logarit cơ số 7 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 7 của (x)^3
15511 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7^-0.89
15512 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7^10
15513 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7^19
15514 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7^40
15515 Ước Tính logarit cơ số 8 của 174
15516 Ước Tính logarit cơ số 8 của 16- logarit cơ số 8 của 2
15517 Ước Tính logarit cơ số 8 của x^4
15518 Ước Tính logarit cơ số 8 của 1/16
15519 Ước Tính logarit cơ số 8 của 7* logarit cơ số 8 của 9
15520 Ước Tính logarit cơ số 9 của (9^6)/27
15521 Ước Tính logarit cơ số 7 của 2* logarit cơ số 2 của 343
15522 Ước Tính logarit cơ số 7 của 2.61
15523 Ước Tính logarit cơ số 7 của 36
15524 Ước Tính logarit cơ số 7 của 3 logarit cơ số 3 của 8
15525 Ước Tính logarit cơ số 7 của 546
15526 Ước Tính logarit cơ số 7 của 7 căn bậc hai của 7
15527 Ước Tính logarit cơ số 7 của 49x
15528 Ước Tính logarit cơ số 7 của 44
15529 Ước Tính logarit cơ số 8 của 1/( căn bậc năm của 64)
15530 Ước Tính logarit cơ số 8 của 2^-4
15531 Ước Tính logarit cơ số 6 của 27.5
15532 Ước Tính logarit cơ số 7 của x căn bậc hai của y
15533 Ước Tính logarit của logarit của 100^(500x)
15534 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 12-5x
15535 Giải x 1/(x+4)-1/(x+5)=1/2
15536 Tìm Các Đường Tiệm Cận y = logarit của x+3-8
15537 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=1/(x-1) , g(x)=x^2-1 , fog
15538 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số x của 64/625
15539 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(2x+9)/(9x-2) , g(x)=(4x)/(9x-2) , (f*g)(x) , ,
15540 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=7/x , g(x)=7/(x^2) , (f/g)(x) , ,
15541 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x , g(x)=x-4 , (fog)(x)
15542 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x/(x+2) , g(x)=2/x , (f*f)*(x) , ,
15543 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của x-4
15544 Giải Phép Tính Hàm Số c(x)=10000+2.5x , f(x)=4.0x , 0=x=8000 , ,
15545 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-x-4 , g(x)=2x-6 , (f(x-h)-f(x))/h , ,
15546 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=1-x^2 , g(x)=x+1 , (f-g)(0) , ,
15547 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+5 , g(x)=5x-1 , (gof)(x)
15548 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2 , g(x)=x-2/x , findf (g(2)) , , findf
15549 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=8^x , g(x) = logarit của 7-x , f(x)g(x) , ,
15550 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+5 , g(x)=2x+5 , (fg)(0) , ,
15551 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+5 , g(x)=2x+5 , (fg)(x) , ,
15552 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=2x-5 , h(x)=4x+5 , g(3)-h*3 , ,
15553 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2-x , g(x)=3x+1 , (f+g) , ,
15554 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+2 , g(x)=2-x^2 , h(x)=x/2-6/2 , (fgh)(4) , , ,
15555 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x-2 , g(x)=3x-2 , fog
15556 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+3 , g(x)=x+5 , (fg)(x) , ,
15557 Giải Phép Tính Hàm Số (f(x+h)-f(x))/h , f(x)=2x-1 ,
15558 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc hai của 49-x^2 , g(x) = căn bậc hai của x^2-4 , (f-g)(x) , ,
15559 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-2x , f(4) ,
15560 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x+2 , g(x)=2x-7 , gof
15561 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x , g(x)=2x-5 , gof
15562 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2-4 , 5(f(x+2)) ,
15563 Giải Phép Tính Hàm Số t(x)=3x+2 , (t(t(x))) ,
15564 Giải Phép Tính Hàm Số t(x)=-x , p(x)=10x+2 , p(t(3))-t(p(3)) , ,
15565 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4-x , g(x)=x^2 , fog
15566 Tìm Tập Xác Định fg , f(x)=x/(x+1) , g(x)=sin(2x) , ,
15567 Tìm Tập Xác Định f(x) = căn bậc hai của 36-x^2 , g(x) = căn bậc hai của 1+x , (f+g)(x) , ,
15568 Tìm Tập Xác Định f(x)=x^2+x , g(x)=x-5 , fog+(x)
15569 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(pi/2-x)=20/29 , cos(x)=21/29 ,
15570 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác csc(x)=2 , tan(x)=( căn bậc hai của 3)/3 ,
15571 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(x) = square root of 3 , cos(x)=-1/2 ,
15572 Solve Using a Matrix by Elimination x^2+y^2=50 , xy=7 ,
15573 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+3y=2 , 4x+6y=4 ,
15574 Solve Using a Matrix by Elimination 2x+y=5 , x-y=1 ,
15575 Solve Using a Matrix by Elimination 5x-y-z=11 , 7x+5y+5z=9 , -4x-9y-9z=2 , ,
15576 Solve Using a Matrix by Elimination 4x-y+3z=12 , x+4y+6z=-32 , 5x+3y+9z=20 , ,
15577 Solve Using a Matrix by Elimination x+3y-4z-w=12 , 4x+y+2z+4w=6 , -3x-y+z-3w=-10 , x-y-3z-2w=0 , , ,
15578 Solve Using a Matrix by Elimination x+y+6z=3 , x+y+3z=3 , x+2y+4z=7 , ,
15579 Tìm f(g(x)) f(x)=3x+2 , g(x)=2x^2-1 ,
15580 Tìm f(g(x)) f(x)=3x+5 , g(x)=6x^2 ,
15581 Tìm f(g(x)) f(x)=3x-1 , g(x)=2x-x^2 ,
15582 Tìm f(g(x)) f(x)=3x+1 , g(x)=8x-7 ,
15583 Tìm f(g(x)) f(x)=2x+1 , g(x)=x^2-x ,
15584 Tìm f(g(x)) f(x)=2x-1 , g(x)=x+3 ,
15585 Tìm f(g(x)) f(x)=4x-5 , g(x)=x-9 ,
15586 Tìm f(g(x)) f(x)=4x^2-x+10 , g(x)=2x-7 ,
15587 Tìm f(g(x)) f(x)=6x+8 , g(x)=3x^2 ,
15588 Tìm f(g(x)) f(x)=7-5x , g(x)=8+x^2 ,
15589 Tìm f(g(x)) f(x)=(5x+4)/(x+6) , g(x)=(6x-4)/(5-x) ,
15590 Tìm f(g(x)) f(x)=2x+3 , g(x)=4x+1 ,
15591 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 2x+2y=13 , 12x+12y=78 ,
15592 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x+y+z=6 , x+y-z=0 , 3x+2y+z=10 , ,
15593 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung -x-4y=-3 , 3x-8y=-9 ,
15594 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x+y-z=3 , x-y+5z=-1 , x+2y-3z=6 , ,
15595 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x-y+3z=3 , 2x+y-z=0 , 2x+3y-5z=-2 , ,
15596 Tìm f(F(x)) f(x)=2x , F(x)=ax^2 ,
15597 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung x-8=8 , 4x+3y=2 ,
15598 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Bổ Sung 2x+3y+z=11 , x+2y+3z=8 , 3x+y+2z=10 , ,
15599 Tìm f(g(x)) f(x)=1/(x+3) , g(x)=-2/x ,
15600 Tìm f(g(x)) f(x)=1/(x-5) , g(x)=x^2+2 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.