| 16301 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của a^6b^5 |
|
| 16302 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của căn bậc bảy của 19 |
|
| 16303 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (y^5)/( căn bậc ba của x) |
|
| 16304 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của (xy^2)/( căn bậc hai của z) |
|
| 16305 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của x/11 |
|
| 16306 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 7*3 |
|
| 16307 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của ab |
|
| 16308 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của căn bậc hai của x^2+5 |
|
| 16309 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 33 |
|
| 16310 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của ( căn bậc hai của c)/25 |
|
| 16311 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (x^4)/(y^8) |
|
| 16312 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của ( căn bậc ba của x^2+1)/(x^2-1) |
|
| 16313 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 25/( căn bậc hai của x+8) |
|
| 16314 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 25/( căn bậc hai của x+9) |
|
| 16315 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của x^(2/9) |
|
| 16316 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 225 |
|
| 16317 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của x^6 |
|
| 16318 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của a^6b^-3c^4 |
|
| 16319 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của căn bậc năm của 625 |
|
| 16320 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 30 |
|
| 16321 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 25*125 |
|
| 16322 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (xy^5)/(z^4) |
|
| 16323 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (x^12)/(x-7) |
|
| 16324 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 2x^3 |
|
| 16325 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 6x |
|
| 16326 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của y/8 |
|
| 16327 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (6x^2z^3)/y |
|
| 16328 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của a/(b^2) |
|
| 16329 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của xy^7z^4 |
|
| 16330 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của x^2-64-5 logarit cơ số 4 của x+8 |
|
| 16331 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của x^4* căn bậc hai của y |
|
| 16332 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc ba của 16 |
|
| 16333 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc hai của x/9 |
|
| 16334 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (x^6y^5)/(z căn bậc năm của w^6) |
|
| 16335 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 6^3*11^3 |
|
| 16336 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 13 |
|
| 16337 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 36 của căn bậc hai của 6 |
|
| 16338 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (xy^4)/(z^5) |
|
| 16339 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 3/5 |
|
| 16340 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 6^3*9^6 |
|
| 16341 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 9/( căn bậc hai của x) |
|
| 16342 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 3 của x^3 |
|
| 16343 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc bốn của (x^2y)/3 |
|
| 16344 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 11z |
|
| 16345 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của x/9 |
|
| 16346 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 7*11 |
|
| 16347 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 243x |
|
| 16348 |
Rút gọn/Tối Giản |
6 logarit tự nhiên của x+1/2* logarit tự nhiên của x^2+8-7 logarit tự nhiên của x+8 |
|
| 16349 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của e^(4x) |
|
| 16350 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của căn bậc ba của 10 |
|
| 16351 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 1.35*10^35 |
|
| 16352 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6.4 |
|
| 16353 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 12*16 |
|
| 16354 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 125*5 |
|
| 16355 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 6-3 logarit của 2 |
|
| 16356 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 6+4 logarit của 2 |
|
| 16357 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (2x)^3y^4 |
|
| 16358 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của logarit của 10000^(250x) |
|
| 16359 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của (x)^2 |
|
| 16360 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số a của (30a)^3 |
|
| 16361 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (4x)^4 |
|
| 16362 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (u căn bậc hai của t)^3 |
|
| 16363 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (xy)^6 |
|
| 16364 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (x/(y^3))^6 |
|
| 16365 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (x/25)^3 |
|
| 16366 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 4/( căn bậc hai của x+9) |
|
| 16367 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 16 của (15 căn bậc hai của x)/y |
|
| 16368 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của ( căn bậc hai của g)/8 |
|
| 16369 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của ( căn bậc hai của f)/4 |
|
| 16370 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy^4)/(z^5) |
|
| 16371 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (xy)^3 |
|
| 16372 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của x)/( logarit tự nhiên của y) |
|
| 16373 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (8)^2 |
|
| 16374 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (8r)^5 |
|
| 16375 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (xyz)^2 |
|
| 16376 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 0.25 của 5 |
|
| 16377 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
10^( logarit của 36) |
|
| 16378 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(4 logarit tự nhiên của x-2) |
|
| 16379 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^(4 logarit tự nhiên của x-3) |
|
| 16380 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
e^( logarit tự nhiên của 4a) |
|
| 16381 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
( logarit tự nhiên của 1/((ab)^4))/( logarit tự nhiên của bc) |
|
| 16382 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của ((5^2)/2)^5 |
|
| 16383 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x = logarit của 2+ logarit của 5x-8 |
|
| 16384 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2x logarit tự nhiên của 1/x-x=0 |
|
| 16385 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 2 của x-1=5- logarit cơ số 2 của 4 |
|
| 16386 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-2 logarit cơ số 4 của x = logarit cơ số 4 của 9 |
|
| 16387 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit cơ số 4 của x=3 |
|
| 16388 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-2 logarit cơ số 5 của 7x=2 |
|
| 16389 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1+ logarit của 4x-1 = logarit của 8x+1 |
|
| 16390 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 1/32=5 |
|
| 16391 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
x^(1+ logarit cơ số x của 16)=4x^2 |
|
| 16392 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 625=4 |
|
| 16393 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của y=2 |
|
| 16394 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của x^2-8x=1 |
|
| 16395 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 9 của 27=3* logarit cơ số 9 của x |
|
| 16396 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của -9b-7=-5 |
|
| 16397 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 4x-5=3 |
|
| 16398 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 49 của x=1/2 |
|
| 16399 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 112=x |
|
| 16400 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10000x^3y^5 |
|