Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16501 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^2)/(yz^7)
16502 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của h^2j^11k^-5
16503 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 6561
16504 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (6xy^3)/(z^4)
16505 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 3 căn bậc hai của 11*8*5
16506 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của (a((b-2)^5))/(6c^2)
16507 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của x*y*z^3
16508 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^5)/(yz^6)
16509 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của u^2v^5
16510 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của căn bậc hai của (x^6)/(p^5q^8)
16511 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc hai của 7x
16512 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc hai của b^5
16513 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số x của 128
16514 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số t của h căn bậc hai của h^2+g
16515 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số x của 8
16516 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số x của 5
16517 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 2(3 logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+1- logarit tự nhiên của x-1)
16518 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số m của 30x^2
16519 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của yz^6
16520 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của 81
16521 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của 432
16522 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ((9x)^2)/( căn bậc bốn của y^3)
16523 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^6)/7
16524 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^7)/2
16525 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^2 căn bậc hai của z)/(y^-3)
16526 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (e^x)/(1+e^x)
16527 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 2/27
16528 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 3125/9
16529 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (yx^4)/( căn bậc hai của x-3)
16530 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của ( căn bậc ba của y^3z^2)/(x^4)
16531 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^2)/(y^3)
16532 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^2-16)/(x^4)
16533 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (xy^5)/( căn bậc hai của z)
16534 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 2 logarit tự nhiên của x-1/2 logarit tự nhiên của x+5
16535 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số x của 27
16536 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 3( logarit aric cơ số 6 của x+2 logarit cơ số 6 của y-4 logarit cơ số 6 của z)
16537 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^2+1)(x-1)
16538 Quy đổi sang Dạng Lôgarit p^k=3
16539 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^1.238=14.36
16540 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=19
16541 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=20
16542 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=5.1
16543 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=17
16544 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=18
16545 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=21
16546 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^m=3
16547 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(-t)=4000
16548 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(9x+7)=6
16549 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^(0.2x)=3
16550 Quy đổi sang Dạng Lôgarit -5+ căn bậc hai của 25+4e^4=10.601
16551 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=Pe^(rt)
16552 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 150=108.3e^(0.012t)
16553 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3e^(2x)=1
16554 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x)=24
16555 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x)=4e^x
16556 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(4x+5)=5
16557 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x)=2e^x
16558 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(2x+1)=1
16559 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.3x)=t
16560 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.5x)=t
16561 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.6x)=t
16562 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.4x)=t
16563 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^x=512
16564 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^(3x)=360
16565 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^4=x
16566 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^(4x)=4.2
16567 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7^(3x)=20
16568 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^x=1296
16569 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9^(4x-16)=6561
16570 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(1+2x)=64
16571 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 32^(3/5)=8
16572 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=17
16573 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=22
16574 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^x=3
16575 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^(x+7)=5
16576 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^3=x
16577 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(3x)=3.7
16578 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^(1-9x)=7^x
16579 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(x+1)=129
16580 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^(2x)=625
16581 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 10=x
16582 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của 11=x
16583 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của e^-2=b
16584 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của e^3=b
16585 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của A=5
16586 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x=10
16587 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x+2- logarit tự nhiên của 4x+3 = logarit tự nhiên của 1/x
16588 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x+5=7
16589 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x-6=8
16590 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của x-7=2
16591 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của y=7
16592 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của x=-1.1544
16593 Viết ở Dạng Lũy Thừa x = logarit cơ số 7 của căn bậc năm của 7
16594 Viết ở Dạng Lũy Thừa y = log base 5 of X
16595 Viết ở Dạng Lũy Thừa y=- logarit cơ số 3 của x+2
16596 Viết ở Dạng Lũy Thừa y=8 logarit của x
16597 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 7x-12=2 logarit của x
16598 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của b=2x^2+5y^2
16599 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit tự nhiên của y=9
16600 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 14^4=x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.