| 16701 |
Ước Tính |
logarit cơ số 36 của 36 |
|
| 16702 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/5 |
|
| 16703 |
Giải x |
3(x-1)^2-162=0 |
|
| 16704 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/( căn bậc hai của 32) |
|
| 16705 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/8 |
|
| 16706 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 1/9 |
|
| 16707 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 16/( căn bậc hai của x+8) |
|
| 16708 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 16^2 |
|
| 16709 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 3/2 |
|
| 16710 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 2.7 |
|
| 16711 |
Giải x |
e^x+6e^(-x)-7=0 |
|
| 16712 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 13-4 |
|
| 16713 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 16-2 logarit cơ số 3 của 36 |
|
| 16714 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 15- logarit cơ số 3 của 40+ logarit cơ số 3 của 72 |
|
| 16715 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 0.6 |
|
| 16716 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 0.739 |
|
| 16717 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc tám của 3 |
|
| 16718 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của logarit cơ số 5 của 125 |
|
| 16719 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của logarit cơ số 6 của 6 |
|
| 16720 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc ba của 1/9 |
|
| 16721 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của x^(1/9)yz |
|
| 16722 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9^400 |
|
| 16723 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9^2*5^4 |
|
| 16724 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của logarit cơ số 8 của 8 |
|
| 16725 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 81^-3 |
|
| 16726 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của (5 căn bậc hai của x)/(y^4) |
|
| 16727 |
Ước Tính |
logarit cơ số 25 của căn bậc tám của 5^3 |
|
| 16728 |
Ước Tính |
logarit cơ số 21 của 1 |
|
| 16729 |
Ước Tính |
logarit cơ số 22 của 400 |
|
| 16730 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-1 |
|
| 16731 |
Ước Tính |
logarit cơ số 29 của 353 |
|
| 16732 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 1/2 |
|
| 16733 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 300 |
|
| 16734 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 3* logarit cơ số 3 của 256 |
|
| 16735 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 320- logarit cơ số 4 của 5 |
|
| 16736 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 48- logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 16737 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4x+16y |
|
| 16738 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=20y |
|
| 16739 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc bốn của 64 |
|
| 16740 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc năm của 16 |
|
| 16741 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc sáu của 16 |
|
| 16742 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của căn bậc sáu của 4 |
|
| 16743 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/100+(y^2)/64=1 |
|
| 16744 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 0.863 |
|
| 16745 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 11*13 |
|
| 16746 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/3125 |
|
| 16747 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/9 |
|
| 16748 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 0.35 |
|
| 16749 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của (x^2+2x+1)/(x^2) |
|
| 16750 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của ( căn bậc hai của 5)/25+e^( logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 4) |
|
| 16751 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của xz |
|
| 16752 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của 49^8 |
|
| 16753 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của căn bậc năm của 49 |
|
| 16754 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 7-3 |
|
| 16755 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 2+ logarit cơ số 4 của 10- logarit cơ số 4 của 20 |
|
| 16756 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 5x^3y |
|
| 16757 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 400 |
|
| 16758 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 375- logarit cơ số 5 của 3 |
|
| 16759 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 700 |
|
| 16760 |
Ước Tính |
logarit cơ số 500 của 3 |
|
| 16761 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 81 |
|
| 16762 |
Vẽ Đồ Thị |
theta=(5pi)/4 |
|
| 16763 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/2 |
|
| 16764 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/( căn bậc năm của 36) |
|
| 16765 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/(z^7) |
|
| 16766 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 64 |
|
| 16767 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc ba của 125 |
|
| 16768 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4sin(3x) |
|
| 16769 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 8/3 |
|
| 16770 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc bốn của 125 |
|
| 16771 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc hai của 3125 |
|
| 16772 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 0.08 |
|
| 16773 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 255 |
|
| 16774 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 256 |
|
| 16775 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 11*13 |
|
| 16776 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.25 của 5 |
|
| 16777 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 37 |
|
| 16778 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.01 của 100 |
|
| 16779 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.25 của 3 |
|
| 16780 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.5 của 1 |
|
| 16781 |
Ước Tính |
logarit của (a*b)^2 |
|
| 16782 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1/3 của 3-3 |
|
| 16783 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.2 của 17 |
|
| 16784 |
Ước Tính |
logarit cơ số 0.9 của 18.2 |
|
| 16785 |
Ước Tính |
( logarit của 9)/( logarit của 4) |
|
| 16786 |
Ước Tính |
( logarit của 9)/( logarit của 5) |
|
| 16787 |
Ước Tính |
( logarit của 17)/( logarit của 5) |
|
| 16788 |
Ước Tính |
( logarit của 72)/( logarit của p) |
|
| 16789 |
Ước Tính |
( logarit của 6)/( logarit của 1/3) |
|
| 16790 |
Ước Tính |
( logarit của 6)/( logarit của 1/4) |
|
| 16791 |
Ước Tính |
( logarit của 6144)/( logarit của 6)-1 |
|
| 16792 |
Ước Tính |
( logarit của 625)/( logarit của 125) |
|
| 16793 |
Ước Tính |
( logarit của 7)/( logarit của 1/6) |
|
| 16794 |
Ước Tính |
logarit của 800 |
|
| 16795 |
Ước Tính |
logarit cơ số 100 của 50 |
|
| 16796 |
Ước Tính |
logarit cơ số 100 của 75 |
|
| 16797 |
Ước Tính |
logarit cơ số 11 của 26 |
|
| 16798 |
Ước Tính |
logarit cơ số 1000 của 55 |
|
| 16799 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 2+ logarit cơ số 12 của 6 |
|
| 16800 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 10 |
|