Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16801 Ước Tính logarit cơ số 12 của 2.5
16802 Ước Tính logarit cơ số 12 của 56
16803 Ước Tính logarit của 6/7
16804 Ước Tính logarit của 9/10
16805 Ước Tính - logarit của 0.001
16806 Ước Tính logarit của căn bậc hai của 700
16807 Ước Tính logarit của căn bậc ba của 1/100
16808 Ước Tính logarit cơ số 1 của 1^2
16809 Ước Tính logarit cơ số 1 của 1
16810 Ước Tính logarit cơ số 1.6 của 5
16811 Ước Tính logarit cơ số 2 của 12- logarit cơ số 2 của 6
16812 Ước Tính logarit cơ số 2 của 12.3
16813 Ước Tính logarit cơ số 2 của 16 căn bậc hai của 2
16814 Ước Tính logarit cơ số 2 của 16 căn bậc ba của 1/4
16815 Ước Tính logarit cơ số 2 của 2x
16816 Ước Tính logarit cơ số 2 của căn bậc ba của 16
16817 Ước Tính logarit cơ số 2 của logarit cơ số 8 của 8
16818 Ước Tính logarit cơ số 2 của 56- logarit cơ số 2 của 7
16819 Ước Tính logarit cơ số 2 của 4.9
16820 Ước Tính logarit cơ số 2 của 40- logarit cơ số 2 của 5
16821 Ước Tính logarit cơ số 2 của 80- logarit cơ số 2 của 10
16822 Ước Tính logarit cơ số 2 của 800
16823 Ước Tính logarit cơ số 2 của 1/( căn bậc năm của 64)
16824 Ước Tính logarit cơ số 18 của 18
16825 Ước Tính logarit cơ số 2 của 1/512
16826 Ước Tính logarit cơ số 2 của 16^2.1
16827 Ước Tính logarit cơ số 2 của 7/5
16828 Ước Tính logarit cơ số 2 của logarit cơ số 9 của 9
16829 Ước Tính logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 1/8
16830 Ước Tính logarit cơ số 2 của 4^3
16831 Ước Tính logarit cơ số 2 của 8^33
16832 Ước Tính logarit cơ số 19 của 2.9
16833 Ước Tính logarit cơ số 16 của 57.2
16834 Ước Tính logarit cơ số 18 của 237
16835 Ước Tính logarit cơ số 18 của 3+ logarit cơ số 18 của 6
16836 Ước Tính logarit cơ số 13 của căn bậc hai của 13
16837 Ước Tính logarit cơ số 15 của căn bậc hai của 15
16838 Ước Tính logarit cơ số 15 của 1/225
16839 Ước Tính logarit cơ số 16 của 1/8
16840 Ước Tính logarit cơ số 16 của 1/16
16841 Ước Tính logarit cơ số 16 của 1024
16842 Ước Tính logarit cơ số 16 của 12
16843 Ước Tính logarit cơ số 15 của 71
16844 Ước Tính logarit cơ số 15 của 1460
16845 Ước Tính logarit cơ số 15 của 25
16846 Ước Tính 10^( logarit của p)
16847 Ước Tính 10^(3 logarit của 5)
16848 Ước Tính 10^(2 logarit của 4)
16849 Ước Tính 10^( logarit của 0.5)
16850 Ước Tính 1/3* logarit cơ số 3 của 27
16851 Ước Tính logarit cơ số 6 của (x/(y^7))^4
16852 Ước Tính logarit cơ số 5 của (z)^6
16853 Ước Tính logarit cơ số 9 của ((3^3)/7)^4
16854 Ước Tính ( logarit cơ số 9 của 25)/( logarit cơ số 9 của 6)
16855 Ước Tính 1/2* logarit của 16-1/3* logarit của 8+1
16856 Ước Tính 3^( logarit cơ số 3 của 10)
16857 Ước Tính 3^(5 logarit cơ số 3 của 5+1)
16858 Ước Tính 5^(2 logarit cơ số 5 của 2)
16859 Ước Tính (5 logarit tự nhiên của 5-4 logarit tự nhiên của 4)/( logarit tự nhiên của 4-2 logarit tự nhiên của 5)
16860 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 11)
16861 Ước Tính 4^( logarit cơ số 4 của 16)
16862 Ước Tính (2 logarit của 5)/( logarit của 5-2 logarit của 3)
16863 Ước Tính 2^(3 logarit cơ số 2 của 3+1)
16864 Ước Tính 25^( logarit cơ số 5 của 4)
16865 Ước Tính 25^( logarit cơ số 5 của 8)
16866 Ước Tính 1000^(3 logarit của x^4)
16867 Ước Tính 1000^( logarit của x)
16868 Ước Tính 14^( logarit cơ số 14 của 6)
16869 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8=4^(3/2)
16870 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5e^x=10
16871 Quy đổi sang Dạng Lôgarit i=5.3(1-e^(-0.22t*0.012))
16872 Quy đổi sang Dạng Lôgarit s=e^(2t)
16873 Quy đổi sang Dạng Lôgarit f(-2)=5e^-2
16874 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=11^x
16875 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 9e^(5x)=1269
16876 Ước Tính ( logarit cơ số 2 của 5)( logarit cơ số 5 của 7)
16877 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=k(x^4-8Lx^3+7L^3x)
16878 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=8^(2x)
16879 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=a^x
16880 Ước Tính (e^(2/3))^( logarit tự nhiên của căn bậc hai của 27)
16881 Ước Tính ( căn bậc hai của 10)^(2- logarit của 25)
16882 Ước Tính (1+3 logarit cơ số 2 của căn bậc bốn của 2)^2
16883 Ước Tính logarit cơ số 5 của (z/25)^3
16884 Ước Tính logarit cơ số 3 của (27)^4
16885 Ước Tính logarit cơ số 3 của (81)^-3
16886 Ước Tính logarit cơ số 5 của (5)^4.2
16887 Ước Tính ( logarit cơ số 5 của 16)/( logarit cơ số 5 của 4)
16888 Ước Tính logarit cơ số 3 của (9)^200
16889 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 2)/0.03
16890 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 2)/-0.5
16891 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 2)/0.002
16892 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 18+ logarit tự nhiên của 6)/( logarit của 18+ logarit của 6)
16893 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 13)/( logarit tự nhiên của 5)
16894 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 0.37)/-0.00012377
16895 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 1.5)/(2 logarit tự nhiên của 1+0.06/2)
16896 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 10)/( logarit tự nhiên của 5)
16897 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 1/2)/5715
16898 Ước Tính ( logarit tự nhiên của 3/16)/-0.094
16899 Ước Tính (9 logarit tự nhiên của 8)/( logarit tự nhiên của 8+10 logarit tự nhiên của 3)
16900 Ước Tính 9^( logarit cơ số 9 của 15)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.