| 16901 |
Ước Tính |
9^( logarit cơ số 9 của 5.3) |
|
| 16902 |
Ước Tính |
8^( logarit cơ số 2 của 5) |
|
| 16903 |
Ước Tính |
7^( logarit cơ số 7 của 20) |
|
| 16904 |
Ước Tính |
5^( logarit cơ số 5 của 12) |
|
| 16905 |
Ước Tính |
8^( logarit cơ số 8 của 9) |
|
| 16906 |
Ước Tính |
6^(2 logarit cơ số 6 của 5) |
|
| 16907 |
Ước Tính |
7^( logarit cơ số 7 của 999) |
|
| 16908 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 1/5) |
|
| 16909 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 6) |
|
| 16910 |
Ước Tính |
e^(4-8 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y) |
|
| 16911 |
Ước Tính |
e^(4 logarit tự nhiên của 2) |
|
| 16912 |
Ước Tính |
e^(4 logarit tự nhiên của x) |
|
| 16913 |
Ước Tính |
e^(5 logarit tự nhiên của x-2) |
|
| 16914 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 122) |
|
| 16915 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 119) |
|
| 16916 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 12) |
|
| 16917 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 131) |
|
| 16918 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.035)/10000 |
|
| 16919 |
Ước Tính |
( logarit của 137)/( logarit của 5) |
|
| 16920 |
Ước Tính |
( logarit của 14)/( logarit của 2) |
|
| 16921 |
Ước Tính |
( logarit của 125)/( logarit của 4) |
|
| 16922 |
Ước Tính |
( logarit của 2)/( logarit của 1/5) |
|
| 16923 |
Ước Tính |
( logarit của 15+ logarit của 20)/( logarit tự nhiên của 15+ logarit tự nhiên của 20) |
|
| 16924 |
Ước Tính |
( logarit của 25)/( logarit của 5) |
|
| 16925 |
Ước Tính |
logarit của (3)^81 |
|
| 16926 |
Ước Tính |
( logarit của 4- logarit của 3)/(3 logarit của 3-4 logarit của 4) |
|
| 16927 |
Ước Tính |
logarit của (4/5)^(64/125) |
|
| 16928 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^(6x) |
|
| 16929 |
Ước Tính |
logarit của (1/4)^4 |
|
| 16930 |
Ước Tính |
logarit của (1/5)^125 |
|
| 16931 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 5x- logarit tự nhiên của 4y) |
|
| 16932 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 6)/2 |
|
| 16933 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (5)^2 |
|
| 16934 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 4)/4 |
|
| 16935 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 5)/3 |
|
| 16936 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 9)/( logarit tự nhiên của 8) |
|
| 16937 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 8)/( logarit tự nhiên của 4) |
|
| 16938 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^(1/2) |
|
| 16939 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/(12 logarit tự nhiên của 1+0.06/12) |
|
| 16940 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.02 |
|
| 16941 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/(4 logarit tự nhiên của 1+0.11/4) |
|
| 16942 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/24 |
|
| 16943 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 28+ logarit tự nhiên của 14)/( logarit của 28+ logarit của 14) |
|
| 16944 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 26+ logarit tự nhiên của 13)/( logarit của 26+ logarit của 13) |
|
| 16945 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 3)/5 |
|
| 16946 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 81) |
|
| 16947 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
6-(8y+5x)/2=4 , (3,2) |
, |
| 16948 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
3x-7y=5 , (2,1) |
, |
| 16949 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
9x-8y-3=0 , (-6,1) |
, |
| 16950 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y+3=0 , (-1,0) |
, |
| 16951 |
Tìm Đường Vuông Góc |
2x-5y-6=0 , (-4,2) |
, |
| 16952 |
Tìm Đường Vuông Góc |
4x-2y=7 , (2,5) |
, |
| 16953 |
Tìm Đường Vuông Góc |
4x+3y+27=0 , (1,2) |
, |
| 16954 |
Tìm Đường Vuông Góc |
x=3 , (1,2) |
, |
| 16955 |
Tìm Đường Vuông Góc |
x-2y=-5 , (0,4) |
, |
| 16956 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=1/8x+6 , (-3,0) |
, |
| 16957 |
Tìm Đường Vuông Góc |
y=-4/3x-1 , (-3,-4) |
, |
| 16958 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,-35) |
|
| 16959 |
Tìm Đường Vuông Góc |
15x-5y=7 , (0,-4) |
, |
| 16960 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,(3pi)/4) |
|
| 16961 |
Tìm Đường Vuông Góc |
2x+7y=3 , (3,9) |
, |
| 16962 |
Tìm Đường Vuông Góc |
2x+y=2 , (-3,0) |
, |
| 16963 |
Tìm Đường Vuông Góc |
6x+2y=9 , (-3.9,-1.4) |
, |
| 16964 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,-7) |
|
| 16965 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(0,8) |
|
| 16966 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1,1) |
|
| 16967 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,1) |
|
| 16968 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,8) , (8,9) |
|
| 16969 |
Tìm Độ Dốc |
(-7,4) , (5,-12) |
|
| 16970 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,0) , (0,5) |
, |
| 16971 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,-25) , (-8,48) |
, |
| 16972 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(5pi)/6) |
|
| 16973 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,pi/6) |
|
| 16974 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2,-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 16975 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,(3pi)/2) |
|
| 16976 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,pi/6) |
|
| 16977 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,270) |
|
| 16978 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,-3) |
|
| 16979 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(3,45) |
|
| 16980 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-3,-45) |
|
| 16981 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-10,pi/6) |
|
| 16982 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,0) |
|
| 16983 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(2.87,8.39) |
|
| 16984 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-4,4) |
|
| 16985 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-4,-(7pi)/6) |
|
| 16986 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(6,6) |
|
| 16987 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(400,130) |
|
| 16988 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-4,-pi/3) |
|
| 16989 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-5,(3pi)/4) |
|
| 16990 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,240) |
|
| 16991 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,30) |
|
| 16992 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(5,5p) |
|
| 16993 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(7.1,4.5) |
|
| 16994 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(8,-(2pi)/3) |
|
| 16995 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(9,pi/2) |
|
| 16996 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(39,409) , (45,373) |
, |
| 16997 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
y=-3x+1 , (-3,-5) |
, |
| 16998 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,0) , (-6,4) |
, |
| 16999 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-6,0) , (0,-3) |
|
| 17000 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,7) , (-1,-3) |
, |