Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
17101 Tìm Các Tính Chất ((x+7)^2)/25-((y+3)^2)/16=1
17102 Tìm Các Tính Chất ((x-10)^2)/9-((y+2)^2)/4=1
17103 Tìm Các Tính Chất ((y-3)^2)/225-((x-5)^2)/400=1
17104 Tìm Các Tính Chất (x^2)/36+(y^2)/144=1
17105 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 5x-10
17106 Tìm Các Tính Chất (x^2)/36-(y^2)/64=1
17107 Tìm Các Tính Chất (x^2)/36+(y^2)/49=1
17108 Tìm Các Tính Chất (x^2)/49-(y^2)/9=1
17109 Tìm Các Tính Chất (x^2)/4-(y^2)/60=1
17110 Tìm Các Tính Chất (x^2)/36+(y^2)/27=1
17111 Tìm Các Tính Chất (x^2)/4+(y^2)/64=1
17112 Tìm Các Tính Chất ((y-6)^2)/36-((x+3)^2)/16=1
17113 Tìm Các Tính Chất (x^2)/16+(y^2)/7=1
17114 Tìm Các Tính Chất (x-3)^2=8(y+1)
17115 Tìm Các Tính Chất (y+4)^2=16(x-3)
17116 Tìm Các Tính Chất (y+5)^2=-6x+12
17117 Tìm Các Tính Chất (y+4)^2=8(x-1)
17118 Tìm Các Tính Chất (y-1)^2=-8x
17119 Tìm Các Tính Chất (y+2)^2=8(x-4)
17120 Tìm Các Tính Chất (x-3)^2=8(y+2)
17121 Tìm Các Tính Chất (y-6)^2=12(x+2)
17122 Tìm Các Tính Chất ((x+2)^2)/48+((y-1)^2)/64=1
17123 Tìm Các Tính Chất ((x)^2)/64+((y)^2)/55=1
17124 Tìm Các Tính Chất (y-1)^2=16(x+1)
17125 Tìm Các Tính Chất (y-7)^2=16(x+6)
17126 Tìm Các Tính Chất (x+2)^2=12(y-1)
17127 Tìm Các Tính Chất (x-3)^2-(y+4)^2=16
17128 Tìm Các Tính Chất (x+1)^2=-12(y-6)
17129 Tìm Các Tính Chất (845(x-1)^2)+(169(y-3)^2)=845
17130 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án (7,8) , x+9y=4 ,
17131 Tìm Góc Phần Tư (2.5,-4.1)
17132 Tìm Góc Phần Tư (-4,8)
17133 Tìm Góc Phần Tư (3,-135)
17134 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (-5,3) , m=6 ,
17135 Giải Theo Biến Tùy Ý d 12x-8y=-19 , dx+10y=-15 ,
17136 Giải Theo Biến Tùy Ý x 2px+2py=26 , px^2+py^2=89p ,
17137 Giải Theo Biến Tùy Ý x x=e^(2t) , y=e^t ,
17138 Giải Theo Biến Tùy Ý x x-z=6 , y+2z=3 ,
17139 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực -2x+3y+2z=2 , -5x+5y-6z=6 , 2x-3y+2z=-1 , ,
17140 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức csc(x)>0 , cot(x)<0 ,
17141 Tìm Phần Hợp của Các Bất Đẳng Thức a<0 , b>0 ,
17142 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực x^2-4y^2=64 , x^2+y^2=36 ,
17143 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 2x+y=9 , -6x-3y=-27 ,
17144 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực 48x^3-80x^2+41x-6=0 , x=2/3 ,
17145 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực b=4cm , c=5cm , a=6cm , ,
17146 Tìm Phương Trình với Các Hệ Số Thực u=(12i-2j) , v=(5i+j) ,
17147 Giải Theo Biến Tùy Ý a ax+3y=b , -5x+y=1 ,
17148 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 2x-6y=12 , 5x-2y>10 ,
17149 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức x+y=1 , 5x-3y=5 , 4y=4x+4 , ,
17150 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 7x+4y<28 , x>0 , y>0 , ,
17151 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức y=x^2 , x+y=6 ,
17152 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức cos(x)>0 , sec(x)>0 ,
17153 Loại bỏ Tham Số x=1 , y=1/2t ,
17154 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer -7x+11y=-1 , 3x-9y=9 ,
17155 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y=4 , x-y=2 ,
17156 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x-3y=12 , 2x+4y=-8 ,
17157 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 7x-y=-1 , -4x-2y=-2 ,
17158 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y=8 , x-y=2 ,
17159 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y=8 , x-y=4 ,
17160 Loại bỏ Tham Số x=t^2-46 , y=t^2+46 ,
17161 Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức 2x-3y=6 , 2x-2y>4 ,
17162 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x-2y+2z=0 , 2x-3y+z=-2 ,
17163 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=-1/3x+1 , y=2x-6 ,
17164 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+2y=8 , 3x-2y=0 ,
17165 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị y=x+5 , y=(x^2-25)/(x-5) ,
17166 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x-3y=5 , 5x+7y=-2 ,
17167 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x+3y+z=-4 , x-y-4z=9 , -x-4y+9z=-29 , ,
17168 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 3x-4y=1 , 4x+3y=18 ,
17169 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 3x-2y=-2 , 4x-2y=2 ,
17170 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+y=-3 , y=x-7 ,
17171 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 6x-5y=-1 , 2y-2x=0 ,
17172 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 2x+y+z=5 , 4x-y-3z=1 , 8x+y-z=5 , ,
17173 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 4x-3y+2z=15 , -2x+y-3z=-15 , 5x-5y+2z=18 , ,
17174 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer 9x-y=0 , 3x-y-4=0 ,
17175 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+2y-z=7 , 3x-y+4z=-7 , 2x+y+z=2 , ,
17176 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y+z=0 , 6x+7y+z=0 , 21x+25y+z=0 , ,
17177 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận với Quy Tắc Cramer x+y-z=0 , 2x-y+3z=9 , 5x-3y+z=2 , ,
17178 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (3,1) , (9,6) ,
17179 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (3,1) , (3,9) ,
17180 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-3,-8) , (2,7)
17181 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-3,11) , (-1,3)
17182 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (-2,1) , m=6 ,
17183 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-1,0) , (3,0) ,
17184 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-9 , b=2 ,
17185 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (-0.2,-6.9) , m=4 ,
17186 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc (2,-3) , m=-1/2 ,
17187 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (0,-4)
17188 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (0,9)
17189 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (0.6,-1.1)
17190 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+y=-2 , y=x-6 ,
17191 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (0,- căn bậc hai của 7)
17192 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (-5,0) , (5,0)
17193 Quy đổi sang Toạ Độ Cực ( căn bậc hai của 3,pi/6)
17194 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm (7,9) , (-11,9)
17195 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,-2)
17196 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (-1,0.2)
17197 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (1,5)
17198 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,(5pi)/6)
17199 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,(3pi)/4)
17200 Quy đổi sang Toạ Độ Cực (2,4)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.