| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 17201 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-2,4) | |
| 17202 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (2,-5) | |
| 17203 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (2,pi/4) | |
| 17204 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-2,-pi/4) | |
| 17205 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (4,2) | |
| 17206 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (4,pi/3) | |
| 17207 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (4,-pi/3) | |
| 17208 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (4,(5pi)/6) | |
| 17209 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (3,7) | |
| 17210 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (3,90) | |
| 17211 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-3,90) | |
| 17212 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-2,5) | |
| 17213 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (3,(7pi)/4) | |
| 17214 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (3,-150) | |
| 17215 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-3,1) | |
| 17216 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (3,-6) | |
| 17217 | Tìm Độ Dốc | (3,0) , (0,3) | , |
| 17218 | Tìm Độ Dốc | (3,6) , (6,12) | , |
| 17219 | Tìm Độ Dốc | (-4,4) , (2,0) | |
| 17220 | Tìm Độ Dốc | (5,-1) , (-2,4) | |
| 17221 | Tìm Độ Dốc | (-5,-3) , (7,2) | |
| 17222 | Tìm Độ Dốc | (5,8) , (9,11) | , |
| 17223 | Tìm Độ Dốc | (4,0) , (0,3) | , |
| 17224 | Tìm Độ Dốc | (-1,0) , (0,1) | |
| 17225 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-8 căn bậc hai của 3,8) | |
| 17226 | Tìm Độ Dốc | (11/2,-4/3) , (-3/2,-1/3) | , |
| 17227 | Tìm Độ Dốc | (3,5) , (6,7) | , |
| 17228 | Tìm Độ Dốc | (3,0) , (6,9) | , |
| 17229 | Tìm Độ Dốc | (6,-4) , (6,6) | |
| 17230 | Tìm Độ Dốc | (7,3) , (5,4) | , |
| 17231 | Tìm Độ Dốc | (8,20000) , (5,24000) | , |
| 17232 | Tìm Độ Dốc | (1/3,-7/6) , (-1/3,7/6) | , |
| 17233 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-8,5) | |
| 17234 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (6.9,4.7) | |
| 17235 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-8,6) | |
| 17236 | Vẽ Đồ Thị | ((y-2)^2)/16-((x+1)^2)/144=1 | |
| 17237 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (8,9) | |
| 17238 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (9,-pi/5) | |
| 17239 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-9,-9 căn bậc hai của 3) | |
| 17240 | Tìm Độ Dốc | (0,0) , (5,2) | , |
| 17241 | Tìm Độ Dốc | (0,2) , (4,0) | , |
| 17242 | Tìm Độ Dốc | (1,1) , (-1,9) | |
| 17243 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (4,5) | |
| 17244 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (5,2) | |
| 17245 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-5,2) | |
| 17246 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (6,2) | |
| 17247 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-5,12) | |
| 17248 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (5,3) | |
| 17249 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (-6,8) | |
| 17250 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (7,0) | |
| 17251 | Quy đổi sang Toạ Độ Cực | (7,2) | |
| 17252 | Tìm Độ Dốc | (-2,-1) , (1,5) | |
| 17253 | Tìm Độ Dốc | (2,-1) , (4,-1) | , |
| 17254 | Tìm Độ Dốc | (2,3) , (-1,0) | , |
| 17255 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+0)^2+(y-1)^2=1^2 | |
| 17256 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+1)^2+(y-2)^2=4 | |
| 17257 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+10)^2+(y+9)^2=36 | |
| 17258 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+16)^2+(y-8)^2=256 | |
| 17259 | Vẽ Đồ Thị | r=3cos(5theta) | |
| 17260 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+1)^2+(y+2)^2=8 | |
| 17261 | Tìm Các Tính Chất | y=-16x^2+32x+5 | |
| 17262 | Tìm Tâm và Bán kính | 4x^2+4y^2+8x-y=0 | |
| 17263 | Tìm Các Tính Chất | y^2-8y+4x+16=0 | |
| 17264 | Tìm Các Tính Chất | 36x=25y^2 | |
| 17265 | Tìm Các Tính Chất | y^2=-84x | |
| 17266 | Tìm Các Tính Chất | y^2-3x+14y+55=0 | |
| 17267 | Tìm Các Tính Chất | x+6=y^2 | |
| 17268 | Tìm Các Tính Chất | x=8y^2 | |
| 17269 | Tìm Các Tính Chất | y=(x+2)(x-3) | |
| 17270 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-4)^2+(y+3)^2=49 | |
| 17271 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-5)^2+(y-1)^2=10 | |
| 17272 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-2)^2+(y+3)^2=16 | |
| 17273 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-1)^2+(y-2)^2=9 | |
| 17274 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-2)^2+(y-6)^2=100 | |
| 17275 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-3)^2+(y-1)^2=36 | |
| 17276 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+8)^2+(y-1)^2=4 | |
| 17277 | Tìm Tâm và Bán kính | (x-0.8)^2+(y+0.6)^2=0.2 | |
| 17278 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+3)^2+(y-5)^2=36 | |
| 17279 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+4)^2+y^2=81 | |
| 17280 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+2)^2+(y-5)^2=7 | |
| 17281 | Tìm Tâm và Bán kính | (x+3)^2+(y+4)^2=9 | |
| 17282 | Tìm Các Tính Chất | 16x^2-9y^2=144 | |
| 17283 | Tìm Các Tính Chất | 16y^2-4x^2-64=0 | |
| 17284 | Tìm Các Tính Chất | (x^2)/16-(y^2)/48=1 | |
| 17285 | Viết ở Dạng Tổng Quát | x^2+4y^2-6x-7=0 | |
| 17286 | Tìm Các Tính Chất | (y^2)/25-(x^2)/39=1 | |
| 17287 | Tìm Các Tính Chất | (x^2)/25-(y^2)/9=1 | |
| 17288 | Tìm Các Tính Chất | ((y-3)^2)/16-((x+5)^2)/25=1 | |
| 17289 | Tìm Các Tính Chất | x^2+2x-12y-23=0 | |
| 17290 | Tìm Các Tính Chất | x^2+4x+6y+10=0 | |
| 17291 | Tìm Các Tính Chất | x^2+6x+12y+9=0 | |
| 17292 | Tìm Các Tính Chất | x^2=12(y-7) | |
| 17293 | Tìm Các Tính Chất | x^2+6x+36-144y+117=0 | |
| 17294 | Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức | (4x+3y)^4 | |
| 17295 | Tìm Các Tính Chất | x^2=6y | |
| 17296 | Vẽ Đồ Thị | (y^2)/144-(x^2)/64=1 | |
| 17297 | Tìm Các Tính Chất | x^2=-32y | |
| 17298 | Tìm Các Tính Chất | y^2=16x | |
| 17299 | Tìm Đường Chuẩn | x^2=24y | |
| 17300 | Tìm Phần Bù | 202 độ |