| 17401 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-12y+31=0 |
|
| 17402 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-12y-9=0 |
|
| 17403 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+2y-44=0 |
|
| 17404 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-8y-19=0 |
|
| 17405 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x+2y-6=0 |
|
| 17406 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-2y-31=0 |
|
| 17407 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-6y=33 |
|
| 17408 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x-6y-12=0 |
|
| 17409 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-7x=15-2y |
|
| 17410 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x=0 |
|
| 17411 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-8y+16=0 |
|
| 17412 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-4y-12=0 |
|
| 17413 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-6x-8y=0 |
|
| 17414 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x-10y+40=0 |
|
| 17415 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x-10y-8=0 |
|
| 17416 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+10x+y^2-8y=-40 |
|
| 17417 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-6y-15=0 |
|
| 17418 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+9x-4y-2=0 |
|
| 17419 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-10x+2y+22=0 |
|
| 17420 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-6y+1=0 |
|
| 17421 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x-4y-31=0 |
|
| 17422 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-18x-20y+144=0 |
|
| 17423 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12x+18y+36=0 |
|
| 17424 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12x+2y+12=0 |
|
| 17425 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12y=0 |
|
| 17426 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x+1/2* logarit của y-2 logarit của z-2/3* logarit của 8 |
|
| 17427 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x-2+2 logarit của x+2 |
|
| 17428 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 6 của 12-24 logarit cơ số 6 của 7 |
|
| 17429 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit cơ số 8 của x-7-5 logarit cơ số 8 của x+5 |
|
| 17430 |
Rút gọn/Tối Giản |
4 logarit của x-2 logarit của x-3 |
|
| 17431 |
Rút gọn/Tối Giản |
5 logarit tự nhiên của x-1/2* logarit tự nhiên của y+6 logarit tự nhiên của z |
|
| 17432 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+5 logarit của y |
|
| 17433 |
Rút gọn/Tối Giản |
2.7 logarit tự nhiên của 7x^2 |
|
| 17434 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 6 của x+5 logarit cơ số 6 của x-6 |
|
| 17435 |
Rút gọn/Tối Giản |
1-2 logarit cơ số 7 của x |
|
| 17436 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 3 của u- logarit cơ số 3 của v |
|
| 17437 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 16x+40y |
|
| 17438 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 12-2 logarit cơ số 2 của 6+ logarit cơ số 2 của 24 |
|
| 17439 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 5-1/2* logarit cơ số 2 của 169 |
|
| 17440 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 6* logarit cơ số 6 của 4 |
|
| 17441 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
tan(x) |
|
| 17442 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 1/( căn bậc năm của 16) |
|
| 17443 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 5^2*4^5 |
|
| 17444 |
Rút gọn/Tối Giản |
( logarit của 625)/( logarit của 125) |
|
| 17445 |
Rút gọn/Tối Giản |
3/2* logarit cơ số 2 của x-y-2 logarit cơ số 2 của x^2+y^2 |
|
| 17446 |
Rút gọn/Tối Giản |
-3/4* logarit cơ số 3 của 16p^4-2/3* logarit cơ số 3 của 8p^3 |
|
| 17447 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 11 của 121 |
|
| 17448 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của (x^2-x-2)/(x^2+3x-4) |
|
| 17449 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x^2-64-4 logarit cơ số 4 của x+8 |
|
| 17450 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 1/36- logarit cơ số 2 của 16 |
|
| 17451 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 15 |
|
| 17452 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 1/7 |
|
| 17453 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của ( căn bậc bốn của 27)/3 |
|
| 17454 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 18+ logarit cơ số 9 của 36-3 logarit cơ số 9 của 2 |
|
| 17455 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 11z |
|
| 17456 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của 16- logarit cơ số 8 của 2 |
|
| 17457 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 3- logarit cơ số 7 của 8 |
|
| 17458 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 6* logarit cơ số 6 của 343 |
|
| 17459 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 8 của x^2-81- logarit cơ số 8 của x-9 |
|
| 17460 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 0.17 |
|
| 17461 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 25 |
|
| 17462 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 7 của 1/8 |
|
| 17463 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số r của 12+ logarit cơ số r của 45 |
|
| 17464 |
Rút gọn/Tối Giản |
x^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 17465 |
Rút gọn/Tối Giản |
10 logarit của căn bậc ba của x |
|
| 17466 |
Rút gọn/Tối Giản |
0.5+ logarit của 9+( logarit tự nhiên của 15- logarit tự nhiên của 3)/( logarit tự nhiên của 75- logarit tự nhiên của 3)-( logarit tự nhiên của 9)/( logarit tự nhiên của 10) |
|
| 17467 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số a của x^2-9- logarit cơ số a của x-3 |
|
| 17468 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số b của căn bậc ba của 3 |
|
| 17469 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 9 của 7+ logarit cơ số 9 của 5/7 |
|
| 17470 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 9 |
|
| 17471 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 700 |
|
| 17472 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 36x |
|
| 17473 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của căn bậc hai của x- logarit cơ số 6 của x^6 |
|
| 17474 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của 11* logarit cơ số 11 của 16* logarit cơ số 16 của 21* logarit cơ số 21 của 26* logarit cơ số 26 của 31* logarit cơ số 31 của 36 |
|
| 17475 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của sin(pi/8)- logarit cơ số 5 của cos(pi/8) |
|
| 17476 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 6 của căn bậc ba của 6 |
|
| 17477 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 50 |
|
| 17478 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 10+ logarit cơ số 5 của 20-3 logarit cơ số 5 của 2 |
|
| 17479 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 32- logarit cơ số 3 của 128+3 logarit cơ số 3 của 4 |
|
| 17480 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 20- logarit cơ số 4 của 45+ logarit cơ số 4 của 144 |
|
| 17481 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của x^2+14x+45- logarit cơ số 4 của x+5 |
|
| 17482 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 128+ logarit cơ số 8 của 256 |
|
| 17483 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x+3 logarit của y-5 logarit của x |
|
| 17484 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 6 của x+5 logarit cơ số 6 của x-6 |
|
| 17485 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 2 của x+2 logarit cơ số 2 của y-3 logarit cơ số 2 của z |
|
| 17486 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của -2y^-1 |
|
| 17487 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của x^5y^2+7 logarit của 1/x-3 logarit của y |
|
| 17488 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit của 7 |
|
| 17489 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của căn bậc hai của e+e^( logarit tự nhiên của 3) |
|
| 17490 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của 3x+ logarit tự nhiên của 5x- logarit tự nhiên của 6xy |
|
| 17491 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit tự nhiên của x-1/2* logarit tự nhiên của y |
|
| 17492 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 5 của x-1/2* logarit cơ số 5 của 6-x |
|
| 17493 |
Rút gọn/Tối Giản |
3- logarit tự nhiên của e^(x^2+2) |
|
| 17494 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 2 của u+2 logarit cơ số 2 của v |
|
| 17495 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit aric cơ số 5 của 3x+1-2 logarit cơ số 5 của 2x-1- logarit cơ số 5 của x |
|
| 17496 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 4 của x+1/6* logarit cơ số 4 của y |
|
| 17497 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 3 của 5- logarit cơ số 3 của 4 |
|
| 17498 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit cơ số 4 của x^2+1/2* logarit cơ số 4 của căn bậc hai của x |
|
| 17499 |
Giải x |
3x^2+13x+10=0 |
|
| 17500 |
Rút gọn/Tối Giản |
2 logarit cơ số 2 của x-9+ logarit cơ số 2 của 2=3 |
|