| 16601 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
15^(-10x)=14^(-x-9) |
|
| 16602 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^4=(a-b) |
|
| 16603 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^x=7.2 |
|
| 16604 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^4=x |
|
| 16605 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(-125x)=(0.5)^(x-5) |
|
| 16606 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(4x-2)=64 |
|
| 16607 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
16^(3/2)=64 |
|
| 16608 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^(1+2x)=32 |
|
| 16609 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^(-x)=1/81 |
|
| 16610 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3^-5=1/243 |
|
| 16611 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
(1/4)^4=1/256 |
|
| 16612 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=5 |
|
| 16613 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=570 |
|
| 16614 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=8.07 |
|
| 16615 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^2=x |
|
| 16616 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^7=10000000 |
|
| 16617 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^-1=1/12 |
|
| 16618 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=4.15 |
|
| 16619 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^x=4.18 |
|
| 16620 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^(5x+2)=0.001 |
|
| 16621 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10/(1+e^(-x))=2 |
|
| 16622 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của x=y |
|
| 16623 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của x=-2 |
|
| 16624 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base 3 of M |
|
| 16625 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 = log base 9 of 81 |
|
| 16626 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 64=2 |
|
| 16627 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 6 của 216=x |
|
| 16628 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số b của 125=3 |
|
| 16629 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 81=-4 |
|
| 16630 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số x của 6=9 |
|
| 16631 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của a=b |
|
| 16632 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/2(8)=-3 |
|
| 16633 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 2=16 |
|
| 16634 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5*0.2=-1 |
|
| 16635 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x=12 |
|
| 16636 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của k=l |
|
| 16637 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của v=u |
|
| 16638 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5x-1 của 6y-x=y^2+x |
|
| 16639 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x-5=2 |
|
| 16640 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x=-6/7 |
|
| 16641 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 7 của x+1 logarit cơ số 7 của x-5=1 |
|
| 16642 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base 2 of M |
|
| 16643 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 = log base 13 of G |
|
| 16644 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 = log base 8 of 4096 |
|
| 16645 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = logarit của 5x-8+ logarit của x^2+3 |
|
| 16646 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 13/12+1- logarit cơ số 3 của 13/12-1=2 |
|
| 16647 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
y = log base 6 of 1 |
|
| 16648 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|(x+5)/7|-8>=-7 |
|
| 16649 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 5 của 5x-1=4 |
|
| 16650 |
Rút gọn |
(1+cot(theta))(1-cot(theta))-csc(theta)^2 |
|
| 16651 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x+4 = logarit của x-10 |
|
| 16652 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3x-4 = logarit của 5 |
|
| 16653 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của -1-2x=1 |
|
| 16654 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/10000=-4 |
|
| 16655 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 3^x=4 |
|
| 16656 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^2=1/4 |
|
| 16657 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x^2=4 |
|
| 16658 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của căn bậc hai của w=( logarit của w)/2 |
|
| 16659 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x/(10^-3)=6.9 |
|
| 16660 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 6x=2 |
|
| 16661 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của a(x^2+5x+7)=0 |
|
| 16662 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5x=2 |
|
| 16663 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 5-2x = logarit của 3x+1 |
|
| 16664 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x+11 = logarit của x+ logarit của 11 |
|
| 16665 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
sin(4x) = natural log of x+2 |
|
| 16666 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1=x |
|
| 16667 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của x=10 |
|
| 16668 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit của x=3 |
|
| 16669 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^8=8 |
|
| 16670 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6 logarit cơ số 7 của x=3 logarit cơ số 7 của 4 |
|
| 16671 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của e^x=6 |
|
| 16672 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 8x-5=2.6 |
|
| 16673 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
5 logarit tự nhiên của 3-x=4 |
|
| 16674 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 1/2=24k |
|
| 16675 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3+ logarit của 3(2x-1)- logarit của 3(x+1)=2 |
|
| 16676 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit tự nhiên của 5x=10 |
|
| 16677 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4+2 logarit tự nhiên của x=3 |
|
| 16678 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
4 logarit tự nhiên của x=-16 |
|
| 16679 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
9 logarit tự nhiên của 2x=18 |
|
| 16680 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2 = logarit tự nhiên của (1+0.19/4)^(4t) |
|
| 16681 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của cos(x)=0 |
|
| 16682 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của logarit của x=1 |
|
| 16683 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của -5x+ logarit tự nhiên của 6=5 |
|
| 16684 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 3x=8.2 |
|
| 16685 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^3=4 |
|
| 16686 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x^3=6 |
|
| 16687 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2 = logarit tự nhiên của (1.00416666)^(12t) |
|
| 16688 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 2x+3+ logarit tự nhiên của x-3-2 logarit tự nhiên của x=0 |
|
| 16689 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-6 logarit cơ số 3 của x-3=-24 |
|
| 16690 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 9-x=8 |
|
| 16691 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 9*27 |
|
| 16692 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 27 căn bậc hai của 3 |
|
| 16693 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3+ logarit cơ số 3 của 27- logarit cơ số 3 của 81 |
|
| 16694 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3 căn bậc hai của 3 |
|
| 16695 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 405- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 16696 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 41 |
|
| 16697 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 45 |
|
| 16698 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 45- logarit cơ số 3 của 5 |
|
| 16699 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 54- logarit cơ số 3 của 2 |
|
| 16700 |
Ước Tính |
logarit cơ số 34 của 4 |
|