| 16401 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 9=x |
|
| 16402 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 2=x |
|
| 16403 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 4 của 5x=2 |
|
| 16404 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
6^( logarit cơ số 2 của x)=36 |
|
| 16405 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 0.5 của x^2+x = logarit của x^2-x=-1 |
|
| 16406 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 16 của x=3/4 |
|
| 16407 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 6x-8 = logarit cơ số 2 của 3x+7 |
|
| 16408 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của 9x+5=5 |
|
| 16409 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của 4x-7=2 |
|
| 16410 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x^2-9- logarit cơ số 3 của x+3=2 |
|
| 16411 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 3 của x^2+5 = logarit cơ số 3 của 4x^2-2x |
|
| 16412 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 8 của x=2 |
|
| 16413 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 2 của x-15-3 = logarit cơ số 2 của x-1 |
|
| 16414 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3^( logarit cơ số 4 của x)=81 |
|
| 16415 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
10^-2.8=10^( logarit của x) |
|
| 16416 |
Giải x |
7.1 = logarit của x |
|
| 16417 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
0.026 = natural log of 0.035 |
|
| 16418 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của P = logarit của c-k logarit của W |
|
| 16419 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3^( logarit cơ số 4 của x)=9 |
|
| 16420 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
3 logarit cơ số 2 của x=- logarit cơ số 2 của 27 |
|
| 16421 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 logarit của x = logarit của 49 |
|
| 16422 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit tự nhiên của 4064/3225=0.051t logarit tự nhiên của e |
|
| 16423 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x^3y^5 |
|
| 16424 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x^4 |
|
| 16425 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x^4y^6 |
|
| 16426 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10000- logarit của 1000 |
|
| 16427 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của zy^5 |
|
| 16428 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của z^9x |
|
| 16429 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của xy^3 |
|
| 16430 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của yx^9 |
|
| 16431 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2(6x) |
|
| 16432 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2x^3y |
|
| 16433 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 18 |
|
| 16434 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của -2x |
|
| 16435 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3*(11p^3) |
|
| 16436 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3x^2y |
|
| 16437 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 3x^3 |
|
| 16438 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6x^7y |
|
| 16439 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6x^2y |
|
| 16440 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
e^2 logarit tự nhiên của x=9 |
|
| 16441 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 85 |
|
| 16442 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 77 |
|
| 16443 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của cd |
|
| 16444 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của AB |
|
| 16445 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của a-b |
|
| 16446 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 2x+3 |
|
| 16447 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 4x |
|
| 16448 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^6y^3 |
|
| 16449 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10^x)/(x(x^(2+1))(x^4+2)) |
|
| 16450 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x-y |
|
| 16451 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^5y)/z |
|
| 16452 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ((x+3)^2)/((x-2)(x^2+5)^4) |
|
| 16453 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (t^3u^2)/( căn bậc năm của v) |
|
| 16454 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (10x^5 căn bậc ba của 5-x)/(7(x+6)^2) |
|
| 16455 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x-8( logarit tự nhiên của x-3+ logarit tự nhiên của x+3) |
|
| 16456 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 3r^2s |
|
| 16457 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của (x^4)/(y^5) |
|
| 16458 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^5x^2 |
|
| 16459 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (5x^6)/(11y^7) |
|
| 16460 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của e^(x^2) |
|
| 16461 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của ey |
|
| 16462 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của e^3 |
|
| 16463 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của 4r^3s |
|
| 16464 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của 4r^3s |
|
| 16465 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc bốn của (xy)/(ez) |
|
| 16466 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (x(x+1))/((x-1)^2) |
|
| 16467 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/(e^(6x)) |
|
| 16468 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/(zw^2) |
|
| 16469 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/4 |
|
| 16470 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^14 căn bậc hai của 7-x |
|
| 16471 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2y^2z |
|
| 16472 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2y^5 |
|
| 16473 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^2-2 logarit tự nhiên của căn bậc hai của x |
|
| 16474 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x^4y^3 |
|
| 16475 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x^3y |
|
| 16476 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/(z^2) |
|
| 16477 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của y/(x^8) |
|
| 16478 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc bốn của x^2+y^2 |
|
| 16479 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của x+2)/(cos(5x)) |
|
| 16480 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của y^9z^5x |
|
| 16481 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của x^5 căn bậc hai của y^3 căn bậc hai của z^3 |
|
| 16482 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của zx^9y^5 |
|
| 16483 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của x^7y^5z |
|
| 16484 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của x^7y |
|
| 16485 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của 10000s |
|
| 16486 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của a/b |
|
| 16487 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6^10 |
|
| 16488 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (xy^9)/(z^3) |
|
| 16489 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (6 căn bậc hai của a)/(b^9(c-1)^(1/5)) |
|
| 16490 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của (4xy)/z |
|
| 16491 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (y^2)/z |
|
| 16492 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (6x^5)/y |
|
| 16493 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 2^2015*175^175 |
|
| 16494 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc ba của x^4)/(y^2) |
|
| 16495 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^2)/(y^2z^3) |
|
| 16496 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (x^4y)/z |
|
| 16497 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của x)/(10000y^8) |
|
| 16498 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của xy)/1000 |
|
| 16499 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của zx^4)/(y^7) |
|
| 16500 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 81 của 27 |
|