| 68101 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(3 logarit tự nhiên của x-12sin(x)) |
|
| 68102 |
Tìm Đạo Hàm - d/dh |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 9+h-3)/h |
|
| 68103 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
(sin(theta))/(1+cos(theta)) |
|
| 68104 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=6/((5x)^3) |
|
| 68105 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5x^3+3x^2+x)/(x^2) đối với x |
|
| 68106 |
Tìm dy/dx |
y=cos(2x) |
|
| 68107 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của (x^2+2x-4) đối với x |
|
| 68108 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^(2x)+e^(-x) |
|
| 68109 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit cơ số a của 2x^3+7 |
|
| 68110 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^2-2x+6)/(-6x^4+8x^3+x^2+7x+4) |
|
| 68111 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-3x+5) đối với x |
|
| 68112 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của (3i-2)^3 |
|
| 68113 |
Tìm dy/dx |
y=(2x+3)/(3x+2) |
|
| 68114 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xcos(2x) đối với x |
|
| 68115 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
k(x)=6x^4+16x^3 |
|
| 68116 |
Ước Tính Tích Phân |
integral from 1/( square root of 3) to square root of 3 of 5/(1+x^2) with respect to x |
|
| 68117 |
Tìm dy/dx |
x^2y+3xy^3-x=3 |
|
| 68118 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((2x^2+x-3)/(2x+7)) |
|
| 68119 |
Tìm Các Điểm Uốn |
F(x)=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 68120 |
Tìm dy/dx |
xsin(y)+ysin(x)=4 |
|
| 68121 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 9 |
|
| 68122 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2-x)/(3x+1) |
|
| 68123 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của x/(x^2+y^2) đối với x |
|
| 68124 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((-4x-3)^2-9)/(-5x) |
|
| 68125 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (1+2x)^4(2) đối với x |
|
| 68126 |
Ước Tính Tích Phân |
integral from square root of pi/2 to square root of pi of theta^3cos(theta^2) with respect to theta |
|
| 68127 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc bốn của x^4 đối với x |
|
| 68128 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(ax+b)/(cx+d) |
|
| 68129 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0.1 từ phía bên trái của (10x-1)/(|10x^3-x^2|) |
|
| 68130 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=36 |
|
| 68131 |
Tìm dy/dx |
1-xy=x-y |
|
| 68132 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit cơ số a của x |
|
| 68133 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^4 logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 68134 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(5x) |
|
| 68135 |
Tìm dy/dx |
y=x^3 logarit tự nhiên của x |
|
| 68136 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3)/3+1/(4x) |
|
| 68137 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2)/(x^2+3) |
|
| 68138 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (u^2+u+1) đối với u |
|
| 68139 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/x-x^2+1 |
|
| 68140 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6x^2+12x^3-2x) đối với x |
|
| 68141 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=6x^5+x^4-5x-6 |
|
| 68142 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(cos(x))/(x^3) |
|
| 68143 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x căn bậc hai của x |
|
| 68144 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sech(1/x)^2)/(x^2) đối với x |
|
| 68145 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(xdx) |
|
| 68146 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2(x+1)^3-5 |
|
| 68147 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(5x-3)(4x-3/x) |
|
| 68148 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+x) đối với x |
|
| 68149 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(4cos(x)) |
|
| 68150 |
Tìm Độ Dốc |
A |
|
| 68151 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of 1+8x |
|
| 68152 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of 2x^2-3y^2 |
|
| 68153 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 68154 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,-7) |
f(x)=-2x^2+1 ; at (2,-7) |
; at |
| 68155 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(y^2)/x |
|
| 68156 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^3-3/2x^2 |
|
| 68157 |
Tìm dy/dx |
e^(xy)-y^2=e-4 |
|
| 68158 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/(x^2+1) đối với x |
|
| 68159 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-(x+1)^3+12x |
|
| 68160 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x-1)(x^2+x+1) |
|
| 68161 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 7 của 3 căn bậc hai của x+9 đối với x |
|
| 68162 |
Tìm dx/dy |
x^2y+xy^2=6 |
|
| 68163 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x+tan(x))/(sin(x)) |
|
| 68164 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x+2)/(x^2+x+1) |
|
| 68165 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (6x^4+4x^2-5x+6)/(-5x^3-5x^2-7x+7) |
|
| 68166 |
Tìm dy/dx |
y=arctan(x) |
|
| 68167 |
Tìm dy/dx |
(x+y)/(x-y)=x |
|
| 68168 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2+xy=2 |
|
| 68169 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/6 của 4tan(-x)+4sin(-2x) |
|
| 68170 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3x |
|
| 68171 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (x^2+2x)(x+1) đối với x |
|
| 68172 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=2xy |
|
| 68173 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(( logarit tự nhiên của x)/(e^x)) |
|
| 68174 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
2a |
|
| 68175 |
Solve the Differential Equation |
(2x-1)dx+(3y+7)dy=0 |
|
| 68176 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến a của (x^5-a^5)/(x-a) |
|
| 68177 |
Tìm dy/dx |
y=arctan( căn bậc hai của (1+x)/(1-x)) |
|
| 68178 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2/(x^3)+3/(x^2)+5) đối với x |
|
| 68179 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x^2-3)/(x-1) |
|
| 68180 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/( căn bậc hai của 1-x^2) đối với x |
|
| 68181 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^3+3x^2+2x)/(x^2-x-6) |
|
| 68182 |
Tìm dy/dx |
y^x=x^y |
|
| 68183 |
Tối Đa Hóa Phương Trình với các Điều Kiện Ràng Buộc |
F=2x+y 3x+5y<=45 , x>=0 and y>=0 2x+4y<=32 |
, and |
| 68184 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x-8)/( căn bậc ba của x-2) |
|
| 68185 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1÷x |
|
| 68186 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x^2-1/2x)(9x+8) |
|
| 68187 |
Tìm dy/dx |
ycos(2x-4y)=-2xy-4 |
|
| 68188 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^3)/(9e^(x/5)) |
|
| 68189 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/2 đến 0 của cos(theta) đối với theta |
|
| 68190 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-4 |
|
| 68191 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x-3)/(x^2+x-12) |
|
| 68192 |
Tìm dx/dy |
y=5x^2e^(3x) |
|
| 68193 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x/(cos(x)) |
|
| 68194 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=(x-3)^2+2 |
|
| 68195 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h(t)=20-16t^2+32t |
|
| 68196 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/(x^2 căn bậc hai của x^2+4) đối với x |
|
| 68197 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x+1) |
|
| 68198 |
Tìm dy/dx |
x^2y-xy^2+x^2+y^2=0 |
|
| 68199 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=cos(x+y) |
|
| 68200 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,1) |
y=e^xcos(x)+sin(x) , (0,1) |
, |