| 63701 |
Tìm hàm ngược |
x^3+4x-1 |
|
| 63702 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 25-x^2 |
|
| 63703 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x-4 |
|
| 63704 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 63705 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x+10 |
|
| 63706 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 63707 |
Tìm hàm ngược |
(7x-8)/(6x-5) |
|
| 63708 |
Tìm hàm ngược |
12/(x^2+1) |
|
| 63709 |
Ước Tính |
-cos(pi/2) |
|
| 63710 |
Loại bỏ Tham Số |
x=2t , y=t^2 |
, |
| 63711 |
Loại bỏ Tham Số |
x=1/4ty=t^2 |
|
| 63712 |
Loại bỏ Tham Số |
x(t)=e^t , y(t)=2e^(-t) |
, |
| 63713 |
Loại bỏ Tham Số |
x=e^(2t) , y=2e^t |
, |
| 63714 |
Loại bỏ Tham Số |
x=sec(t) , y=tan(t) |
, |
| 63715 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t^2+1 , y=t^2-1 |
, |
| 63716 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t+1 , y=t^2+4t |
, |
| 63717 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t+4 y=t^2-2 |
|
| 63718 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^2-100)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 10) |
|
| 63719 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 7/3 |
|
| 63720 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^(5/3)-5x^(2/3) |
|
| 63721 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of x+4 |
|
| 63722 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-4x^3 |
|
| 63723 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3-5x^3 |
|
| 63724 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x-5 |
|
| 63725 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(5x^2)/(x-3) |
|
| 63726 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(e^x)/(e^x-e^-1) |
|
| 63727 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 63728 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x/(x^2+16) |
|
| 63729 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+9)/(x-9) |
|
| 63730 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3+2x^2-3x)/(3x^2+3x-6) |
|
| 63731 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x+1)^3)/((x-1)^2) |
|
| 63732 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3e^x)/(e^x-2) |
|
| 63733 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x)/(x-5) |
|
| 63734 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(4x)/( căn bậc hai của x^2+9) |
|
| 63735 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2e^x)/(5-3e^x) |
|
| 63736 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(1-x)e^x |
|
| 63737 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1+1/3+1/5+1/7+1/9+1/11 |
|
| 63738 |
Tìm Độ Lõm |
x^4-4x^2 |
|
| 63739 |
Tìm Độ Lõm |
x^4 |
|
| 63740 |
Tìm Độ Lõm |
x^4+16x^3 |
|
| 63741 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-49)/(3x^2+22x+7) |
|
| 63742 |
Tìm Độ Lõm |
4x^3-x^4 |
|
| 63743 |
Tìm Độ Lõm |
3x^6-5x^5 |
|
| 63744 |
Tìm Độ Lõm |
(x-4)^3 |
|
| 63745 |
Tìm Độ Lõm |
(x+1)^7-7x-2 |
|
| 63746 |
Tìm Độ Lõm |
e^x(x+2) |
|
| 63747 |
Tìm Độ Lõm |
logarit tự nhiên của x^2+36 |
|
| 63748 |
Tìm Độ Lõm |
1/3x^3-x |
|
| 63749 |
Tìm Độ Lõm |
(x^2)/( căn bậc hai của x+1) |
|
| 63750 |
Tìm Số Hạng 5th |
tổng từ k=1 đến n của k+7 |
|
| 63751 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-3x+2=0 |
|
| 63752 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-16=0 |
|
| 63753 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-4x+5=0 |
|
| 63754 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x^2)/(x^2+147) |
|
| 63755 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3/(x-4) |
|
| 63756 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=144-x^2 |
|
| 63757 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2+3x^2-x^3 |
|
| 63758 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x^2-16x-30 |
|
| 63759 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x^2+25y^2=225 |
|
| 63760 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/8+(y^2)/12=1 |
|
| 63761 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+4y=10 |
|
| 63762 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=e^x |
|
| 63763 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 63764 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x+9 |
|
| 63765 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-30x |
|
| 63766 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=36-x^2 |
|
| 63767 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x+10 |
|
| 63768 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(theta)=2tan(8/3theta) |
|
| 63769 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63770 |
Tìm Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63771 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63772 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63773 |
Tìm Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63774 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x^2-2x đối với x |
|
| 63775 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-13x^2+36 |
|
| 63776 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-X^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3X+2) đối với x |
|
| 63777 |
Vẽ Đồ Thị |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của f(x) |
|
| 63778 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63779 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/(x^2-5x+4) |
|
| 63780 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-14x-40 |
|
| 63781 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (6x+5)/(5x-6) |
|
| 63782 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-48x |
|
| 63783 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^5) |
|
| 63784 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-1)/(e^x-1) |
|
| 63785 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/2x |
|
| 63786 |
Rút gọn |
((x^2-3x^x+2x-1)^(dx))/(x^2-6x+4) |
|
| 63787 |
Tìm Nguyên Hàm |
5/(x^2) |
|
| 63788 |
Rút gọn |
5k+8(8k+2) |
|
| 63789 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2+3x-54)/(x^2-36) |
|
| 63790 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^( căn bậc hai của x) |
|
| 63791 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 63792 |
Tìm Nguyên Hàm |
4 |
|
| 63793 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=y^2+14y-2 |
|
| 63794 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x+1) |
|
| 63795 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/(sin(x)) |
|
| 63796 |
Tìm Giá Trị Hiệu Dụng |
y=x^3 , [0,5] |
, |
| 63797 |
Nhân |
x*x^(1/2) |
|
| 63798 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(e^x) |
|
| 63799 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 4x^2+4x)/(4x+1) |
|
| 63800 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|