| 63601 |
Tìm dx/dy |
x^2+xy-3y=3 |
|
| 63602 |
Tìm dt/dy |
y=tan( căn bậc hai của 3t) |
|
| 63603 |
Tìm dv/dt |
v=Ve^(-(t/T)) |
|
| 63604 |
Tìm dv/dx |
v=(xy)/(x-y) |
|
| 63605 |
Tìm dw/dz |
w = square root of 1+ze^z |
|
| 63606 |
Tìm dw/dz |
w=5z^2e^z |
|
| 63607 |
Tìm dx/dt |
x=tsin(t) |
|
| 63608 |
Tìm dx/dy |
(-3+x)y'=8y |
|
| 63609 |
Tìm dx/dy |
x^2-y^2=16 |
|
| 63610 |
Tìm dx/dy |
xy=1 |
|
| 63611 |
Tìm dR/dt |
(dR)/(dt)=3.17-6.671/t |
|
| 63612 |
Tìm dr/dv |
v=4/3pir^3 |
|
| 63613 |
Tìm dp/dq |
p=(10+sec(q))/(10-sec(q)) |
|
| 63614 |
Tìm dp/dq |
p=(6 căn bậc sáu của q)/(1-q) |
|
| 63615 |
Tìm dp/dq |
p=(7+sec(q))/(7-sec(q)) |
|
| 63616 |
Tìm dp/dq |
p=(sin(q)+cos(q))/(cos(q)) |
|
| 63617 |
Tìm dp/dq |
p=(sin(q)+cos(q))/(sin(q)) |
|
| 63618 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
210 độ |
|
| 63619 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-8)(x^2-16x-128) |
|
| 63620 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^4-12x^2 |
|
| 63621 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x-1 |
|
| 63622 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2-12x+13 |
|
| 63623 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^4-4x^3 |
|
| 63624 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(6x-5)/x |
|
| 63625 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2-x)e^x |
|
| 63626 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-12x+2 |
|
| 63627 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x-2sin(x) |
|
| 63628 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+1 |
|
| 63629 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x căn bậc hai của 7-x |
|
| 63630 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^(5/3)-5x^(2/3) |
|
| 63631 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x-4 |
|
| 63632 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5x^3-23x^2+32x-12 |
|
| 63633 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5x^4-30x^2 |
|
| 63634 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^(2/3)-4x |
|
| 63635 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=6x^6-13x^5 |
|
| 63636 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=4x^6-5x^5 |
|
| 63637 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/(x^(1/2)) |
|
| 63638 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(8)^(5/2) |
|
| 63639 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(49pi)/12 |
|
| 63640 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
555 độ |
|
| 63641 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
236 độ |
|
| 63642 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=1 |
f(x)=2x^(e^x) x=1 |
|
| 63643 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=1 |
f(x)=x^5-1/(15x^5) , x=1 |
, |
| 63644 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=-12 |
f(x)=-10/x x=-12 |
|
| 63645 |
Tìm Nguyên Hàm |
(dy)/(dx)=1/3x(y-2)^2 |
|
| 63646 |
Tìm Nguyên Hàm |
(dy)/(dx)=(x^2)/y |
|
| 63647 |
Tìm Nguyên Hàm |
(dy)/(dx)=(y^2)/(x-1) |
|
| 63648 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-6x^2+9x+5 , [-1,6] |
, |
| 63649 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x+9/x , [0.2,12] |
, |
| 63650 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x căn bậc hai của 36-x^2 , [-1,6] |
, |
| 63651 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2+3x-4 ; [-3,2] |
; |
| 63652 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2+5x , [-4,0] |
, |
| 63653 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=-x^2+9 , -4<=x<=3 |
, |
| 63654 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-9 , -3<=x<=4 |
, |
| 63655 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^3-3/2x^2 , [-3,3] |
, |
| 63656 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=8x-16 ; [1,5] |
; |
| 63657 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^3-12x^2-96x+7 , [-3,5] |
, |
| 63658 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3+3x^2-120x+5 ; [5,8] |
; |
| 63659 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=12+2x-x^2 , [0,5] |
, |
| 63660 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=(4x)/(x^2+1) ; [-3,0] |
; |
| 63661 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x+3)^(6/7) |
|
| 63662 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x^3)/3-25x |
|
| 63663 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x^3)/3-81x |
|
| 63664 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(16x)/(x^2+64) |
|
| 63665 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(3x)/(x^2+9) |
|
| 63666 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(5x)/(x^2+1) |
|
| 63667 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(5x)/(x^2+25) |
|
| 63668 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
10 15 8 16 14 12 9 12 14 10 |
|
| 63669 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3-11x^2+8x+4 |
|
| 63670 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-18x+15 |
|
| 63671 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^(5/3)-15x^(2/3) |
|
| 63672 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^2-8 căn bậc hai của x |
|
| 63673 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^2+500/x |
|
| 63674 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^2-5x+1 |
|
| 63675 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
16x^4+125x |
|
| 63676 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
0.05x+20+320/x |
|
| 63677 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
1+1/x+1/(x^2) |
|
| 63678 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
10sec(theta)+5tan(theta) |
|
| 63679 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 63680 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
7x+5x^-1 |
|
| 63681 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x^2+3x-2 |
|
| 63682 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
60x^3-30x |
|
| 63683 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x(x^2-1)^2 |
|
| 63684 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3-36x^2+135x+11 |
|
| 63685 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^2-3x+2 |
|
| 63686 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-51x^2-180x+11 |
|
| 63687 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^x-2x |
|
| 63688 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-cos(x) |
|
| 63689 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
t căn bậc hai của 16-t |
|
| 63690 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=1+3e^x ; x=1 |
; |
| 63691 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=p/4 |
f(x)=sec(x) , x=pi/4 |
, |
| 63692 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,2) |
f(x)=e^x+3x ; (0,2) |
; |
| 63693 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3e^(-7x) |
|
| 63694 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-9x^2+24x-10 |
|
| 63695 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^4-50x^2+625 |
|
| 63696 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(1-x^2) |
|
| 63697 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2-x+1 |
|
| 63698 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-x^2-2x-2 |
|
| 63699 |
Tìm hàm ngược |
7x-3 |
|
| 63700 |
Tìm hàm ngược |
5 căn bậc hai của x |
|