| 63401 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=x^2-33 , y=7-3x |
, |
| 63402 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-x^2-3x , -4<=x<=1 |
, |
| 63403 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x^2 , g(x)=x+1 , fog |
, , fog |
| 63404 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
5x+y^2=11 , x=2y |
, |
| 63405 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=4y^2 , x=0 , y=2 |
, , |
| 63406 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=2 , y=7x , y=x^2-8 |
, , , |
| 63407 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=-5 , x=3 , y=2x^2+9 , y=0 |
, , , |
| 63408 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=63-7y^2 , x=7y^2-63 |
, |
| 63409 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=9y^2 , x=2+7y^2 |
, |
| 63410 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=y^2 , x=14y-y^2 |
, |
| 63411 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x , y=x^2 |
, |
| 63412 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x^2 , y = square root of 2x |
, |
| 63413 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-x^2 , y=x^2-4 |
, |
| 63414 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=49-x^2 |
|
| 63415 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x-x^2 , y=-4x |
, |
| 63416 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5^x , y=0 , x=0 , x=4 |
, , , |
| 63417 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-4x-7 ; y=0 ; -1<=x<=2 |
; ; |
| 63418 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x-x^2 , y=2x |
, |
| 63419 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=5x-x^2 , y=-5x |
, |
| 63420 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=-6x-7 ; y=0 ; -1<=x<=2 |
; ; |
| 63421 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=7x-x^2 , y=3x |
, |
| 63422 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=81x , y=x^5 |
, |
| 63423 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=8x^2 , y=8 căn bậc hai của x |
, |
| 63424 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=8x , y=x^2 |
, |
| 63425 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=9-x^2 , y=0 , x=-1 , x=2 |
, , , |
| 63426 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=9x , y=x^2-10 |
, |
| 63427 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=sin(x) , y=x , x=pi/2 , x=pi |
, , , |
| 63428 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=e^x , y=xe^(x^2) , (1,e) |
, , |
| 63429 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3/x , y=12x , y=1/12x , x>0 |
, , , |
| 63430 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=y^2-2y , x=y-y^2 |
, |
| 63431 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x=y^2-6y , x=5y-y^2 |
, |
| 63432 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y^2=4x , y=2x-4 |
, |
| 63433 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
x-y^3=0 , x-y=0 |
, |
| 63434 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=16-x^2 |
|
| 63435 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=16x^2 , y = square root of 4x |
, |
| 63436 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=12x , y=x^2 |
, |
| 63437 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y = square root of x , y=1/3x , x=16 |
, , |
| 63438 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=25-x^2 |
|
| 63439 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2-x , y=x^3 , y=x^2-2x |
, , |
| 63440 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=18x , y=x^2 |
, |
| 63441 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=2x^2-5x+9 ; y=x^2+7x-11 |
; |
| 63442 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=3x , y=3 căn bậc hai của x |
, |
| 63443 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+8x-15 |
|
| 63444 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-12x+4 |
|
| 63445 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^2-10x |
|
| 63446 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 63447 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=4x^3-3x |
|
| 63448 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=5x căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 63449 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=(x^2-9)/(x-5) |
|
| 63450 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x căn bậc hai của 100-x^2 |
|
| 63451 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 63452 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^3-5x^2-8x+2 |
|
| 63453 |
Tìm Đỉnh |
x^2-2x+y-2=0 |
|
| 63454 |
Tìm Đỉnh |
y=(x+4)^2-3 |
|
| 63455 |
Tìm Đỉnh |
y=1/5x^2-12/5x+1/5 |
|
| 63456 |
Tìm Đỉnh |
y=-2x^2-16x-30 |
|
| 63457 |
Tìm Độ Dốc |
y=1.8x |
|
| 63458 |
Xác Định Dãy |
1 , 9 , 17 , 25 |
, , , |
| 63459 |
Xác Định Dãy |
2 , 4 , 6 , 8 , 10 , 12 |
, , , , , |
| 63460 |
Xác Định Dãy |
3 , -6 , 9 , -12 |
, , , |
| 63461 |
Xác Định Dãy |
6 , -30 , 150 , -750 |
, , , |
| 63462 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 7 của f(x) đối với x |
|
| 63463 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của x^3 đối với x |
|
| 63464 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 4 đến 7 của f(x) đối với x+ tích phân từ 2 đến 4 của f(x) đối với x |
|
| 63465 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 2 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 63466 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 2 đến x của (10t+2) đối với t |
|
| 63467 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 5 của f(x) đối với x |
|
| 63468 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến x^2 của 3 căn bậc hai của 1+t^3 đối với t |
|
| 63469 |
Xác Định Dãy |
8 , 4 , 2 , 1 |
, , , |
| 63470 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx)( tích phân của x^11 đối với x) |
|
| 63471 |
Xác Định Dãy |
8 , 16 , 24 , ... |
, , , |
| 63472 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 4x^2-1) đối với x |
|
| 63473 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ sin(x) đến 1 của căn bậc hai của 1+t^2 đối với t |
|
| 63474 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 2x^2 đối với x |
|
| 63475 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
2 logarit tự nhiên của 7- logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 63476 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x-7- logarit tự nhiên của x+56 |
|
| 63477 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x-2 logarit tự nhiên của x^2+1 |
|
| 63478 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = tích phân từ 0 đến arcsin(x) của cos(t) đối với t |
|
| 63479 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=3- tích phân từ -1 đến x của e^(-t^3) đối với t |
|
| 63480 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = tích phân từ 0 đến cos(x) của 1/( căn bậc hai của 1-t^2) đối với t |
|
| 63481 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
G(x) = tích phân từ x đến 4 của cos( căn bậc hai của 5t) đối với t |
|
| 63482 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ 0 đến x^2 của 7t đối với t |
|
| 63483 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ 0 đến xcos(x) của căn bậc hai của 49-t^2 đối với x |
|
| 63484 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ 0 đến x của (t+2) đối với t |
|
| 63485 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ 0 đến x của 7tcos(t) đối với t |
|
| 63486 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(x) = tích phân từ 2 đến 1/x của arctan(t) đối với t |
|
| 63487 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x đến 2 của cos( căn bậc hai của 7t) đối với t |
|
| 63488 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x đến 2x của 12t^2-6t đối với t |
|
| 63489 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ a đến b của 4e^(3t) đối với t |
|
| 63490 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x/(1-x^2) |
|
| 63491 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x/(4-x^2) |
|
| 63492 |
Tìm Độ Lõm |
f(t)=t+cos(t) |
|
| 63493 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1/2x^4-4x^2+2 |
|
| 63494 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1/2x^4-4x^2+6 |
|
| 63495 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của 3+1/3 logarit tự nhiên của 64 |
|
| 63496 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=1/4x^4-2x^2 |
|
| 63497 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x^2+3x-40)/(x^2) |
|
| 63498 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x-2)(x^2-4x-8) |
|
| 63499 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=10x^4-60x^2 |
|
| 63500 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3-24x-8 |
|