| 63201 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5-8x^3-x^4 |
|
| 63202 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5arctan(x)-3x^3 |
|
| 63203 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
F(x)=5x^2-3x+4 |
|
| 63204 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-15x^2-18x+8 |
|
| 63205 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^5-5x^3 |
|
| 63206 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x+27/x |
|
| 63207 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^4-4x^2+1 |
|
| 63208 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-6x^2-144x-7 |
|
| 63209 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4-24x^3+48x^2 |
|
| 63210 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^3+9x^2-27x |
|
| 63211 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 63212 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=sin(x) |
|
| 63213 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=e^(3x) |
|
| 63214 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=e^x-x^3 |
|
| 63215 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-69x^2-36x+6 |
|
| 63216 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-90x^2-96x+1 |
|
| 63217 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=e^(-2.5x^2) |
|
| 63218 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-123x^2+60x-3 |
|
| 63219 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=7x^3+21x^2-504x+21 |
|
| 63220 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x+6 |
|
| 63221 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3-4.5x^2+12x+4 |
|
| 63222 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-6x^2+2 |
|
| 63223 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-12x^2+36x |
|
| 63224 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3-15x^2 |
|
| 63225 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-5 |
|
| 63226 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-x- logarit tự nhiên của x |
|
| 63227 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-8x+8 |
|
| 63228 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2+5x-7 |
|
| 63229 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^(4/5)(x-5)^2 |
|
| 63230 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-4x^2-1 |
|
| 63231 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^5-5x^4+1 |
|
| 63232 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x+cos(x) , 0<=x<=2pi |
, |
| 63233 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=xe^(5x) |
|
| 63234 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của tan(theta^(cos(theta))) |
|
| 63235 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi của (1+cos(theta))/(1-cos(theta)) |
|
| 63236 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của 1/(n^2)((n(n+1))/2) |
|
| 63237 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (1+t-e^(-t))/( logarit tự nhiên của t+1) |
|
| 63238 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
tổng từ i=1 đến n của (8i+3)/(n^2) |
|
| 63239 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(dy)/(dx)=1/3x(y-2)^2 |
|
| 63240 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xsin(1/x) |
|
| 63241 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(3x))/(sin(2x)) |
|
| 63242 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^(7a)-7ax+7a-1)/((x-1)^2) |
|
| 63243 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^3-7x^2+10x)/(x^2+x-6) |
|
| 63244 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x |
|
| 63245 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-x-1)/(cos(x)-1) |
|
| 63246 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(15x))/(225x^2) |
|
| 63247 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(5x))/(25x^2) |
|
| 63248 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (25e^(x/5)-25-5x-1/2x^2)/(x^3) |
|
| 63249 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x))/x |
|
| 63250 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi v tiến dần đến 8 của (v-2- căn bậc hai của v^2-28)/(v-8) |
|
| 63251 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến -3 của (t^3-4t+15)/(t^2-t-12) |
|
| 63252 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((3x-2)/(3x+4))^(3x+1) |
|
| 63253 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 63254 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (6x-1/(4x))/(3x+1/x) |
|
| 63255 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/2 |
|
| 63256 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/(5x+200) |
|
| 63257 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của x^2-9)/(2x-6) |
|
| 63258 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((sin(x))/x)^(1/(x^2)) |
|
| 63259 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xtan(4/x) |
|
| 63260 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit tự nhiên của 4x- logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 63261 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 63262 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (x^102)/(e^x) |
|
| 63263 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^6)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 63264 |
Trừ |
(x+6)/(4x+8)-(x-2)/(5x+10) |
|
| 63265 |
Trừ |
(11b-2)/(6b)-(7b)/(6b) |
|
| 63266 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x^2+17x+72)/(-72-1x+x^2) |
|
| 63267 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -8 của (x^2+12x+32)/(-72-1x+x^2) |
|
| 63268 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi y tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 5y+25-5)/y |
|
| 63269 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=40y |
|
| 63270 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=1/4x |
|
| 63271 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-10x |
|
| 63272 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2-3y-x+3=0 |
|
| 63273 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/20x^2 |
|
| 63274 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(2arccos(x)) |
|
| 63275 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+2x-8 |
|
| 63276 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-60x+225 |
|
| 63277 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x(x^2-1)^2 |
|
| 63278 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-12x-8 |
|
| 63279 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-108x+170 |
|
| 63280 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-264x+989 |
|
| 63281 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^2-8 |
|
| 63282 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+6x-9 |
|
| 63283 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+8x-3 |
|
| 63284 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3t^2-30t+72 |
|
| 63285 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=x^4-8x^3+21x^2 , g(x)=-14x+136 |
, |
| 63286 |
Tìm Nguyên Hàm |
2^x |
|
| 63287 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-8x^2+8 |
|
| 63288 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-33x+35 |
|
| 63289 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2+4 |
|
| 63290 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x+1 |
|
| 63291 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3 |
|
| 63292 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-3x+5 |
|
| 63293 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-12x+32 |
|
| 63294 |
Tìm Đạo Hàm - d/dA |
A=pir^2 |
|
| 63295 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
ae^(-ax) |
|
| 63296 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
sin(a+b) |
|
| 63297 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
2600+530 logarit tự nhiên của a |
|
| 63298 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
4^n |
|
| 63299 |
Tìm Đạo Hàm - d/dn |
nx^(n-1) |
|
| 63300 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
(10+sec(q))/(10-sec(q)) |
|