| 63001 |
Tìm Các Điểm Uốn |
5 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 63002 |
Tìm Các Điểm Uốn |
2x^3-3x^2-36x+5 |
|
| 63003 |
Tìm Các Điểm Uốn |
20x^2e^(-3x) |
|
| 63004 |
Tìm Các Điểm Uốn |
15/13(x^2-25)^(2/3) |
|
| 63005 |
Tìm Các Điểm Uốn |
1/10x^5+1/2x^4-3/10 |
|
| 63006 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x-1)^4 |
|
| 63007 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^3-3x^2+3x-1)/(x^2+x-2) |
|
| 63008 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^2-6)e^x |
|
| 63009 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 7-x |
|
| 63010 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của x^2+25 |
|
| 63011 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^2e^(-2x) |
|
| 63012 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 36-x^2 |
|
| 63013 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 63014 |
Tìm Các Điểm Uốn |
e^x(x-4) |
|
| 63015 |
Tìm Các Điểm Uốn |
e^(9x) |
|
| 63016 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x(x/2-5)^4 |
|
| 63017 |
Tìm Các Điểm Uốn |
xe^(2x) |
|
| 63018 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x+cos(x) |
|
| 63019 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^9-9x |
|
| 63020 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-4x^2 |
|
| 63021 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-3x^2-9x+7 |
|
| 63022 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^3-3x-1 |
|
| 63023 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
p(x)=x^5-3x^4+12x^3-28x^2+27x-9 |
|
| 63024 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
s(w)=w^4-w^3-29w^2-w-30 |
|
| 63025 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^5-12x^3+7x-5 |
|
| 63026 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-2x^2-3x |
|
| 63027 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+6x^2-138x-143 |
|
| 63028 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
1800+60x+0.6^2 ; x=41 |
; |
| 63029 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
3x^(-3/4) , y(1)=8 |
, |
| 63030 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0) = square root of 1+(2.025*10^-9)(1)^2 |
|
| 63031 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của x)/y |
|
| 63032 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (3 căn bậc hai của 7)/( căn bậc ba của 5) |
|
| 63033 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 6p^7q^9 |
|
| 63034 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-1)/(x-1) |
|
| 63035 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-5(x+7)(x-5) |
|
| 63036 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x^4-20x^2+64 ; x=1 |
; |
| 63037 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
8-8i |
|
| 63038 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
7-7i |
|
| 63039 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1/2(cos(pi/7)+isin(pi/7)))^7 |
|
| 63040 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3+2i |
|
| 63041 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
9x^3+54x^2-16x-96>0 |
|
| 63042 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+8x^2+12x<0 |
|
| 63043 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+x^2-37x+35>=0 |
|
| 63044 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
100 , 100 , 100 , 90 , 95 , 85 , 92 , 98 , 92 , 88 |
, , , , , , , , , |
| 63045 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cos((3pi)/12)+isin((3pi)/12))^5 |
|
| 63046 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(cos((3pi)/5)+isin((3pi)/5))^3 |
|
| 63047 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
((x+12)(x-4))/(x-1)>=0 |
|
| 63048 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-19)/(x-20)>3 |
|
| 63049 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-7)(x+4)^2(x-1)>=0 |
|
| 63050 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(2x+1)(x-2)(3x-4)<=0 |
|
| 63051 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x^2+5x-3<=0 |
|
| 63052 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^2+2x<x^4 |
|
| 63053 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3x^3-75x<x^2-25 |
|
| 63054 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-4<x<=5 |
|
| 63055 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
5sin(2x)+3>11/2 |
|
| 63056 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+8x+15>=0 |
|
| 63057 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2+8x>0 |
|
| 63058 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=e^(4x) |
|
| 63059 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=9 căn bậc hai của xe^(-x) |
|
| 63060 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^(2/3)e^x |
|
| 63061 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-2x^2-1 |
|
| 63062 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x^2-15x+3 |
|
| 63063 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-9x^2-21x+5 |
|
| 63064 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-3x^2-9x+5 |
|
| 63065 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x-2sin(x) |
|
| 63066 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-9x^3+9x^2+5x-4 |
|
| 63067 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^4-50x^2+2 |
|
| 63068 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=14x+14e^x |
|
| 63069 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=15x^(2/3)-10x |
|
| 63070 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2cos(x)^2-4sin(x) |
|
| 63071 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2sin(x)-( căn bậc hai của 3)/2x^2 |
|
| 63072 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=200+8x^3+x^4 |
|
| 63073 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-3x^3+36x^2-135x+7 |
|
| 63074 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^2-2x^3 |
|
| 63075 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^3-36x-7 |
|
| 63076 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^3+3x^2-6x+1 |
|
| 63077 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-4x^3-24x^2+8x+9 |
|
| 63078 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^4-4x^3-12x^2+5 |
|
| 63079 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=4x^6-5x^5 |
|
| 63080 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5cos(x)^2-10sin(x) |
|
| 63081 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=5x^3-125x |
|
| 63082 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=8e^x-e^(2x) |
|
| 63083 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=9x^6-13x^5 |
|
| 63084 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=ax^3+2x^2+2x+1 |
|
| 63085 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x/(4-x^2) |
|
| 63086 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-1)(x^2-2x-2) |
|
| 63087 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^4-x^3-8)/(x^2-x-6) |
|
| 63088 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+2x-4y+17=0 |
|
| 63089 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y-2)^2=8(x-1) |
|
| 63090 |
Tìm Đường Chuẩn |
((y-2)^2)/64+(x^2)/9=1 |
|
| 63091 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2+10x=0 |
|
| 63092 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=-40y |
|
| 63093 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2=10y |
|
| 63094 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2-3y-x+3=0 |
|
| 63095 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of x |
|
| 63096 |
Tìm hàm ngược |
c=5/9(F-32) |
|
| 63097 |
Tìm hàm ngược |
y=2x-9 |
|
| 63098 |
Tìm hàm ngược |
y=3x^2+2 |
|
| 63099 |
Tìm hàm ngược |
y=7x-8 |
|
| 63100 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3+6x^2-90x+7 |
|