Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
62901 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+8x
62902 Tìm Độ Lõm y=xe^(-4x)
62903 Tìm Độ Lõm y=x^3-7x^2-5x+8
62904 Tìm Độ Lõm y=7x^2+10x-7
62905 Tìm Độ Lõm y=x^3-8x^2-12x+8
62906 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc bảy của x+2
62907 Ước tính Hàm Số s(t)=t^2-1s(a-1)
62908 Tìm Giá Trị Lượng Giác cos(theta)=-5/13
62909 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên -1/6x^2+100x
62910 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 64-x^2
62911 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 6x
62912 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 6-x
62913 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 3x-2
62914 Ước tính Hàm Số h(4x)=3(4x)^2-3
62915 Ước tính Hàm Số f(1.6)=(x)-(6tan(x)+x)/(6sec(x)^2+1)
62916 Ước tính Hàm Số f(-1)=4e^x
62917 Ước tính Hàm Số f(2y)=x^2-2x+5
62918 Ước tính Hàm Số f(-3)=(x^4)/7-2x
62919 Ước tính Hàm Số f(0)=(x+1)/(x-1)
62920 Ước tính Hàm Số f(-0.01)=(5e^x-5-5x)/(x^2)
62921 Ước tính Hàm Số f(0.05)=(e^x-1-x)/(x^2)
62922 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+6x-8
62923 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-184x+529
62924 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản căn bậc hai của 52
62925 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của sin(x) logarit tự nhiên của 2x
62926 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^3 logarit tự nhiên của x
62927 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên phải của 1/( logarit tự nhiên của x-1)-1/(x-2)
62928 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^6-8x^3=0
62929 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-4x-15=0
62930 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử e^(2x)-7e^x+6=0
62931 Quy đổi sang Phần Trăm 0.3125
62932 Xác định nếu Hữu Tỷ 1/3
62933 Quy đổi sang Phần Trăm 9/64
62934 Quy đổi sang Phần Trăm (3pi)/4
62935 Quy đổi sang Phần Trăm 32/50
62936 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 27
62937 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 52
62938 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=3csc(theta)
62939 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=-3cos(theta)
62940 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm (x^2)/((x-7)^2)
62941 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x/(x^2-16)
62942 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm (e^x)/(3+e^x)
62943 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -12x^5+120x^4-300x^3
62944 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm (x^4)/4-3x^3+9x^2
62945 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2x^3-24x^2+72x
62946 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2x^(5/3)-5x^(4/3)
62947 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 210+8x^3+x^4
62948 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -12x^5+90x^4-160x^3
62949 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 12x-x^3
62950 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 147x-x^3
62951 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 9sin(x)+9cos(x)
62952 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -cos(x)^2
62953 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm e^(4x)
62954 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm e^(9x)
62955 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -4sin(x)^2
62956 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 4x^4-16x^3-32x^2+3
62957 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-32x^2+256
62958 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-4x^2
62959 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=5x-5
62960 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-3x^2-1
62961 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-6x^2-15x+5
62962 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^2e^(3x)
62963 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm logarit tự nhiên của x^4+1
62964 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=-14sin(theta)
62965 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=18sin(theta)
62966 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r^2=a^2cos(2theta)
62967 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 9(cos((7pi)/6)+isin((7pi)/6))
62968 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 8(cos(210 độ )+isin(210 độ ))
62969 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc căn bậc ba của 2(cos(40 độ )+isin(40 độ ))
62970 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc căn bậc ba của 4(cos(320 độ )+isin(320 độ ))
62971 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc (5(cos(30 độ )+isin(30 độ )))^3
62972 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc ( căn bậc hai của 2(cos(15 độ )+isin(15 độ )))
62973 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 3(cos(240 độ )+isin(240 độ ))
62974 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc -1-i
62975 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx f(g(x))
62976 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(2x+1)^5
62977 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(2x-1)^3(x+7)^-3
62978 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx arctan(x)
62979 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=x^4
62980 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số c của u^2v^3
62981 Tìm Các Điểm Uốn (x^2+1)/x
62982 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của (6p)/(7k)
62983 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ((AB)/(C^2))^(1/3)
62984 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (2x)/( căn bậc hai của x^2-9)
62985 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 3x^-2y
62986 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của 5x^-3y
62987 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (k^3)/(m^5)
62988 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (13x^3)/(y^5)
62989 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (p^3q^7)/(m^3b^9)
62990 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của z^3y
62991 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc chín của (x^2)/(y^9z^4)
62992 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số c của căn bậc bốn của (m^12n^20)/(c^3)
62993 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số w của (9x)/2
62994 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 5x^7y^6
62995 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của căn bậc chín của (a^6b)/16
62996 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của 8x^3y
62997 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (11x)/7
62998 Tìm Các Điểm Uốn 3x^5-5x^4
62999 Tìm Các Điểm Uốn 4x^6-5x^5
63000 Tìm Các Điểm Uốn 4xe^(3x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.