| 62701 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/81-(x^2)/100=1 |
|
| 62702 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/(96^2)-(x^2)/(40^2)=1 |
|
| 62703 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/9-(x^2)/36=1 |
|
| 62704 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/4+(y^2)/5=1 |
|
| 62705 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/49+(y^2)/24=1 |
|
| 62706 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/6-(y^2)/16=1 |
|
| 62707 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/36-(y^2)/49=1 |
|
| 62708 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16-(y^2)/64=1 |
|
| 62709 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+1)^2)/225-((y+5)^2)/400=1 |
|
| 62710 |
Tìm Đạo Hàm Second |
g(x)=8x^2e^x |
|
| 62711 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=-x^(8/9) |
|
| 62712 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=4/x |
|
| 62713 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(4x^2)/(x^2-25) |
|
| 62714 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=9x^3+1/x |
|
| 62715 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=12e^x-e^(2x) |
|
| 62716 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x) = square root of -7x-5 |
|
| 62717 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x) = square root of x^2+32 |
|
| 62718 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=(x^2-16)^2 |
|
| 62719 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(t)=t^2e^(-4t) |
|
| 62720 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(t)=t^2e^(-8t) |
|
| 62721 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=xe^x |
|
| 62722 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=(x-2)/(x-3) |
|
| 62723 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-2x+4y-6=4x-10y+22=0 |
|
| 62724 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x^2-6y=3y^2-6x=0 |
|
| 62725 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(8y+7)/(y^2+y-2) |
|
| 62726 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(t)=e^(-7t) |
|
| 62727 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(y)=-18/(y^19) |
|
| 62728 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(y)=-19/(y^20) |
|
| 62729 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(y)=-9/(y^10) |
|
| 62730 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(y)=9+12y+4y^2 |
|
| 62731 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(z) = căn bậc bốn của z^3 |
|
| 62732 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(z)=5e^z |
|
| 62733 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(y)=-10/(y^11) |
|
| 62734 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(x)=sin(x)+14cos(x) |
|
| 62735 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(x)=1/(x^5) |
|
| 62736 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(x)=x^18-x |
|
| 62737 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(x)=x^-4 |
|
| 62738 |
Tìm Nguyên Hàm |
p(z)=( căn bậc hai của z)^7 |
|
| 62739 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(z)=3/z |
|
| 62740 |
Tìm Nguyên Hàm |
r(theta)=sec(theta)tan(theta)-7e^theta |
|
| 62741 |
Tìm Nguyên Hàm |
y=2x |
|
| 62742 |
Tìm Nguyên Hàm |
v(t)=4t+5 |
|
| 62743 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(4x) |
|
| 62744 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=e^(12x) |
|
| 62745 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x(9-x)^2 |
|
| 62746 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^11 |
|
| 62747 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-2x |
|
| 62748 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-3x+2 |
|
| 62749 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-5x+6 |
|
| 62750 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2-9x+4 |
|
| 62751 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^3+x |
|
| 62752 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6-18x |
|
| 62753 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9 |
|
| 62754 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9e^x+8sec(x)^2 |
|
| 62755 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9x^9-2x^6+10x^3 |
|
| 62756 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=sin(7x) |
|
| 62757 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x+3)(4x-2) |
|
| 62758 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=17 |
|
| 62759 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12x^3 |
|
| 62760 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=13e^x |
|
| 62761 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-12x |
|
| 62762 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12x^(5/7)+5x^(-6/7) |
|
| 62763 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x^(2/9)-2/(x^4)+6x+2cos(x)+ logarit tự nhiên của 5 |
|
| 62764 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x+4 |
|
| 62765 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x+5 |
|
| 62766 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=2x-3 |
|
| 62767 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=22x^21 |
|
| 62768 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=23e^x |
|
| 62769 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=28x^3-15x^2+8x |
|
| 62770 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^(1/4)-5x^(3/4) |
|
| 62771 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=3x^(1/4)-7x^(3/4) |
|
| 62772 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=12/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 62773 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=-1/7x^(-8/7) |
|
| 62774 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(x^8) |
|
| 62775 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/(x^2+81) |
|
| 62776 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(3x-2)^3 |
|
| 62777 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(8+x+x^2)/( căn bậc hai của x) |
|
| 62778 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8/(x^5) |
|
| 62779 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=9/x |
|
| 62780 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x/2 |
|
| 62781 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^3)/3 |
|
| 62782 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
y=(4+csc(x))/(8-csc(x)) , (pi/6,1) |
, |
| 62783 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=4x^2-8x+3 , [-1,3] |
, |
| 62784 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=0.8t-15.9 |
|
| 62785 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=2t^2+3t^3+4t^4 |
|
| 62786 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của 1-x^2)/x |
|
| 62787 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(t)=7t^7+8t^8+9t^9 |
|
| 62788 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x+14/x |
|
| 62789 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=xe^(-x^2) |
|
| 62790 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x căn bậc hai của 7-x |
|
| 62791 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=15x^(2/3)-10x |
|
| 62792 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-2x+4)/(x-2) |
|
| 62793 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-x-20)/(x^2-10x+24) |
|
| 62794 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3)/(x^2-36) |
|
| 62795 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3-8x^2+15x)/(x^2-5x) |
|
| 62796 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+x-6)/(x^2-4x-21) |
|
| 62797 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+1)/(x^2-4) |
|
| 62798 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=x/(4-x^2) |
|
| 62799 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2e^x)/(3e^x-4) |
|
| 62800 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( căn bậc hai của 16x^2+3x+6-5)/(x-1) |
|