Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
62801 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x+5)/(7x-9)
62802 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x)/(x+4)
62803 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x)/(x-1)
62804 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-4x)/(-5x-5)
62805 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x+4)
62806 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^3-16x^2+7x-36)/(2x^2+5)
62807 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu (e^x)/x
62808 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x/(16+x^2)
62809 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x căn bậc hai của 1-x^2
62810 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -3x^4-8x^3-6x^2+1
62811 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-8x+1
62812 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-8x+12
62813 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x căn bậc hai của 9-x^2
62814 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^3-12x+7
62815 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x+16/x
62816 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x logarit tự nhiên của x
62817 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x+e^(-4x)
62818 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-10x+8=0
62819 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 25x^2-20x=1
62820 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (9,pi/6)
62821 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-8,(7pi)/6)
62822 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (8,3/2pi)
62823 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (7,(3pi)/4)
62824 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-3,1/2pi)
62825 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (2,90 độ )
62826 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-1,(7pi)/4)
62827 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-1,-(7pi)/6)
62828 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-1,pi/6)
62829 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (0,pi/3)
62830 Tìm MCNN 8/35 , 1/21 ,
62831 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (2/3,-(2pi)/3)
62832 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (6,90 độ )
62833 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (-6,(3pi)/4)
62834 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (5,60 độ )
62835 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (3,30 độ )
62836 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4,180 độ )
62837 Tìm Các Đỉnh 16x^2+y^2=16
62838 Tìm Các Đỉnh (y^2)/36-(x^2)/196=1
62839 Tìm Các Đỉnh x^2+y^2=25
62840 Tìm Các Đỉnh (x^2)/36+(y^2)/27=1
62841 Tìm Các Đỉnh (x^2)/36+(y^2)/9=1
62842 Tìm Các Đỉnh (x^2)/64-(y^2)/4=1
62843 Tìm Các Đỉnh (x^2)/49+(y^2)/9=1
62844 Tìm Các Đỉnh ((x+4)^2)/36-((y-1)^2)/25=1
62845 Tìm Các Đỉnh ((x-5)^2)/81-((y-1)^2)/144=1
62846 Tìm Các Đỉnh (x^2)/100+(y^2)/36=1
62847 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=x^3-5x^2-8x+8
62848 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x) = log base 4 of x+1
62849 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(t)=5/( căn bậc hai của t)
62850 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=2^(x-3)
62851 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x) = log base 4 of x+3
62852 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(z)=-9/( căn bậc hai của z+1)
62853 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=x^3-2x^2-4x+4
62854 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=6x^3+9x^2
62855 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2-12x+32
62856 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = natural log of x+6
62857 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 64-x^2
62858 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-y^2-2x-8y-16=0
62859 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-4y^2-2x-8y=7
62860 Viết ở Dạng Tổng Quát y=1/3x-5
62861 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/( căn bậc hai của x)
62862 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+16y^2-18x+64y-71=0
62863 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+9y^2+54x-36y+17=0
62864 Viết ở Dạng Tổng Quát 16x^2+4y^2-160x-24y+372=0
62865 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^2+2y^2+12x-8y+24=0
62866 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+2y^2-2x-4y=1
62867 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+36y^2=36
62868 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-2x-4y-31=0
62869 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc bảy của x^3
62870 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 5 1/25=-2
62871 Viết ở Dạng Lũy Thừa 3 = log base b of 125
62872 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số căn bậc hai của 5 của 25=4
62873 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số căn bậc hai của 5 của 625=8
62874 Tìm Đạo Hàm Second y=x^4-2x^2
62875 Tìm Đạo Hàm Second y=x^4e^x
62876 Tìm Bậc cos(theta)=11/61
62877 Tìm Đạo Hàm Second y^2=x^2+2x
62878 Tìm Đạo Hàm Second xy+2e^y=2e
62879 Tìm Đạo Hàm Second w=2z^2e^z
62880 Tìm Đạo Hàm Second x^4+y^4=16
62881 Tìm Đạo Hàm Second 6 căn bậc hai của y=x-5y
62882 Tìm Đạo Hàm Second y'=x(x^2-6)
62883 Tìm Đạo Hàm Second y=sec(x)
62884 Tìm Đạo Hàm Second y'=6+x-x^2
62885 Tìm Đạo Hàm Second y=cot(x)
62886 Tìm Đạo Hàm Second y=2sin(x)
62887 Tìm Đạo Hàm Second y=2x^3-7x^2+3
62888 Tìm Đạo Hàm Second y=(x^2-8x+37)/(x-6)
62889 Tìm Đạo Hàm Second y=(x^3)/3-2x^2-12x
62890 Tìm Đạo Hàm Second y=(7x^5)/5-3x
62891 Tìm Đạo Hàm Second y=(x^3)/3-x^2-3x
62892 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3a-b)^4
62893 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm xy^3-x^5y^2=-4 ; (-1,2) ;
62894 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 8x-y^2=23y ; (3,1) ;
62895 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 8x-2y=8y-2x , 8x+2x=8y+2y ,
62896 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+h)^4
62897 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-1)^4
62898 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2-2x-15
62899 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^5-2
62900 Tìm Độ Lõm y=2/(4-x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.