| 63501 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3-3x^2-36x |
|
| 63502 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-9x^2-21x+5 |
|
| 63503 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-12x^2-27x+4 |
|
| 63504 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-2x^2 |
|
| 63505 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-4x |
|
| 63506 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-6x^2-63x |
|
| 63507 |
Tìm Độ Lõm |
g(x)=170+8x^3+x^4 |
|
| 63508 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-x^6+42x^5-42x+5 |
|
| 63509 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x+ căn bậc hai của x |
|
| 63510 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=2x^3-7x^2-40x+5 |
|
| 63511 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=3x^4-2x^3+5 |
|
| 63512 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-4x^3-24x^2+8x+9 |
|
| 63513 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=7x^6-13x^5 |
|
| 63514 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=-x^3+9x^2-52 |
|
| 63515 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^2-3x+5 |
|
| 63516 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 63517 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2-4x+20 |
|
| 63518 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2+81 |
|
| 63519 |
Tìm Độ Lõm |
f(x) = natural log of x^2-2x+5 |
|
| 63520 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^2e^(-x) |
|
| 63521 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=4x^3-x^4 |
|
| 63522 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=3x^5-10x^4 |
|
| 63523 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-4x^2-3x+5 |
|
| 63524 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-4x^2-3x+6 |
|
| 63525 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-4x |
|
| 63526 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3+6x^2+12x+9 |
|
| 63527 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(4x)/(x^2-4) |
|
| 63528 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(7x)/(x^2+9) |
|
| 63529 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=1/3x^3-x^2-3x+5 |
|
| 63530 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(2x)/( căn bậc hai của x^2+2) |
|
| 63531 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x-1)^3+4 |
|
| 63532 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2 căn bậc hai của 3x+4cos(x) |
|
| 63533 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3+3x^2-12x+1 |
|
| 63534 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x-tan(x) |
|
| 63535 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3-3x^2-12x |
|
| 63536 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x-3x^(1/3) |
|
| 63537 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^5-5x^4 |
|
| 63538 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-3x^2-4 |
|
| 63539 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-5x^2-4 |
|
| 63540 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-8x^2-12x+8 |
|
| 63541 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-7x^2-5x+2 |
|
| 63542 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-7x^2-24x+5 |
|
| 63543 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
x^2e^(3x) |
|
| 63544 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
3x^5 |
|
| 63545 |
Tìm Đạo Hàm Third |
-e^(-t^2) |
|
| 63546 |
Tìm Đạo Hàm Third |
arctan(x) |
|
| 63547 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x-2 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 63548 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=|x| |
|
| 63549 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=12x^3-9x^4 |
|
| 63550 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x căn bậc hai của x-x^2 |
|
| 63551 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2x^3-15x^2+36x+1 |
|
| 63552 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2cos(x) |
|
| 63553 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=xe^(-x/2) |
|
| 63554 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^4-4x^3+10 |
|
| 63555 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3e^x |
|
| 63556 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-6x^2+9x+1 |
|
| 63557 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-12x+1 |
|
| 63558 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+9x-6 |
|
| 63559 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4+x-x^2 |
|
| 63560 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^4+16x^3+24x^2+32 |
|
| 63561 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^4+4x^3-12x^2+5 |
|
| 63562 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+2x-1 |
|
| 63563 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 63564 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x+5 |
|
| 63565 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4-x^2-y^2 |
|
| 63566 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5-x* căn bậc hai của x^2-4 |
|
| 63567 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 8x+5 |
|
| 63568 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 4x+8 |
|
| 63569 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-5)(x^2-10x-50) |
|
| 63570 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+5x)/(25-x^2) |
|
| 63571 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x^2-1) |
|
| 63572 |
Tìm Tập Xác Định |
( logarit của x-4)/( căn bậc hai của 27-3x) |
|
| 63573 |
Tìm Tập Xác Định |
x^5-3 |
|
| 63574 |
Tìm Tập Xác Định |
x^(cos(x)) |
|
| 63575 |
Tìm Tập Xác Định |
x căn bậc hai của x^2-1 |
|
| 63576 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x^2-4x |
|
| 63577 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 6t)^2 |
|
| 63578 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 7t)^2 |
|
| 63579 |
Tìm dy/dt |
y=tan( căn bậc hai của 5t) |
|
| 63580 |
Tìm dy/dt |
y=arctan( căn bậc hai của 4t) |
|
| 63581 |
Tìm dz/dx |
z=x^3+(x^2)/(1-x-4x^2) |
|
| 63582 |
Tìm dz/dy |
căn bậc hai của y+z=1+z^2y^2 |
|
| 63583 |
Tìm dy/dt |
y=(6t-1)(4t-4)^-1 |
|
| 63584 |
Tìm dy/dt |
y=t/(t^2-1) |
|
| 63585 |
Tìm dy/dt |
y=(4t-1)(6t-3)^-1 |
|
| 63586 |
Tìm dy/dp |
y=e^p(p+p căn bậc hai của p) |
|
| 63587 |
Tìm dy/dt |
(dy)/(dt)=45t^4 |
|
| 63588 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^2-7)^3 |
|
| 63589 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^2-7)^5 |
|
| 63590 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^3-5)^5 |
|
| 63591 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^3-7)^4 |
|
| 63592 |
Tìm dy/dt |
y=3t^-4-5t^-1 |
|
| 63593 |
Tìm dy/dt |
y=arccot( căn bậc hai của 4t) |
|
| 63594 |
Tìm dx/dy |
y=tan( căn bậc hai của 1-x) |
|
| 63595 |
Tìm dx/dy |
ysec(x)=3xtan(y) |
|
| 63596 |
Tìm dx/dy |
y=x căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 63597 |
Tìm dx/dy |
y=3x |
|
| 63598 |
Tìm dw/dz |
w=8z^2e^Z |
|
| 63599 |
Tìm dx/dt |
x^6+t^6x+t^2-3=0 |
|
| 63600 |
Tìm dx/dy |
2x^4+5y^4=7xy |
|