Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
57501 Tìm Đạo Hàm Second y=5cos(x)+4(x+6)^-2-3x
57502 Tìm Đạo Hàm Second xy=sin(y)
57503 Tìm Đạo Hàm Second y=5e^(-x)-3e^(-5x)
57504 Tìm Đạo Hàm Second y=6sec(theta)
57505 Tìm Đạo Hàm Second y=(17x^3)/6-2
57506 Tìm Đạo Hàm Second s=t^3-6t^2+12t
57507 Tìm Đạo Hàm Second y=2x^3+5x^2
57508 Tìm Đạo Hàm Second f(theta)=7cos(theta)
57509 Tìm Đạo Hàm Second 20x^2+y^2=7
57510 Tìm Đạo Hàm Second y^11-11/2x^2=2
57511 Tìm Đạo Hàm Second y=7x-8
57512 Tìm Đạo Hàm Second y=5x^2-14x-6x^-3
57513 Tìm Đạo Hàm Second y=9/(x^2)-4/x
57514 Tìm Đạo Hàm Second y=14x-12x^2
57515 Tìm Đạo Hàm Second s=-t^3+12t^2-36t
57516 Tìm Đạo Hàm Second v=2t^2+4t+15
57517 Tìm Đạo Hàm Second y=9x^-5-7/x
57518 Tìm Đạo Hàm Second y = square root of 7x+9
57519 Tìm Đạo Hàm Second y = natural log of xcos(x)
57520 Tìm Đạo Hàm Second e^(3y)+x=y
57521 Tìm Đối Xứng x^2+25y^2=25
57522 Tìm Đối Xứng |x|+|y|=7.3
57523 Tìm Đối Xứng x^2+y-121=0
57524 Tìm Đối Xứng x^2+y-9=0
57525 Tìm Đối Xứng y=x^3-27
57526 Tìm Đối Xứng y=-4x+1
57527 Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) f(x)=(x+1)^3(x^2-1)^2(1-x^4)(2x+3)
57528 Loại bỏ Tham Số x=cos(theta) , y=5sec(theta) ,
57529 Loại bỏ Tham Số x=7cos(t) , y=3cos(7t) ,
57530 Loại bỏ Tham Số x=cos(t) , y=2sin(2t) ,
57531 Loại bỏ Tham Số x=cos(thetay)=cos(theta)^2+8cos(theta)
57532 Loại bỏ Tham Số x=4t-3 , y=3t+1 ,
57533 Loại bỏ Tham Số x=5cos(theta) , y=6sin(theta) ,
57534 Loại bỏ Tham Số x=sin(1/2t) , y=cos(1/2t) ,
57535 Loại bỏ Tham Số x=e^t , y=e^(-4t) ,
57536 Loại bỏ Tham Số x=e^t , y=e^(-3t) ,
57537 Loại bỏ Tham Số x=cos(xy)=2sin(x)^2
57538 Loại bỏ Tham Số x=e^( căn bậc hai của t) , y=t- logarit tự nhiên của t^2 , t=1 , ,
57539 Loại bỏ Tham Số x=e^t y=t
57540 Loại bỏ Tham Số x=e^t-5 , y=e^(2t) ,
57541 Loại bỏ Tham Số x=e^t-9 , y=e^(2t) ,
57542 Loại bỏ Tham Số x = logarit tự nhiên của ty = căn bậc hai của t
57543 Loại bỏ Tham Số x = logarit tự nhiên của t y = căn bậc hai của t
57544 Loại bỏ Tham Số x=3cos(t) , y=4sin(t) ,
57545 Loại bỏ Tham Số x=3cos(theta) , y=4sin(theta) ,
57546 Loại bỏ Tham Số x=1/4t , y=t^2 ,
57547 Loại bỏ Tham Số x = square root of t , y=6-t ,
57548 Loại bỏ Tham Số x=1-t^2 , y=t-2 ,
57549 Loại bỏ Tham Số x=1-t^2 , y=t-4 ,
57550 Loại bỏ Tham Số x=1+e^(2t) y=e^t
57551 Loại bỏ Tham Số x=2cos(t) , y=2sin(t) ,
57552 Loại bỏ Tham Số x=t^2 , y=t^7 ,
57553 Loại bỏ Tham Số x=t^3 , y=3 logarit tự nhiên của t ,
57554 Loại bỏ Tham Số x=tcos(t) , y=tsin(t) , t=pi , ,
57555 Loại bỏ Tham Số x=tcos(t) , y=tsin(t) ,
57556 Loại bỏ Tham Số x=t-2 , y=t/(t-2) ,
57557 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 8/(3- căn bậc hai của 11)
57558 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 7/(1- căn bậc hai của 2)
57559 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 6/(2-3 căn bậc hai của 2)
57560 Hữu tỷ hóa Mẫu Số căn bậc ba của 5/3
57561 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 3/( căn bậc ba của 2)
57562 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1- căn bậc hai của 1+h)/(7h)
57563 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (1+ căn bậc hai của 3)/(1- căn bậc hai của 3)
57564 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 4/(1- căn bậc hai của 3)
57565 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 4/(9- căn bậc hai của 10)
57566 Hữu tỷ hóa Mẫu Số -5/(7-2 căn bậc hai của 5)
57567 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (5 căn bậc hai của 3)/(3 căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 6)
57568 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (5 căn bậc hai của 3-3 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 2-2 căn bậc hai của 3)
57569 Hữu tỷ hóa Mẫu Số 6/( căn bậc hai của 7)
57570 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (4-6i)/(1-4i)
57571 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc ba của 2)/( căn bậc ba của 3)
57572 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 5)
57573 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của a+ căn bậc hai của b)/( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)
57574 Hữu tỷ hóa Mẫu Số ( căn bậc hai của h-3)/h
57575 Vẽ đồ thị Khoảng [0,3]
57576 Vẽ đồ thị Khoảng [2,5]
57577 Vẽ đồ thị Khoảng [0,5]
57578 Vẽ đồ thị Khoảng [5,infinity)
57579 Vẽ đồ thị Khoảng [0,2pi)
57580 Vẽ đồ thị Khoảng [0,2pi]
57581 Vẽ đồ thị Khoảng [-2,infinity)
57582 Xác định đường Cônic 4x^2-4xy+y^2-8 căn bậc hai của 5x-16 căn bậc hai của 5y=0
57583 Xác định đường Cônic 9x^2+4y^2-54x-24y+117=0
57584 Xác định đường Cônic x^2+8x-10y-34=10
57585 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(5/6+5/7)
57586 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(52 độ )cos(13 độ )-cos(52 độ )sin(13 độ )
57587 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(4/5+( căn bậc hai của 2)/2)
57588 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(180 độ -30 độ )
57589 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu tan((-13pi)/6)
57590 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu 2sin(37 độ )cos(101 độ )
57591 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin((5pi)/12)cos(pi/24)
57592 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(120 độ )
57593 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu cos((23pi)/30)cos(pi/15)-sin((23pi)/30)sin(pi/15)
57594 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(60 độ -45 độ )
57595 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu sin(4/5+pi/4)
57596 Tìm Đỉnh x^2+2x-6
57597 Tìm Đỉnh 2x^2+10x+8
57598 Tìm Đỉnh (x-5)^2-1
57599 Tìm Đỉnh (x-2)^2+3
57600 Tìm Đỉnh 1/3x^2-8/3x+1/3
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.