| 57701 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+12x^2+48x-1 |
|
| 57702 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=49x+25/x |
|
| 57703 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=12x^3-81x^2-324x+5 |
|
| 57704 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-3x^3+5x |
|
| 57705 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
a(t)=0.0000284t^3-0.00505t^2+0.0682t+4.17 |
|
| 57706 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-5x^3-15x^2+120x |
|
| 57707 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-3x+9 |
|
| 57708 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2cos(x)+cos(x)^2 |
|
| 57709 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-12x^2+48x-3 |
|
| 57710 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4+12x^3+28x^2+6 |
|
| 57711 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^2(x-10)^3 |
|
| 57712 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=e^(0.5x)+4e^(-0.5x) |
|
| 57713 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-7x^2-5x+5 |
|
| 57714 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3-6x^2-12x+1 |
|
| 57715 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-2x^4-16x^3-32x^2 |
|
| 57716 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=6(x-8)^(2/3)+2 |
|
| 57717 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=0.125x^4-2x^3-7x^2 |
|
| 57718 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^(1/3)(x^2-7) |
|
| 57719 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-0.003x^2+6x-5000 |
|
| 57720 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(8x-9)/x |
|
| 57721 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2.1+3.2x-1.1x^2 |
|
| 57722 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3+9x^2+27x-5 |
|
| 57723 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
g(x)=(x-3)^(4/5) |
|
| 57724 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
T(x)=-0.5x^4+8x^3 |
|
| 57725 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-16x^2 |
|
| 57726 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-32x^2+8 |
|
| 57727 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-4x+2 |
|
| 57728 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=6-5x^4 |
|
| 57729 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8x^3-54x^2-672x+1 |
|
| 57730 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8x^3-6x^2-72x+6 |
|
| 57731 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8-9x |
|
| 57732 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-8x^3+18x^2 |
|
| 57733 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-16x^2+96x+432 |
|
| 57734 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x+3cos(x) |
|
| 57735 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^(1/9)+2 |
|
| 57736 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/3x^3-5x^2+25x+29 |
|
| 57737 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
h(x)=(x+1)^7-7x-2 |
|
| 57738 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-1)e^(-8x) |
|
| 57739 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^2 logarit tự nhiên của x^2+3 |
|
| 57740 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=12x^3-99x^2-720x+6 |
|
| 57741 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
I(t)=1/3t^3-5/2t^2+86 |
|
| 57742 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+6)^(4/5) |
|
| 57743 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-2x^3-12x^2-24x-15 |
|
| 57744 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của csc(theta) |
|
| 57745 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 3+x^2)/x |
|
| 57746 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên trái của (|x-2|)/(x^2-4) |
|
| 57747 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của arcsin(x/3) |
|
| 57748 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 180 của 0.3^(cot(x)) |
|
| 57749 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sec(x) |
|
| 57750 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 5x+1- căn bậc hai của 3x+7 |
|
| 57751 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của sec(theta) |
|
| 57752 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 57753 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3/(x-2) |
|
| 57754 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi X tiến dần đến 5 của (|X-5|)/(3X-15) |
|
| 57755 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 10 của (x^2-5x-50)/(x^2-15x+50) |
|
| 57756 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 5-x |
|
| 57757 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -9 từ phía bên trái của 1/(x+9) |
|
| 57758 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 từ phía bên trái của x^2+4/(x+5) |
|
| 57759 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0.1 của (10x-1)/(|10x^3-x^2|) |
|
| 57760 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến -4 từ phía bên trái của (theta)/theta |
|
| 57761 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (|x+5|)/((x+5)(x-7)) |
|
| 57762 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 từ phía bên trái của (5x-10)/(|x-5|) |
|
| 57763 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của -1/6tan(x) |
|
| 57764 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 8/(x^3-1) |
|
| 57765 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 từ phía bên trái của x/( căn bậc hai của x^2-9) |
|
| 57766 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 từ phía bên trái của 1/(x-4) |
|
| 57767 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 từ phía bên trái của G(x) |
|
| 57768 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 4.75 của arcsin(x/4.75) |
|
| 57769 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/3 của cot(3x) |
|
| 57770 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 từ phía bên trái của (|x-1|)/(x-1) |
|
| 57771 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-5x-50)/(x^2-15x+50) |
|
| 57772 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của logarit tự nhiên của x-3 |
|
| 57773 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến (3pi)/2 từ phía bên phải của e^(tan(x)) |
|
| 57774 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(x-3) |
|
| 57775 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi từ phía bên trái của csc(theta) |
|
| 57776 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (3x)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 57777 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/2 của (2x-1)/(|2x^3-x^2|) |
|
| 57778 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của sin(x) |
|
| 57779 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2-11x+30)/(x^3-6x^2) |
|
| 57780 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 4x^2+3x-7)/(7-3x) |
|
| 57781 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi từ phía bên trái của xcsc(x) |
|
| 57782 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của tan(x) |
|
| 57783 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (2x+x^2)/(|x+2|) |
|
| 57784 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi y tiến dần đến 1 của y/( logarit tự nhiên của 1-y) |
|
| 57785 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (7x)/(x-3) |
|
| 57786 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 3.5 từ phía bên trái của arcsin(x/3.5) |
|
| 57787 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=64x^3 |
|
| 57788 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x^3+4x^2+8x+5 |
|
| 57789 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(5x)/(x-9) |
|
| 57790 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^2-4x+5 x>=2 |
|
| 57791 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of x+20 |
|
| 57792 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/x+1 |
|
| 57793 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(4x-3)/5 |
|
| 57794 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=11-3x |
|
| 57795 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(7-3x) |
|
| 57796 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6-3x |
|
| 57797 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=-x^2-8 |
|
| 57798 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of 4x-3 |
|
| 57799 |
Tìm hàm ngược |
F(x)=1/(7x-1) |
|
| 57800 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x-1)/(x+3) |
|