| 57801 |
Tìm hàm ngược |
p(x)=4x-8 |
|
| 57802 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2 căn bậc hai của 3x-4+1 |
|
| 57803 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2+ căn bậc hai của 5+8x |
|
| 57804 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+12 |
|
| 57805 |
Tìm hàm ngược |
g(x)=5x^3-14 |
|
| 57806 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3cos(4x) |
|
| 57807 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 3x+15 |
|
| 57808 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-1)/(2x+5) |
|
| 57809 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x^3-2x-1 |
|
| 57810 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5-6x |
|
| 57811 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+6x+4 |
|
| 57812 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 4-3x |
|
| 57813 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/4x-8 |
|
| 57814 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of 3x-4 |
|
| 57815 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8+0.75x |
|
| 57816 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(6x-4) |
|
| 57817 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/5x^3-6 |
|
| 57818 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 4x-16 |
|
| 57819 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x^2+9 |
|
| 57820 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(3x-6) |
|
| 57821 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8-7x |
|
| 57822 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5cos(3x) |
|
| 57823 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = natural log of x-2+5 |
|
| 57824 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3+2x+4 |
|
| 57825 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-6cos(5x) |
|
| 57826 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=( căn bậc hai của x-6)/7 |
|
| 57827 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(5x-6) |
|
| 57828 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1+ căn bậc hai của 2+4x |
|
| 57829 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x+2)/7 |
|
| 57830 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 5-e^(2x) |
|
| 57831 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(3x-9) |
|
| 57832 |
Tìm hàm ngược |
p(x)=71000-17x |
|
| 57833 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-8)^2 |
|
| 57834 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4-6x |
|
| 57835 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+ căn bậc hai của x+1 |
|
| 57836 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=20-x |
|
| 57837 |
Tìm hàm ngược |
p(x) = căn bậc năm của x-2 |
|
| 57838 |
Tìm hàm ngược |
k(x)=e căn bậc hai của x+2 |
|
| 57839 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/5+6 |
|
| 57840 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/4(x^5+4x^3) |
|
| 57841 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(7x-3) |
|
| 57842 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-9 |
|
| 57843 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = logarit của x-2 |
|
| 57844 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-3- căn bậc hai của x-2 |
|
| 57845 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=- căn bậc hai của 3x-27 |
|
| 57846 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-5/4x+10 |
|
| 57847 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=0.2x+1 |
|
| 57848 |
Tìm hàm ngược |
F(r)=4/(r^3) |
|
| 57849 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4/3pix^3 |
|
| 57850 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=16/x |
|
| 57851 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 8x |
|
| 57852 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/5+1 |
|
| 57853 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3/(x-8) |
|
| 57854 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 8x+9 |
|
| 57855 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-7)^2 |
|
| 57856 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(7x-5) |
|
| 57857 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x+1)/5 |
|
| 57858 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(9x-3) |
|
| 57859 |
Tìm hàm ngược |
d(t)=11.6-4t |
|
| 57860 |
Tìm hàm ngược |
g(t)=2/3t-3 |
|
| 57861 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/(x-3)-1 |
|
| 57862 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(8x)/(x+3) |
|
| 57863 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+11 |
|
| 57864 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(8x+9)/(3x-8) |
|
| 57865 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=12 căn của x |
|
| 57866 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8x^3-42x^2-360x+7 |
|
| 57867 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-12x^2+24x-19 |
|
| 57868 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+720x |
|
| 57869 |
Xác định đường Cônic |
-2x^2+6xy+y^2-4x-5y+2=0 |
|
| 57870 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của x-1=0 |
|
| 57871 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (8x^4+2x)/x |
|
| 57872 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-e^x)/(1+2e^x) |
|
| 57873 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(120 độ ) |
|
| 57874 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-7/5 |
|
| 57875 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(x)+3cos(x)=0 |
|
| 57876 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-0.8379 |
|
| 57877 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(8/15) |
|
| 57878 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(3/4) |
|
| 57879 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-65/97 |
|
| 57880 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/5 |
|
| 57881 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(-13/16) |
|
| 57882 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/6 |
|
| 57883 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
4tan(theta)=8 |
|
| 57884 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(2theta)=-20/29 |
|
| 57885 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=0.6 |
|
| 57886 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
18cot(x)^2=6 |
|
| 57887 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=9/40 |
|
| 57888 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 57889 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=0.46 , 270 độ <theta<360 độ |
, |
| 57890 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(theta)=24/7 |
|
| 57891 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(23 độ ) |
|
| 57892 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=1/2 , -pi/2<theta<pi/2 |
, |
| 57893 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
arcsin(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 57894 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(5 độ ) |
|
| 57895 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
căn bậc hai của 3tan(x)-2sin(x)tan(x)=0 |
|
| 57896 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(5 độ ) |
|
| 57897 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(h(x))=12/35 |
|
| 57898 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=6/10 |
|
| 57899 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(t)=1/2 |
|
| 57900 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(- căn bậc hai của 2) |
|