| 57901 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-12/5 |
|
| 57902 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(23 độ ) |
|
| 57903 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta)=15/8 |
|
| 57904 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=9/10 |
|
| 57905 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 57906 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(x)=-2/3 |
|
| 57907 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(theta)=25/7 , 0<theta<pi/2 |
, |
| 57908 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=20/29 |
|
| 57909 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=-10/11 |
|
| 57910 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta_1)=17/20 |
|
| 57911 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
csc(theta)=5 |
|
| 57912 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan( căn bậc hai của 14) |
|
| 57913 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(theta)=0.46 , 270 độ <theta<360 độ |
, |
| 57914 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=1/8 |
|
| 57915 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=7/11 |
|
| 57916 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-3/7 |
|
| 57917 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=25/7 |
|
| 57918 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=17/15 |
|
| 57919 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos( căn bậc hai của 2/3) |
|
| 57920 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=20/29 |
|
| 57921 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(8/15) |
|
| 57922 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-0.8379 |
|
| 57923 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=21/29 |
|
| 57924 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(theta)=40/41 |
|
| 57925 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(theta)=7/6 |
|
| 57926 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-3/5 ; pi>theta>(3pi)/2 ; tan(theta)= |
; ; |
| 57927 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(23 độ ) |
|
| 57928 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta-pi/2) |
|
| 57929 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(5 độ ) |
|
| 57930 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=7/6 |
|
| 57931 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=7/11 |
|
| 57932 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(h(x))=12/35 |
|
| 57933 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=40/41 |
|
| 57934 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(theta)=0.46 , 270 độ <theta<360 độ |
, |
| 57935 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(h(x))=4/5 |
|
| 57936 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=11/60 |
|
| 57937 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta*1.707) |
|
| 57938 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=9/40 |
|
| 57939 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
4tan(theta)=8 |
|
| 57940 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=5/12 |
|
| 57941 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(4x)(cos(x)-1)=0 |
|
| 57942 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(3/4) |
|
| 57943 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=20/29 |
|
| 57944 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=24/7 |
|
| 57945 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=-3/5 ; pi>theta>(3pi)/2 ; tan(theta)= |
; ; |
| 57946 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(h(x))=5/13 |
|
| 57947 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=15/8 |
|
| 57948 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=9/10 |
|
| 57949 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta_1)=17/20 |
|
| 57950 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=0 |
|
| 57951 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(x)=4/3cot(x)=( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 57952 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=1/2 , -pi/2<theta<pi/2 |
, |
| 57953 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(-13/16) |
|
| 57954 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=25/7 , 0<theta<pi/2 |
, |
| 57955 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(b)=8/17 |
|
| 57956 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=0.6 |
|
| 57957 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=1/8 |
|
| 57958 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=17/15 |
|
| 57959 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=4/9 |
|
| 57960 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
8cos(t((5pi)/6)) |
|
| 57961 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(theta)=9 |
|
| 57962 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(5/13) |
|
| 57963 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z^3=i |
|
| 57964 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-y=6 |
|
| 57965 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-7=7/2(x-1) |
|
| 57966 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-9=1/6(x-3) |
|
| 57967 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-9=21(x-1) |
|
| 57968 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=-13(x-1) |
|
| 57969 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+3=-1(x-2) |
|
| 57970 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-7=-9(x-1) |
|
| 57971 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-77=11/13(x-49) |
|
| 57972 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y+5/4=-5/16(x+4) |
|
| 57973 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-25=-40(x-2) |
|
| 57974 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=4(x-3) |
|
| 57975 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-12=-19(x-2) |
|
| 57976 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=1(x-6) |
|
| 57977 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=-6/13(x-4) |
|
| 57978 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
(2004,56) , (2009,59) |
, |
| 57979 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=-8(x-1) |
|
| 57980 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=-1/32(x-4) |
|
| 57981 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-0=9(x-0) |
|
| 57982 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-10=5/4(x-4) |
|
| 57983 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+6y=12 |
|
| 57984 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-3y=8 |
|
| 57985 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-3y=4 |
|
| 57986 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=8(x-1) |
|
| 57987 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3/2=-3/16(x-4) |
|
| 57988 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=5(x-1) |
|
| 57989 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
16x-4y-4=0 |
|
| 57990 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+8y=16 |
|
| 57991 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=e |
|
| 57992 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-x^2-8x-5 |
|
| 57993 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=9-6x |
|
| 57994 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/3x^3-1/2x^2-3x+2 |
|
| 57995 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-4x^2+16x |
|
| 57996 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=(x-8)^(2/3) |
|
| 57997 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+3x-3 |
|
| 57998 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+42x^2+288x+5 |
|
| 57999 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=12x^3-99x^2-108x+9 |
|
| 58000 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(e^x+e^(-x))/4 |
|