Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49301 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=5x^2-13x-8/(x^2)
49302 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=sin(x/4)
49303 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=x^2g(x)
49304 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=-x^2+8x-9
49305 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=cx^2-2x^-2
49306 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=4x^2+9x
49307 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=x căn bậc hai của 18-x
49308 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=(x-6)e^x
49309 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=1/(13x-3)
49310 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=5x^2-5sin(2x)
49311 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=1/24x^4+1/6x^3+1/2x^2+x+1
49312 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=2x+13
49313 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=x^3(x^2-16x+8)
49314 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=7x^9(3x^2-12)
49315 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=xcos(x)
49316 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=cx^2-6x^-2
49317 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=-x^4+7x^2-6x
49318 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=8x^2+6x-6
49319 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=x^4-4x^3-90x^2+5x+4
49320 Tìm Đạo Hàm Second f(t)=25/(t^2)-5/t
49321 Tìm Đạo Hàm Second g(t)=2/(3t^4)
49322 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=2csc(x)
49323 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=5xsin(x)
49324 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=2sin(x)^3+3sin(x)-1
49325 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=9x^-5
49326 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=4xsin(x)
49327 Tìm Đạo Hàm Second f(x) = căn bậc sáu của (x^2+1)^5
49328 Tìm Đạo Hàm Second V(x)=(4x^3-15)(2x^4+5x)
49329 Tìm Đạo Hàm Second f(t)=t^3+4/3t^2-2/t
49330 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=3xsin(x)
49331 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=5x^3-7e^x
49332 Tìm Đạo Hàm Second h(t)=e^(-0.3t)sin(5t)
49333 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=16x^16+9x^9-x
49334 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=cx^2-x^-2
49335 Tìm Đạo Hàm Second s(t)=7t^3+t+4
49336 Tìm Đạo Hàm Second f(x)=cx^2-4x^-2
49337 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=sin(1/5x)
49338 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x+6y^2-y=7
49339 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4y=x^3
49340 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=1/5x^2-12/5x+1/5
49341 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x+4y=-23
49342 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-8x-48
49343 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-23x+127
49344 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2+12x+32
49345 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(theta)=13tan(theta/4)
49346 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-10cos(x)
49347 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 40/27 , 20/9 , 10/3 , ,
49348 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 7x+4=-7y+4
49349 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 8y=48
49350 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=| logarit tự nhiên của x+1|
49351 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 16x^2+y^2-32x+8y+16=0
49352 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x=y+3
49353 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 8x-4y=16
49354 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y = log base 3 of x-2+3
49355 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-5x-36
49356 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2+y^2-2x-8y-19=0
49357 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2+16y^2=64
49358 Tìm Tiêu Điểm 16x^2-9y^2=144
49359 Tìm Tiêu Điểm 4x^2-16y^2=64
49360 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/100+(y^2)/36=1
49361 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/4-(y^2)/25=1
49362 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+20x-6=0
49363 Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc (4,(7pi)/3)
49364 Tìm Biệt Thức x^2-2x+1=0
49365 Tìm Biệt Thức 25x^2-20x+4=0
49366 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm -3x^2-6x-6
49367 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm 3x^2-8x+5
49368 Đơn Giản Phân Số 6/36
49369 Tìm Tập Xác Định f(x)=(7+x)/(1-7x)
49370 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 3x+12
49371 Tìm Tập Xác Định f(x)=(7+x)/(e^(cos(x)))
49372 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2+9x+14
49373 Tìm Tập Xác Định G(t)=(1-6t)/(5+t)
49374 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-3)^(1/2)
49375 Tìm Tập Xác Định p(x)=2x-2
49376 Tìm Tập Xác Định f(x)=(20x^2)/(x^4+100)
49377 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of e^x-5
49378 Tìm Tập Xác Định G(t)=(1-5t)/(2+t)
49379 Tìm Tập Xác Định f(x)=(9+x)/(e^(cos(x)))
49380 Tìm Tập Xác Định f(x)=-3/(2t^(3/2))
49381 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+4)/(x^2-25)
49382 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of 4-9x
49383 Tìm Tập Xác Định g(x)=-1/(2(8-x)^(1/2))
49384 Tìm Tập Xác Định f(x)=(25-e^(x^2))/(1-e^(25-x^2))
49385 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=4x^2 , [0,7/4] ,
49386 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^3+3x^2+2x , -2<=x<=0 ,
49387 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^3-4x^2+3x , 0<=x<=3 ,
49388 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=25-x^2 ; [-5,5] ;
49389 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=27-x^3 , [1,3] ,
49390 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=2x ; [2,4] ;
49391 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu xe^(3x)
49392 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^4+4x^3-9
49393 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^3-6x^2+8
49394 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-5x+1
49395 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-8x+9
49396 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 3x^4+4x^3-12x^2+5
49397 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 5-3x-x^2
49398 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 15x^2-75x+850
49399 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 2x^2-4x-2
49400 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu (x^2)/2- logarit tự nhiên của x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.