Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49101 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(t)=-1/5
49102 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(theta)=9/15
49103 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(x)=7/25
49104 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV tan(theta)=-3/5
49105 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cos(theta)=-4/7
49106 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sin(theta)=-5/8
49107 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III sec(theta)=-5/4
49108 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(h(x))=12/13
49109 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III cos(theta)=-12/37
49110 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III tan(theta)=15/8
49111 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=12(x-2)
49112 Viết ở Dạng y=mx+b y-8pi=16(x-pi/2)
49113 Viết ở Dạng y=mx+b y-5=13/6(x-4)
49114 Viết ở Dạng y=mx+b y-4=5/8(x-3)
49115 Viết ở Dạng y=mx+b y-1=9/2(x-1)
49116 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=6(x-0)
49117 Viết ở Dạng y=mx+b 13x-11y=-12
49118 Viết ở Dạng y=mx+b y-6=-1/8(x-2)
49119 Viết ở Dạng y=mx+b y-pi/4=0(x-pi/2)
49120 Viết ở Dạng y=mx+b y-6=7/12(x-5)
49121 Viết ở Dạng y=mx+b y- căn bậc hai của 2=( căn bậc hai của 2)/2(x-1)
49122 Viết ở Dạng y=mx+b y-2=1/4(x-3)
49123 Viết ở Dạng y=mx+b y-2 căn bậc hai của 3=-4(x-pi/3)
49124 Viết ở Dạng y=mx+b y-5=7/10(x-3)
49125 Viết ở Dạng y=mx+b y-4=3(x-2)
49126 Viết ở Dạng y=mx+b x+2y=-4
49127 Viết ở Dạng y=mx+b y-5/2=-5/16(x-4)
49128 Viết ở Dạng y=mx+b y-3=2/3(x-5)
49129 Viết ở Dạng y=mx+b y-7=6/7(x-6)
49130 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+2y=12
49131 Viết ở Dạng y=mx+b 2x+y=-5
49132 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+5y=1
49133 Viết ở Dạng y=mx+b y-9=27/10(x-4)
49134 Viết ở Dạng y=mx+b y-2=3/5(x-2)
49135 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=1(x-4pi)
49136 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=3/((x^2-3x)^2) , (4,3/16) ,
49137 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 2e^x+x , (0,2) ,
49138 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=3x^3-x^2+8 , (2,28) ,
49139 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 6xy+pisin(y)=62pi , (3,(7pi)/2) ,
49140 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm h(t)=t^3 , (1,1) ,
49141 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=(5x+6)/(x-1) , (2,16) ,
49142 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 32(x^2+y^2)^2=400xy^2 ; (2,4) ;
49143 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=1/2arctan(x) ; (1,pi/8) ;
49144 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=x^2-9 , (-5,16) ,
49145 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 8e^Xcos(x) , (0,8) ,
49146 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=(5+csc(x))/(9-csc(x)) , (pi/6,1) ,
49147 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=(20x)/(x^2-5) ; (5,5) ;
49148 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=1/2arctan(1/3x) , (3,pi/8) ,
49149 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y = căn bậc năm của 3x^3+4x , (2,2) ,
49150 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm sin(y)=x ; (0,pi) ;
49151 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 7x^2+6xy+9y^2+11y-7=0 , (1,0) ,
49152 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=8sin(pix-y) , (1,0) ,
49153 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=x^2e^x-2xe^x+2e^x , (1,e) ,
49154 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 6e^x+x , (0,6) ,
49155 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 4e^x+x , (0,4) ,
49156 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=(x-3)(x^2+6) , (1,-14) ,
49157 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=(4+csc(x))/(8-csc(x)) , (pi/6,1) ,
49158 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=4 căn bậc hai của x , (1,4) ,
49159 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=1/(x^3) , (-2,-1/8) ,
49160 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y^2-x^2=16 ; (2,2 căn bậc hai của 5) ;
49161 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm x^3+y^3=8xy ; (4,4) ;
49162 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=(x^4)/((x^2-6)^5) , (-2,-1/2) ,
49163 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=(x^2)/(x+5) ; (3,9/8) ;
49164 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=tan(x) , ((-pi)/4,-1) ,
49165 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm 9(x^2+y^2)^2=100xy^2 ; (1,3) ;
49166 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=-2x^3 , (2,-16) ,
49167 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=(1+5x)^12 , (0,1) ,
49168 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x) = square root of 2x , (18,6) ,
49169 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=4 , (9,1) ,
49170 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm sin(x+y)=2x-2y , (pi,pi) ,
49171 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=(1+4x)^12 , (0,1) ,
49172 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm f(x)=x^2+2 , (-3,11) ,
49173 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm (36x)/(x^2+36) , (-3,-12/5) ,
49174 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=7/( căn bậc hai của x) , (4,7/2) ,
49175 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm y=4sin(x) , (pi/6,2) ,
49176 Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm x^2+y^2=(2x^2+4y^2-x)^2 , (0,0.25) ,
49177 Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số f(x)=5x-3 , [0,6] ,
49178 Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số g(t)=t/( căn bậc hai của 5+t^2) , [2,5] ,
49179 Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số h(x)=6cos(x)^4sin(x) , [0,pi] ,
49180 Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 xy+5e^y=5e , x=0 ,
49181 Ước Tính Đạo Hàm tại x=p/3 y=2sin(x)cos(x) ; x=pi/3 ;
49182 Ước Tính Đạo Hàm tại a=1 y=(7x-1)/(x^2-8x+7) , a=1 ,
49183 Ước Tính Đạo Hàm tại x>0 y=arcsec(4x^2+1) , x>0 ,
49184 Ước Tính Đạo Hàm tại y(0)=1 (dy)/(dx)=8/(1+x) ; y(0)=1 ;
49185 Ước Tính Đạo Hàm tại u=³v(x^+2^+2) y=(u^2-1)/(u^2+1) ; u = cube root of x^2+2 ;
49186 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=sec(x) , (pi/6,(2 căn bậc hai của 3)/3) ,
49187 Ước Tính Đạo Hàm tại x=0 xy+7e^y=7e , x=0 ,
49188 Ước Tính Đạo Hàm tại @LINE h(x)=x^( căn bậc hai của x) ; a=1 ;
49189 Ước Tính Đạo Hàm tại x>0 y=arccsc(x^2+1) , x>0 ,
49190 Ước Tính Đạo Hàm tại 0=x<2p y = square root of 3x+2cos(x) , 0<=x<2pi ,
49191 Ước Tính Đạo Hàm tại t=-9 s=5t^3-t^2 , t=-9 ,
49192 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(2e^x)/(e^x-2)
49193 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+2)/(7x-4x^2)
49194 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/4-(y^2)/25=1
49195 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(20x)/((x^4+1)^(1/4))
49196 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+5)/(7x^2-62x-9)
49197 Tìm Các Đường Tiệm Cận 9x^2-16y^2=144
49198 Tìm Các Đường Tiệm Cận (y^2)/25-(x^2)/9=1
49199 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=10^x
49200 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2+1)/(3x-2x^2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.