| 48901 |
Tìm Nguyên Hàm |
7xe^(x^2) |
|
| 48902 |
Tìm Nguyên Hàm |
-7xe^(x^2) |
|
| 48903 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^xdx |
|
| 48904 |
Tìm Nguyên Hàm |
10sin(x) |
|
| 48905 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2+49) |
|
| 48906 |
Tìm Nguyên Hàm |
3cos(x)-4sin(x) |
|
| 48907 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(x)^3sin(x) |
|
| 48908 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/6sin(6x) |
|
| 48909 |
Tìm Nguyên Hàm |
x/(1+x^2) |
|
| 48910 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/((x-5)^2) |
|
| 48911 |
Tìm Nguyên Hàm |
(( logarit tự nhiên của x)^5)/x |
|
| 48912 |
Tìm Nguyên Hàm |
5sin(x)^2 |
|
| 48913 |
Tìm Nguyên Hàm |
6x^2-3x |
|
| 48914 |
Tìm Nguyên Hàm |
16x+(5x)/( căn bậc hai của 9-x^2) |
|
| 48915 |
Tìm Nguyên Hàm |
-3x^-1 |
|
| 48916 |
Tìm Nguyên Hàm |
-8xe^(x^2) |
|
| 48917 |
Tìm Nguyên Hàm |
-(e^(-3x))/3 |
|
| 48918 |
Tìm Nguyên Hàm |
4t^2e^(-2t^3) |
|
| 48919 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2+1)/x |
|
| 48920 |
Tìm Nguyên Hàm |
u-1/(u^2) |
|
| 48921 |
Tìm Nguyên Hàm |
18cot(3x+pi) |
|
| 48922 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc ba của 6x+1 |
|
| 48923 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(2-3x) |
|
| 48924 |
Tìm Nguyên Hàm |
(5/4)^x |
|
| 48925 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^7 |
|
| 48926 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(5 căn bậc hai của x) |
|
| 48927 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^5 logarit tự nhiên của x |
|
| 48928 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x(x^3-1/4) |
|
| 48929 |
Tìm Nguyên Hàm |
200x |
|
| 48930 |
Tìm Nguyên Hàm |
5x^2+ căn bậc hai của x |
|
| 48931 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x( logarit tự nhiên của x)^2) |
|
| 48932 |
Tìm Nguyên Hàm |
-(x+1)sin((x^2)/2) |
|
| 48933 |
Tìm Nguyên Hàm |
9.8t |
|
| 48934 |
Tìm Nguyên Hàm |
4/(x^2)+1 |
|
| 48935 |
Tìm Nguyên Hàm |
(3t^2-3)/(t^3-3t) |
|
| 48936 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(sec(theta)^2) |
|
| 48937 |
Tìm Nguyên Hàm |
x+4-4 căn bậc hai của x |
|
| 48938 |
Tìm Nguyên Hàm |
3x^2+x-2 |
|
| 48939 |
Tìm Nguyên Hàm |
x1/2 |
|
| 48940 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^2)/6 |
|
| 48941 |
Tìm Nguyên Hàm |
6e^(3x) |
|
| 48942 |
Tìm Nguyên Hàm |
4e^(-2x) |
|
| 48943 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^3+4x^2+3x |
|
| 48944 |
Tìm Nguyên Hàm |
16e^(4x) |
|
| 48945 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/(x^2+4x+13) |
|
| 48946 |
Tìm Nguyên Hàm |
9sin(3x) |
|
| 48947 |
Tìm Nguyên Hàm |
7x^5 |
|
| 48948 |
Tìm Nguyên Hàm |
8x-x^2 |
|
| 48949 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^(2/3) |
|
| 48950 |
Tìm Nguyên Hàm |
x căn bậc hai của 5+2x^2 |
|
| 48951 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2xe^(-x) |
|
| 48952 |
Tìm Nguyên Hàm |
2e^x+4^x |
|
| 48953 |
Tìm Nguyên Hàm |
12/(x^2) |
|
| 48954 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/9x^2 |
|
| 48955 |
Tìm Nguyên Hàm |
8e^(-8x) |
|
| 48956 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3+2x^2)/( căn bậc hai của x) |
|
| 48957 |
Tìm Nguyên Hàm |
8x^9-3x^6+12x^3 |
|
| 48958 |
Tìm Nguyên Hàm |
5x^4+3x^3-2 |
|
| 48959 |
Tìm Nguyên Hàm |
9x^(1/2) |
|
| 48960 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin( căn bậc hai của x) |
|
| 48961 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(1+cos(x)) |
|
| 48962 |
Tìm Nguyên Hàm |
-6xe^(x^2) |
|
| 48963 |
Tìm Nguyên Hàm |
(3x^2-2x+3)/(x^3) |
|
| 48964 |
Tìm Nguyên Hàm |
1+2sin((t^2)/2) |
|
| 48965 |
Tìm Nguyên Hàm |
3sin(2x) |
|
| 48966 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x^3-3x^2 |
|
| 48967 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/x-1/(x^2)+6 |
|
| 48968 |
Tìm Nguyên Hàm |
tan(x)+cot(x) |
|
| 48969 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2+3x+4=0 |
|
| 48970 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+81=0 |
|
| 48971 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+25=0 |
|
| 48972 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-34x^2+225=0 |
|
| 48973 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.05 |
|
| 48974 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.9% |
|
| 48975 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/36 |
|
| 48976 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/500 |
|
| 48977 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-14/3 |
|
| 48978 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/24 |
|
| 48979 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-6/9 |
|
| 48980 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
16/9 |
|
| 48981 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/14 |
|
| 48982 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5 1/3 |
|
| 48983 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/14 |
|
| 48984 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/24 |
|
| 48985 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/90 |
|
| 48986 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10/6 |
|
| 48987 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
10xy-4x-5y+2 |
|
| 48988 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/50 |
|
| 48989 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
41/50 |
|
| 48990 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5 7/8 |
|
| 48991 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(7pi)/3 |
|
| 48992 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/2 |
|
| 48993 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/14 |
|
| 48994 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1 1/8 |
|
| 48995 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-1/7 |
|
| 48996 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3/13 |
|
| 48997 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 31 |
|
| 48998 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10/20 |
|
| 48999 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/14 |
|
| 49000 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
( căn bậc hai của 5)/2 |
|