Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49401 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 12+4x-x^2
49402 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu 2x^2-40x+270
49403 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -5x^2+4x-8
49404 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu -sin(x)^2+cos(x)^2
49405 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-10x+17
49406 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-14x+3
49407 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^2-6x-8
49408 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu x^3-2x^2
49409 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-7)/(x-4)
49410 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=( căn bậc hai của 4x^2+9)/(2x+3)
49411 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-1/(x-3)
49412 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(12x)/(20x-7)
49413 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x)/(10x-3)
49414 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x)/(8x-9)
49415 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2)/(x-2)
49416 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2-2x-4)/(x^2+x-20)
49417 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^8-3)/(3x^8-2x^7)
49418 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(2e^x+2)
49419 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x)/(18x-7)
49420 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x+4)/(2x-1)
49421 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-4/(x-5)
49422 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x)/( căn bậc hai của 16x^2+5)
49423 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x)/(12x-5)
49424 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2-17x+4)/(x^2-2x-8)
49425 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(4x^2-21x+5)/(x^2-3x-10)
49426 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5sin(x))/(sin(x)-1)
49427 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^2-21x+4)/(x^2-x-12)
49428 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=6/(x^2-2x-8)
49429 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x)/(10x-3)
49430 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x)/(sin(x))
49431 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(6x^2)/(x-3)
49432 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x)/(x^2-3x)
49433 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x)/(x^2-5x)
49434 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(7x)/(x+3)
49435 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(-x)/(x^2-4)
49436 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2-x)/(16-x^2)
49437 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3+3x^2-4x-12)/(x^2+8x+15)
49438 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-9x^2+20x)/(x^2-5x)
49439 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+1)/(x^2-7x-8)
49440 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x+2)/(x-4)
49441 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3-8/x
49442 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4-3/x
49443 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4-6/x
49444 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4csc(2x)-5
49445 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5-9/x
49446 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=7-4/x
49447 Tìm Các Đường Tiệm Cận s(t)=(9t)/(sin(t))
49448 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 49x^2+16y^2+392x-224y+784=0
49449 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang 5x^2+4y^2-10x+24y+8=0
49450 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang x^2+xy+2y^2=29
49451 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang xy^2+x^2y=6
49452 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=(x^2-99)e^x
49453 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=4x+8sin(x)
49454 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=5+cot(x)-2csc(x)
49455 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=5x-10cos(x)
49456 Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang y=x-x^5
49457 Quy đổi sang Phần Trăm 37.20/18
49458 Quy đổi sang Phần Trăm 10/13
49459 Quy đổi sang Phần Trăm 13/54
49460 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT y=( căn bậc hai của x)/(x+9) , (1,0.1) ,
49461 Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT y=3sin(pix-y) , (1,0) ,
49462 Xác định nếu Hữu Tỷ căn bậc hai của 19
49463 Xác định nếu Hữu Tỷ -2.079441542
49464 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(6theta)sin(2theta)
49465 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5^(x+2)
49466 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=6cot(x)
49467 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x=9
49468 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=1/x-3
49469 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=- căn bậc hai của 25-x^2
49470 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=2-y^2 , 1<=y<=2 ,
49471 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y^2-2x=7 , x-y=4 ,
49472 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-3x , y=2x+6 ,
49473 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of x , y=1/3x , x=25 , ,
49474 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4/(x-3)
49475 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=|x+1|+|x-3|
49476 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-3sin(x)
49477 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = log base a of x
49478 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=2y-y^2 , x=-y ,
49479 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=y^2-10y , x=5y-y^2 ,
49480 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=4/x , y=16x , y=1/16x , ,
49481 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of 4x , y=(x^2)/4 ,
49482 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of x , y=0 , x=16 , ,
49483 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of x , y=x-2 ,
49484 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=15-x^2 , y=x^2-3 ,
49485 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=2x^2 , y=12x-4x^2 ,
49486 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=4 căn bậc hai của x , y=x ,
49487 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=5x , x=5 , y=5/(x^2) , ,
49488 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=5x^2 , y=5 căn bậc hai của x ,
49489 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=7e^x , y=7xe^x , x=0 , ,
49490 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=8sin(x)cos(x) ; x=pi/3 ;
49491 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2+14x+28 , y=4-x^2 ,
49492 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2+14x+4 , y=4-x^2 ,
49493 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2+4x+4 , y=4-x^2 ,
49494 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2-6x+9 ; 2<=x<=4 ;
49495 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x+1 , y=9-x^2 , x=-1 , x=2 , , ,
49496 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x-2 , y = square root of x ,
49497 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+4y-12=0
49498 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-4y=-12
49499 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x=-4/5y+2
49500 Xác định Phương Trình Cực r=3sec(theta)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.