Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
19901 Giải ? 1+csc(x)^2=cot(x)^2
19902 Giải ? 5cos(x)-4=0
19903 Giải ? 2sin(x)^2-cos(x)=1
19904 Giải ? 8sec(x)^2-6sec(x)-20=0
19905 Giải c 12=1/3*(1)^3+c
19906 Giải c 5=2(1)^2+c
19907 Giải c c(4)=17(4)^2e^(-(4))
19908 Giải c 4c^3+16c^2+13c-33=0
19909 Giải a a=100e^(0.06(8))
19910 Giải b 6=1/12*(36)+b
19911 Giải b b=(12sin(76))/(sin(61))
19912 Giải b -35=-8b-3b
19913 Giải C (3(4)^2)/2-6*4+C=5
19914 Giải C 6/pi = logarit tự nhiên của (sec(5pie^(- logarit tự nhiên của 4)))+tan(5pie^(- logarit tự nhiên của 4))+C
19915 Giải C 12=1/3+4+C
19916 Giải d (dy)/(dx)=9 căn bậc hai của xy
19917 Giải h 156=h+2pr
19918 Giải h 48-2pr=h
19919 Giải h A=-h^2+20h
19920 Giải h 84=h+2pr
19921 Giải g g(-4b)=6x+8
19922 Giải h h=6-5.5
19923 Giải h h=19.2t-0.5*(9.8t^2)
19924 Giải K (x-k)^2=K^2+2x+x^2
19925 Giải k e^(2k)=4
19926 Giải k 8=4.6k
19927 Giải d (dy)/(dx)=(3x^2-2)/(2y-1)
19928 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=csc(tan(3^(x^2)))
19929 Giải d (dy)/(dx)=x căn bậc hai của 1-y^2
19930 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=8-x^2
19931 Giải C C=4x+(8y(45000))/x
19932 Giải d d/(dx)*y=4x^7+x^(-1/5)
19933 Giải d (dv)/(dt)=-g-k/m*v^2
19934 Giải d (dy)/(dt)=21t^6
19935 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong 4x+y^2=32 , x=y ,
19936 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong 2x-y=4 , -2x+y=4 ,
19937 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong 4x-y=-9 , x-y=-3 ,
19938 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=0 , x=4 , y=2e^(3x) , y=e^(3x)+e^9 , , ,
19939 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=0 , x=3 , y=2e^(4x) , y=e^(4x)+e^8 , , ,
19940 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=1-y^2 , x=y^2-1 ,
19941 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong v=cos(pi/2t) , s(0)=1 ,
19942 Giải Phép Tính Hàm Số V(r)=(4/3)pr^3 , V(r+3) ,
19943 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=3 , y=2x^2+10 , y=0 , , ,
19944 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=24y^2-8y^3 , x=6y^2-18y ,
19945 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-2 , x=1 , y=10x , y=x^2-11 , , ,
19946 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-3 , x=2 , y=5e^(5x) , y=4e^(5x)+1 , , ,
19947 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=3-y^2 , x=y+1 ,
19948 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=3t , y=1-t , t=3 , ,
19949 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=3t , y=4-t , t=3 , ,
19950 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=3t , y=5-t ,
19951 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=-5 , x=1 , y=x , y=x^2-2 , , ,
19952 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=4t , y=4-t , t=2 , ,
19953 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong xy=1 , (dy)/(dt)=-4 , x=2 , ,
19954 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=(x-1)^3 , y=x-1 ,
19955 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2 , (f(x+h)-f(x))/h ,
19956 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=ax^2+bx+c , f(x)=e^x , x=0 , ,
19957 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3^xg(x)x^2+2 , gof+(x)
19958 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=e^x , f'(16) ,
19959 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x^2+8x-6 , f''(x) ,
19960 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4- căn bậc ba của 6x+5 , f(20) ,
19961 Giải Phép Tính Hàm Số (f(x+h)-f(x))/h , f(x)=x^2-x+4 ,
19962 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=970+15x-4x^2 , f(17) ,
19963 Giải Phép Tính Hàm Số y(t)=-5cos(t) , t=0 ,
19964 Tìm Đạo Hàm 3rd y=(4x-1)^(1/2)
19965 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x , g(x)=-5-(5x)/2 , gof
19966 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x^2+y^2=49 , x+y=-9 ,
19967 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x , g(x)=4x^2 , (f-g)(x) , ,
19968 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of 3x-5 , h(x)=x/(1+x^2) , foh
19969 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = square root of x+2 , g(x)=x^2-1 , (f-g)(x) , ,
19970 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 56
19971 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^3+3 , g(x) = cube root of x , (g*f)(x) , ,
19972 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=10x^2+4x+2 , g(x)=x+10 , fog
19973 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x+1 , g(x)=2x^2-1 , g(f(m+2)) , ,
19974 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR V(r)=4/3*(pir^3)
19975 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc năm của 10
19976 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 7 của 1/343
19977 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=(2x-1)^3
19978 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 2 logarit của 8
19979 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit -9.8/2+3200((2900-160)/160* logarit tự nhiên của (29000-160)/29000-(29000-160)/160+29000/160)
19980 Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR f(x)=12e^x
19981 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit 10^8 logarit của 10^8
19982 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 20 của 410/1234
19983 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của 1/9=x
19984 Ước Tính p(-1/(6e^(6( logarit tự nhiên của 2))))
19985 Ước Tính logarit của 367
19986 Ước Tính logarit của 3.8
19987 Ước Tính logarit của 3*1
19988 Ước Tính logarit của 16.7
19989 Ước Tính logarit của 64000000
19990 Ước Tính logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-8 logarit tự nhiên của c
19991 Ước Tính logarit tự nhiên của cos(2pi)
19992 Ước Tính logarit tự nhiên của 7x
19993 Ước Tính logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^(e^3)
19994 Ước Tính logarit tự nhiên của 4e
19995 Ước Tính logarit tự nhiên của 53
19996 Ước Tính logarit tự nhiên của 6-(3e^(- logarit tự nhiên của 6)-17 logarit tự nhiên của 6)/(-3e^(- logarit tự nhiên của 6)-17)
19997 Ước Tính logarit tự nhiên của 96
19998 Ước Tính logarit tự nhiên của 2x-1/2* logarit tự nhiên của x^2+1+2 logarit tự nhiên của x+1
19999 Ước Tính logarit tự nhiên của 3+3i
20000 Ước Tính logarit tự nhiên của 2e^(2x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.