| 20001 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2000 |
|
| 20002 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.02 |
|
| 20003 |
Ước Tính |
logarit của x^2y |
|
| 20004 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của x+ căn bậc hai của x^2-1 |
|
| 20005 |
Ước Tính |
logarit của 3.75^100 |
|
| 20006 |
Ước Tính |
logarit của 5/2 |
|
| 20007 |
Ước Tính |
logarit của 0.5(8) |
|
| 20008 |
Ước Tính |
logarit của (0.01* căn bậc ba của 100)/(10^-1*0.1) |
|
| 20009 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của 2 |
|
| 20010 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e^2- logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của e |
|
| 20011 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 800 |
|
| 20012 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của z(z-1)^2 |
|
| 20013 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 5/7 |
|
| 20014 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (yz)/x |
|
| 20015 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (zx)/y |
|
| 20016 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1-x |
|
| 20017 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.04 |
|
| 20018 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.07 |
|
| 20019 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1.08 |
|
| 20020 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^-9 |
|
| 20021 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(2 logarit tự nhiên của x) |
|
| 20022 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^-8e^4 |
|
| 20023 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^x+xe^(-x) |
|
| 20024 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(x-3) |
|
| 20025 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của pi/2 |
|
| 20026 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của pi/4 |
|
| 20027 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 6 |
|
| 20028 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của 12 |
|
| 20029 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của e*e^(17/2) |
|
| 20030 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(11 logarit tự nhiên của e) |
|
| 20031 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của -e^2 |
|
| 20032 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 9/7 |
|
| 20033 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^(1/10) |
|
| 20034 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/72 |
|
| 20035 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/9 |
|
| 20036 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2400/(10000/1) |
|
| 20037 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 3/7 |
|
| 20038 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 3/8 |
|
| 20039 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/x |
|
| 20040 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 11/10 |
|
| 20041 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của |cos(0)| |
|
| 20042 |
Ước Tính |
2 logarit cơ số 4 của x |
|
| 20043 |
Ước Tính |
2 logarit tự nhiên của 1 |
|
| 20044 |
Ước Tính |
2 logarit cơ số b của x+4 logarit cơ số b của 2 |
|
| 20045 |
Ước Tính |
2 logarit cơ số 5 của x- logarit cơ số 5 của 4 |
|
| 20046 |
Ước Tính |
20 logarit của 0.1 |
|
| 20047 |
Ước Tính |
e logarit tự nhiên của p |
eln |
| 20048 |
Ước Tính |
8 logarit tự nhiên của 2 |
|
| 20049 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 2) |
|
| 20050 |
Ước Tính |
60e^(( logarit tự nhiên của 0.5)/30*110) |
|
| 20051 |
Ước Tính |
7 logarit tự nhiên của e |
|
| 20052 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 8.2 |
|
| 20053 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 78 |
|
| 20054 |
Ước Tính |
logarit cơ số 49 của 2 |
|
| 20055 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của (125* căn bậc hai của 625)/(5^2*25^2) |
|
| 20056 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 4a((b-4)/(c^4)) |
|
| 20057 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(x-8) |
|
| 20058 |
Ước Tính |
logarit cơ số a của 1/a |
|
| 20059 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 41 |
|
| 20060 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của 18 |
|
| 20061 |
Ước Tính |
logarit cơ số p của 275 |
|
| 20062 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của x-1- logarit của x+1=1 |
|
| 20063 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của (t)^2 |
|
| 20064 |
Vẽ Đồ Thị |
t^2 logarit tự nhiên của e^(2t)+2 |
|
| 20065 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 5t |
|
| 20066 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 3t^-5 |
|
| 20067 |
Vẽ Đồ Thị |
t căn bậc hai của logarit tự nhiên của t |
|
| 20068 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(cos(t)+ logarit tự nhiên của t) |
|
| 20069 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit của căn bậc hai của (tz)/5 |
|
| 20070 |
Vẽ Đồ Thị |
t^3 logarit tự nhiên của t |
|
| 20071 |
Vẽ Đồ Thị |
( căn bậc hai của n)/( logarit của n^2) |
|
| 20072 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
12 căn bậc hai của x |
|
| 20073 |
Vẽ Đồ Thị |
(6x^2-x) logarit tự nhiên của x |
|
| 20074 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)^7 |
|
| 20075 |
Vẽ Đồ Thị |
(e^x+x^3 logarit tự nhiên của x)/(e^x- logarit tự nhiên của x) |
|
| 20076 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3*((4+1/x)^3( logarit tự nhiên của x)) |
|
| 20077 |
Vẽ Đồ Thị |
1/3* logarit tự nhiên của x |
|
| 20078 |
Vẽ Đồ Thị |
(225 logarit tự nhiên của x)/(90-5x) |
|
| 20079 |
Vẽ Đồ Thị |
(e^x)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20080 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^4)/4* logarit tự nhiên của x-(x^4)/16 |
|
| 20081 |
Vẽ Đồ Thị |
(1-2 logarit tự nhiên của x)/(x^3) |
|
| 20082 |
Vẽ Đồ Thị |
4000/( logarit tự nhiên của x+5) |
|
| 20083 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của 7x+5)/(e^(7x+5)) |
|
| 20084 |
Vẽ Đồ Thị |
e^( logarit tự nhiên của (ex^2)/((x-6)^3)) |
|
| 20085 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(2x) logarit tự nhiên của x |
|
| 20086 |
Vẽ Đồ Thị |
e^(2 logarit tự nhiên của x) |
|
| 20087 |
Vẽ Đồ Thị |
e^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20088 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của logarit tự nhiên của x |
|
| 20089 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc năm của logarit tự nhiên của x |
|
| 20090 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của logarit tự nhiên của x |
|
| 20091 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsin( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20092 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4 logarit tự nhiên của x |
|
| 20093 |
Vẽ Đồ Thị |
x^5 logarit tự nhiên của x |
|
| 20094 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(2 logarit tự nhiên của x) |
|
| 20095 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của 1+x logarit tự nhiên của 3 |
|
| 20096 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 11 của xe^x |
|
| 20097 |
Rút gọn |
(x^(2/3)-1/(4x^(2/3)))^2 |
|
| 20098 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 2 của 5/x |
|
| 20099 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc hai của x+6) |
|
| 20100 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(x^7) |
|