| 20101 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(12x) |
|
| 20102 |
Vẽ Đồ Thị |
( logarit tự nhiên của x)/(5x) |
|
| 20103 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 3-x |
|
| 20104 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 2x+3 |
|
| 20105 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 1+cos(x) |
|
| 20106 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 1-7x |
|
| 20107 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x+ căn bậc hai của x^2-1 |
|
| 20108 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của xy |
|
| 20109 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 9x+4 |
|
| 20110 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 8x+1 |
|
| 20111 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của cos(5x) |
|
| 20112 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của ax |
|
| 20113 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của 9x |
|
| 20114 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của sin(2x) |
|
| 20115 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x/3 |
|
| 20116 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của x |
|
| 20117 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x+1 |
|
| 20118 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^2-7 |
|
| 20119 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 1+e^x |
|
| 20120 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)^2 at x=4 |
|
| 20121 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của xe^( căn bậc hai của x)+2 |
|
| 20122 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 13e^x |
|
| 20123 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của 10x |
|
| 20124 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^9 |
|
| 20125 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^7 |
|
| 20126 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^5 |
|
| 20127 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của xe^x |
|
| 20128 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^2+3x+7 |
|
| 20129 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x^2+64 |
|
| 20130 |
Vẽ Đồ Thị |
4xyz+ logarit tự nhiên của 2xyz |
|
| 20131 |
Vẽ Đồ Thị |
4x logarit tự nhiên của 7x-4x |
|
| 20132 |
Vẽ Đồ Thị |
5 logarit tự nhiên của 6x |
|
| 20133 |
Vẽ Đồ Thị |
(9( căn bậc hai của x))/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20134 |
Vẽ Đồ Thị |
9 logarit tự nhiên của x |
|
| 20135 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) logarit tự nhiên của 4x |
|
| 20136 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của 3x |
|
| 20137 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của |cos(4x)| |
|
| 20138 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của (x^4)/((3x-2)^3) |
|
| 20139 |
Vẽ Đồ Thị |
k căn bậc hai của x- logarit tự nhiên của x |
|
| 20140 |
Vẽ Đồ Thị |
36 logarit tự nhiên của 10x-7 |
|
| 20141 |
Vẽ Đồ Thị |
5 logarit cơ số 4 của x |
|
| 20142 |
Vẽ Đồ Thị |
6 logarit tự nhiên của x |
|
| 20143 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2 logarit tự nhiên của 8x |
|
| 20144 |
Vẽ Đồ Thị |
x^8 logarit tự nhiên của x |
|
| 20145 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit tự nhiên của sec(x) |
|
| 20146 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của (e)^( căn bậc hai của 2) |
|
| 20147 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.062 |
|
| 20148 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.047 |
|
| 20149 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.063 |
|
| 20150 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 3x) |
|
| 20151 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.069 |
|
| 20152 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/0.14 |
|
| 20153 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.21)/( logarit tự nhiên của 18) |
|
| 20154 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 2)/7 |
|
| 20155 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 3)/6 |
|
| 20156 |
Ước Tính |
e^(x logarit tự nhiên của 2) |
|
| 20157 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 0.5)/-0.032 |
|
| 20158 |
Ước Tính |
e^(- logarit tự nhiên của 4) |
|
| 20159 |
Ước Tính |
e^( logarit tự nhiên của 18x^6- logarit tự nhiên của 3x^4) |
|
| 20160 |
Ước Tính |
e^(3 logarit tự nhiên của x-1) |
|
| 20161 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 5) |
|
| 20162 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 7) |
|
| 20163 |
Ước Tính |
e^(6 logarit tự nhiên của x) |
|
| 20164 |
Ước Tính |
e^(-4 logarit tự nhiên của 3) |
|
| 20165 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của 3500/10000)/1 |
|
| 20166 |
Ước Tính |
( logarit tự nhiên của x^ay^b)/(cd) |
|
| 20167 |
Ước Tính |
logarit của 1000^x |
|
| 20168 |
Rút gọn |
sin(infinity) |
|
| 20169 |
Ước Tính |
logarit cơ số 13 của 8 |
|
| 20170 |
Ước Tính |
logarit cơ số 17 của căn bậc hai của 17 |
|
| 20171 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của căn bậc sáu của 3 |
|
| 20172 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 125 |
|
| 20173 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 71 |
|
| 20174 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 53 |
|
| 20175 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 33 |
|
| 20176 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 3e |
|
| 20177 |
Ước Tính |
(1/2*(tan(5x))/(cos(5x))+( logarit tự nhiên của 1/(cos(5x))+tan(5x))/2)/5 |
|
| 20178 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit tự nhiên của x-y |
|
| 20179 |
Vẽ Đồ Thị |
tan( logarit tự nhiên của x) |
|
| 20180 |
Vẽ Đồ Thị |
x( logarit tự nhiên của x-1) |
|
| 20181 |
Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của (x)^3 |
|
| 20182 |
Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của kx^2 |
|
| 20183 |
Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của 10 |
|
| 20184 |
Vẽ Đồ Thị |
2 logarit tự nhiên của y |
|
| 20185 |
Ước Tính |
16^( căn bậc hai của 16)((2+ logarit tự nhiên của 16)/(2 căn bậc hai của 16)) |
|
| 20186 |
Ước Tính |
0.13411983/( logarit tự nhiên của 1+0.08333*0.1) |
|
| 20187 |
Vẽ Đồ Thị |
x logarit tự nhiên của sin(x) |
|
| 20188 |
Vẽ Đồ Thị |
10y logarit tự nhiên của x |
|
| 20189 |
Ước Tính |
10^( logarit của x) |
|
| 20190 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của (8)^3 |
|
| 20191 |
Ước Tính |
0.5/((0.184*10^-3) logarit tự nhiên của 93.4/(93.4-65.3)) |
|
| 20192 |
Ước Tính |
64/((8)(32-3*8))+(192 logarit tự nhiên của 8)/((32-3*8)^2) |
|
| 20193 |
Ước Tính |
5^(2+ logarit cơ số 5 của x) |
|
| 20194 |
Ước Tính |
e^2 logarit tự nhiên của e |
|
| 20195 |
Ước Tính |
(8(2.000001)^( logarit tự nhiên của 2.000001)-8(2)^( logarit tự nhiên của 2))/0.000001 |
|
| 20196 |
Ước Tính |
e^(l+ logarit tự nhiên của x) |
|
| 20197 |
Ước Tính |
(3 logarit tự nhiên của (1)^2)/1 |
|
| 20198 |
Ước Tính |
3^( logarit cơ số 3 của 2.714) |
|
| 20199 |
Ước Tính |
(45 logarit tự nhiên của 8-45)/( logarit tự nhiên của (8)^2) |
|
| 20200 |
Tìm f(g(x)) |
f(x) = square root of x+2 , g(x)=8x^2-14 |
, |