| 20201 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=2u-3 , g(x)=2e^x |
, |
| 20202 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-1 , g(x) = square root of x+2 |
, |
| 20203 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-120 , g(x)=0.75x |
, |
| 20204 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-2 , g(x)=x^2+3x+4 |
, |
| 20205 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+1xg(x)=x-9 |
|
| 20206 |
Tìm f(g(y)) |
f(y)=y^2 , g(y)=y+2 |
, |
| 20207 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^2 |
|
| 20208 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1-cos(x))/(xsin(x)) |
|
| 20209 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((2+h)^4)-16)/h |
|
| 20210 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (2+h)^4-16)/h |
|
| 20211 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của tan(pi/4+h)-1)/h |
|
| 20212 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(cos(7x)))/(sec(5x)) |
|
| 20213 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(cos(8x)))/(sec(5x)) |
|
| 20214 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1+h)^2-1)/h |
|
| 20215 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1+h)^3-1)/h |
|
| 20216 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (12+h)^2-144)/h |
|
| 20217 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (15+h)^2-225)/h |
|
| 20218 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1-cos(h))^2)/h |
|
| 20219 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (6+h)^-1-6^-1)/h |
|
| 20220 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (-6+h)^2-36)/h |
|
| 20221 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của csc(x))/(cot(x)) |
|
| 20222 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 16+h-4)/h |
|
| 20223 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2(a+h)^2-2a^2)/h |
|
| 20224 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 2hx+h^2)/h |
|
| 20225 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x+h- căn bậc hai của x)/h |
|
| 20226 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của x^2h-xh^2+h^3)/h |
|
| 20227 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 9/t-9/(t^2+t) |
|
| 20228 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 9+h- căn bậc hai của 9)/h |
|
| 20229 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (h-1)^3+1)/h |
|
| 20230 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của e^(5+h)-e^5)/h |
|
| 20231 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của căn bậc hai của 2(a+b)- căn bậc hai của 2a)/h |
|
| 20232 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của f(x+h)-fx)/h |
|
| 20233 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi h tiến dần đến 0 của 3(a+h)^2-3a^2)/h |
|
| 20234 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-3x+1 , (2,3) |
, |
| 20235 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-9x+5 , (3,5) |
, |
| 20236 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^4+2e^x , (0,2) |
, |
| 20237 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=1-4tan(h(x)) at, (0,1) |
at, |
| 20238 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^4+8x^2-x , (1,8) |
, |
| 20239 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=-1-4x^2 , (4,-65) |
, |
| 20240 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=1-6x^2 at, (-4,-95) |
at, |
| 20241 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^4-3x^2+2 , (1,0) |
, |
| 20242 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=-2x^3 , (2,-16) |
, |
| 20243 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2x^3-8x , (2,0) |
, |
| 20244 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=20 căn bậc hai của x , (4,40) |
, |
| 20245 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2xe^x , (0,0) |
, |
| 20246 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^2 , (2,12) |
, |
| 20247 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^2+1 , (-2,13) |
, |
| 20248 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^2+2x , (-2,y) |
, |
| 20249 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=6x^2+5x , (-4,76) |
, |
| 20250 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=64-x^2 , (-8,8) |
, |
| 20251 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=5x^3-4x , (1,1) |
, |
| 20252 |
Tìm Nguyên Hàm |
2cos(x) |
|
| 20253 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=5x^3-5x , (1,0) |
, |
| 20254 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=5x^3-5x , (-1,0) |
, |
| 20255 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x+5e^x , (0,5) |
, |
| 20256 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x-x^2 , (1,3) |
, |
| 20257 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4-x^2 , (-1,3) |
, |
| 20258 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4x^3-2x , (1,2) |
, |
| 20259 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x-2 căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
| 20260 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=-3-4x^2 at, (2,-19) |
at, |
| 20261 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^2+5x , (-6,78) |
, |
| 20262 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=2x^3-3x , (1,-1) |
, |
| 20263 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y = logarit tự nhiên của x^2 , (2, logarit tự nhiên của 4) |
, |
| 20264 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=7e^xcos(x) , (0,7) |
, |
| 20265 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=7-x^2 , (2,3) |
, |
| 20266 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=sin(7x)+sin(7x)^2 , (0,0) |
, |
| 20267 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x+6x^2-3x^4 , (1,4) |
, |
| 20268 |
Tìm Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Newton |
x^3-7=0 , a=2 |
, |
| 20269 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=sin(x) , ((5pi)/2,1) |
, |
| 20270 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x-x^2 , (2,-2) |
, |
| 20271 |
Tìm f(F(x)) |
f(x)=32x^3 , F(x)=ax^4 |
, |
| 20272 |
Tìm f(F(x)) |
f(x)=14x , F(x)=ax^2 |
, |
| 20273 |
Tìm f(F(x)) |
f(x)=5x^4 , F(x)=ax^5 |
, |
| 20274 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=8/x , g(x)=4-x^2 |
, |
| 20275 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x^2+3x-1 , g(x)=x+7 |
, |
| 20276 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=cos(x) , g(x)=-2cos(x/3) |
, |
| 20277 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(3x))/(sin(8x)) |
|
| 20278 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(2x))/(3x) |
|
| 20279 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(4x))/(3x) |
|
| 20280 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)-x)/(x^3) |
|
| 20281 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)-cos(x))/x |
|
| 20282 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x)/( căn bậc hai của 1+3x-1) |
|
| 20283 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x)/(1-e^x) |
|
| 20284 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x)/(tan(x)) |
|
| 20285 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x- căn bậc hai của x)/(x+ căn bậc hai của x) |
|
| 20286 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(pix))/( logarit tự nhiên của 1+x) |
|
| 20287 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(pix))/x |
|
| 20288 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(x))/(2x) |
|
| 20289 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(h(x)))/(tan(x)) |
|
| 20290 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(ax))/(sin(bx)) |
|
| 20291 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(7x))/(sin(9x)) |
|
| 20292 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(6x))/(cos(4x)) |
|
| 20293 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(6x))/(tan(7x)) |
|
| 20294 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcot(x) |
|
| 20295 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi a tiến dần đến 0 của sin(4a))/(sin(2a)) |
|
| 20296 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(4x))/( căn bậc hai của x+1-1) |
|
| 20297 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(4x))/(tan(x)) |
|
| 20298 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x))/(7x) |
|
| 20299 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi b tiến dần đến 0 của sin(2b))/(tan(3b)) |
|
| 20300 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(2x))/(tan(5x)) |
|