| 232701 |
Giải y |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 232702 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+4x^3-x^2)/x |
|
| 232703 |
Giải x |
(2x+1)^2=8x+25 |
|
| 232704 |
Ước Tính |
(2+3/x)/(4-2/(3x)) |
|
| 232705 |
Rút gọn |
-(6j^-9)/((-2j^4)^3) |
|
| 232706 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
Find the distance between (-12,1) and (12,-1) |
Find the distance between and |
| 232707 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x y=-2x+3 |
|
| 232708 |
Giải x |
x/(x+2)-2/(2-x)=(3x+2)/(x^2-4) |
|
| 232709 |
Rút gọn |
1/4a^5b^12*16/5a^3b^2 |
|
| 232710 |
Giải n |
6n-4+5n+7=180 |
|
| 232711 |
Giải c |
3+11x=cx+2(4x-1)+5 |
|
| 232712 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>-x+2 y<1/2x-4 |
|
| 232713 |
Giải Hệ chứa Equations |
y+2=3(x-1) y=-2x+10 |
|
| 232714 |
Nhân |
(x^2-64)/(x-8)*(x+5)/(x^2+13x+40) |
|
| 232715 |
Giải x |
(2x-1)^(1/3)-3=0 |
|
| 232716 |
Ước Tính |
18-2^4*-0.5 |
|
| 232717 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 20+ căn bậc ba của 16- căn bậc hai của 45+ căn bậc ba của 54 |
|
| 232718 |
Nhân |
3+3*3+3 |
|
| 232719 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
a(x-h)^2+k |
|
| 232720 |
Phân Tích Nhân Tử |
48(cg)+36cf-4dg-3df |
|
| 232721 |
Vẽ Đồ Thị |
k<0 , b<0 |
, |
| 232722 |
Rút gọn |
2y căn bậc hai của x^3y-5 căn bậc hai của x^3y^3+8x căn bậc hai của xy^3 |
|
| 232723 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4(6x+1)^2 |
|
| 232724 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=16 x^2-y<2 |
|
| 232725 |
Chia |
((x-1)/(x^2+5x-6))÷((7x-56)/(x^2-2x-48)) |
|
| 232726 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
11=|11+4x| |
|
| 232727 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2^-3*3^-2 |
|
| 232728 |
Giải y |
4(x-y)=2x+3 |
|
| 232729 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 4+ căn bậc hai của -75- căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -27 |
|
| 232730 |
Giải b |
a=(a-b)/b+c |
|
| 232731 |
Rút gọn |
(x-2y)/(2y-x) |
|
| 232732 |
Giải r |
C=pir |
|
| 232733 |
Giải x |
căn bậc hai của 25=x |
|
| 232734 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3* căn bậc sáu của 4 |
|
| 232735 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2^(x/3))(2^(x/2))=2^5 |
|
| 232736 |
Ước Tính |
2sin((7pi)/6) |
|
| 232737 |
Ước Tính |
((4*10^3)/(10^-2))^2 |
|
| 232738 |
Giải x |
|2x-4|-|x|<=3 |
|
| 232739 |
Rút gọn |
(1/x+5)(3x^2-9) |
|
| 232740 |
Rút gọn |
((6x+3)/(2x-3))÷((3x^2-12x-15)/(2x^2-x-3)) |
|
| 232741 |
Rút gọn |
(37+12 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5+8) |
|
| 232742 |
Rút gọn |
(2k)/(3k+12)+(k+7)/(k^2+4k) |
|
| 232743 |
Giải x |
2(x-5+2)=6 |
|
| 232744 |
Giải y |
12y-(25-(6y-11))=18(y-2) |
|
| 232745 |
Rút gọn |
((32x^4y^4)/(4x^-2y))^(2/3) |
|
| 232746 |
Ước Tính |
((3x^5y^5)^3)/(3x^3y^11)+4x^12y^4 |
|
| 232747 |
Giải x |
Solve căn bậc hai của x+84 = căn bậc hai của x+6 |
Solve |
| 232748 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=2|7-x| |
|
| 232749 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=2x^4-5x^3+3x^2+7x-1 |
|
| 232750 |
Ước Tính |
2.1+(-3.7h)+1.9h-1.4 |
|
| 232751 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(-10+5s)(-9+9s) |
|
| 232752 |
Ước Tính |
-cos(0)+sin(0) |
|
| 232753 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=1/2 căn bậc ba của x |
|
| 232754 |
Ước Tính |
logarit cơ số 12 của 18+3* logarit cơ số 12 của 2 |
|
| 232755 |
Giải p |
-15=6p+15-10p |
|
| 232756 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,9) and (8,-2) |
and |
| 232757 |
Ước Tính |
(cos(0.001)-1)/0.001 |
|
| 232758 |
Ước Tính |
5(1-2(2z-1))=-3(3z-1)+1 |
|
| 232759 |
Giải t |
t/-3.2<5 |
|
| 232760 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
(9-8w)/5<3 or 2/3(18w-3)<-62 |
or |
| 232761 |
Ước Tính |
( log base 5 of 12- log base 5 of 4)* log base 1/9 of cube root of 5 |
|
| 232762 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+6y=50 and x-6y=-26 |
and |
| 232763 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4+2x^3+x^2-8x-20 is divided by x-2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 232764 |
Rút gọn |
(5x^-1y^(1/2))/( căn bậc hai của 25x^4y^2) |
|
| 232765 |
Rút gọn |
((2v)/(3v^3-9v^2))÷((v-8)/(v^2-11v+24)) |
|
| 232766 |
Vẽ Đồ Thị |
y>5+x |
|
| 232767 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+3x-2-x=1 |
|
| 232768 |
Rút gọn |
(z^-2*z*y^(3/5))^8 |
|
| 232769 |
Giải x |
4x^2+6x+35=16x^2+7x |
|
| 232770 |
Rút gọn |
(15x^-3)/x |
|
| 232771 |
Rút gọn |
(100/4)^(1/2) |
|
| 232772 |
Vẽ Đồ Thị |
-27=x^4-12x^2 |
|
| 232773 |
Rút gọn |
3*x*x |
|
| 232774 |
Giải x |
3x-4+x=4(x-1) |
|
| 232775 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3^3+8*2 |
|
| 232776 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^3+3x^2+7x+6 divided by x+1 |
divided by |
| 232777 |
Rút gọn |
2/(x^2-9)-(3x)/(x^2-5x+6) |
|
| 232778 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
60deg to rad |
degrees to radians |
| 232779 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=3x |
|
| 232780 |
Xác định nếu (3,2) là một Nghiệm |
x+y>5 , (3,2) |
, |
| 232781 |
Giải x |
1/3(9-6x)=-4x |
|
| 232782 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2-x-6)/(x^2+x-2) |
|
| 232783 |
Giải x |
căn bậc bốn của 83x-18=3 căn bậc bốn của x |
|
| 232784 |
Giải x |
x(3x-2)=(3x+1)(x-3) |
|
| 232785 |
Ước Tính |
-6/20+1.5 |
|
| 232786 |
Giải x |
9/14=(x+8)/(3x-2) |
|
| 232787 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2-3/(x^2) |
|
| 232788 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x-5=0 |
|
| 232789 |
Rút gọn |
((x-4)(x^2+2x-48))/((36-x^2)(x^2+4x-32)) |
|
| 232790 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+7|=|x+11| |
|
| 232791 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc ba của xy) |
|
| 232792 |
Giải C |
C(x)=-4x^2+4x+3 |
|
| 232793 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=-3x-2 y>=2x-7 |
|
| 232794 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
-3/2-3/8 |
|
| 232795 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3(3a-8)>-96 |
|
| 232796 |
Giải y |
y = square root of 64-6 |
|
| 232797 |
Rút gọn |
1-(1/2)^2 |
|
| 232798 |
Ước Tính |
(x^2y^3)^2 |
|
| 232799 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/4*4^x-2 |
|
| 232800 |
Rút gọn |
sec(theta)*tan(theta)*cos(theta) |
|