| 232601 |
Giải x |
|x+3|=2a+3 |
|
| 232602 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=- logarit cơ số 2 của x+1 |
|
| 232603 |
Ước Tính |
cos(175)*cos(55)+sin(175)*sin(55) |
|
| 232604 |
Rút gọn |
(x^3z^-1)((3x^-2u)/(z^-2))^2 |
|
| 232605 |
Rút gọn |
(x^-2y^0)/(x^3y^-2) |
|
| 232606 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm m |
|7m|+3=73 |
|
| 232607 |
Tìm Nghịch Đảo |
x^2+x |
|
| 232608 |
Rút gọn |
(1-tan(x/2)^2)/(1+tan(x/2)^2) |
|
| 232609 |
Giải y |
5y-2+y-6=-9y+10+6y+13 |
|
| 232610 |
Ước Tính |
(1+3*5)/(18-4^2)-|-11| |
|
| 232611 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2/(x^2)-1 |
|
| 232612 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+x-2=0 |
|
| 232613 |
Giải x |
4x^4-4x^2-x^2+1=0 |
|
| 232614 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-10x-4>=-4(x-2) |
|
| 232615 |
Ước Tính |
g(x)=[-4.03] |
|
| 232616 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
f(x)=(x^2+3x)/(x^2-x) |
|
| 232617 |
Trừ |
9/(5x)-2/(5x^2) |
|
| 232618 |
Nhân |
(a^2+b)(a+b^2) |
|
| 232619 |
Giải b |
4=(12b+8)/(b+24) |
|
| 232620 |
Giải x |
3/(2-x)=2/(8+x) |
|
| 232621 |
Giải x |
y = square root of (x+1)/(x-4) |
|
| 232622 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8-17x^4+16 |
|
| 232623 |
Giải t |
t-5<=-7 |
|
| 232624 |
Vẽ Đồ Thị |
2y=(x-3)^2 |
|
| 232625 |
Giải a |
a^2+b^2=10^2 |
|
| 232626 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
y=4^(1-x) |
|
| 232627 |
Rút gọn |
(22/54)/(110/(22s)) |
|
| 232628 |
Rút gọn |
4x^2+3y^2-4y+5y^2+5x^2 |
|
| 232629 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/3x-2 y<=-x+2 |
|
| 232630 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x 2x+y<3-y |
|
| 232631 |
Giải x |
0=-sin(x)-cos(x) |
|
| 232632 |
Nhân |
(2- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 232633 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của (x^5y^-8)^2 |
|
| 232634 |
Rút gọn |
(1/2-x^2)^3 |
|
| 232635 |
Ước Tính |
|x|=0 |
|
| 232636 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.9*10^-5)/(7.8*10^-8) |
|
| 232637 |
Tìm Bậc |
ay*(a^3+4y^4) |
|
| 232638 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
{x|-4>x>-8} |
|
| 232639 |
Ước Tính |
(2-3/2)/(1/2) |
|
| 232640 |
Rút gọn |
4x(2y)+3y(2-x) |
|
| 232641 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 9- căn bậc hai của -128+ căn bậc hai của 36- căn bậc hai của -32 |
|
| 232642 |
Chia |
( căn bậc ba của 320)÷( căn bậc ba của 5) |
|
| 232643 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x^2+y^2-16=0 |
|
| 232644 |
Rút gọn |
3 1/3+(-2 1/4)+1 5/6 |
|
| 232645 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc hai của 2sin((3pi)/8)cos((3pi)/8) |
|
| 232646 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4+x^3-51x^2-9x+378 |
|
| 232647 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=mx+b |
|
| 232648 |
Ước Tính |
y = square root of 2-y |
|
| 232649 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3mx-nx-3my+ny |
|
| 232650 |
Ước tính Hàm Số |
h(t)=50-t/5 |
|
| 232651 |
Nhân |
(x+3)/(x^2+7x+12)*(x^2+x-12)/(3x-18) |
|
| 232652 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^4+4x^3-26x^2+21x+5 is divided by x+5 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 232653 |
Nhân |
(x-2)/(4x^3)*(x^2-1)/(x^2-x-2) |
|
| 232654 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x-y)^8 |
|
| 232655 |
Giải a |
(2a-3)/(a-1)=(2a+3)/(a+1)+10/(a^2-1) |
|
| 232656 |
Ước Tính |
-2*(3+8÷4)^2 |
|
| 232657 |
Ước Tính |
1/2(pi/2) |
|
| 232658 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x+4)(x+1) |
|
| 232659 |
Rút gọn |
-5/3(-7/4a-1/4)-8a |
|
| 232660 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-2/3x+1 x<=3 |
|
| 232661 |
Ước Tính |
(3x+2y-7)-(5x-4y+6) |
|
| 232662 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 232663 |
Ước Tính |
35% of 120 |
of |
| 232664 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3v^3+v^2+2v)/(9v^3) |
|
| 232665 |
Giải t |
t^3-1=0 |
|
| 232666 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(5+6x)/2>3 |
|
| 232667 |
Giải x |
1/2x^2=6 |
|
| 232668 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
4(8-2b)-2b<=32 |
|
| 232669 |
Ước Tính |
1/(a+3)-4/(a-3)=(2a)/(a^2-9) |
|
| 232670 |
Nhân |
-3p(4-2p) |
|
| 232671 |
Rút gọn |
(11xy^6)/(2x^8y^2) |
|
| 232672 |
Rút gọn |
(-3m^3n)^2(2m^2n^4) |
|
| 232673 |
Rút gọn |
36^x*6^(x-2) |
|
| 232674 |
Giải x |
5(c-bx)=10 |
|
| 232675 |
Rút gọn |
(4x^2+3x+9)+(2x^2-5x-9) |
|
| 232676 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x+5)^2)/(x^2-4)>=0 |
|
| 232677 |
Giải x |
x = square root of x-4+4 |
|
| 232678 |
Ước Tính |
20% of 800 |
of |
| 232679 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(a+b)(a-b)+a(a+b) |
|
| 232680 |
Ước Tính |
tan(arctan(5pi)) |
|
| 232681 |
Nhân |
(k-p)(k-n) |
|
| 232682 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^5y^6z^13 |
|
| 232683 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=3 căn bậc hai của x-4 |
|
| 232684 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của căn bậc hai của a |
|
| 232685 |
Giải c |
-1=-5/8c+9 |
|
| 232686 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(theta)^2+1 |
|
| 232687 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x-2 g(x)=2x-7 |
|
| 232688 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
| 232689 |
Giải c |
M=(b+c)/2 |
|
| 232690 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 3 của 3^64 |
|
| 232691 |
Rút gọn |
(-k^2d)^3(-k^2d^3) |
|
| 232692 |
Tìm MCNN |
(8d-3)/9 , (4d+12)/9 |
, |
| 232693 |
Phân Tích Nhân Tử |
16^2-25 |
|
| 232694 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3+18x^2-19x-18 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 232695 |
Rút gọn |
(8x(3x+5)(x+7)^2)/(32x(x+7)(3x-5)) |
|
| 232696 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
f+3<=-13/11 |
|
| 232697 |
Rút gọn |
(-x^3)(x)(x^5) |
|
| 232698 |
Phân Tích Nhân Tử |
20aw^2+8az-10bw^2-4bz+5cw^2+2cz |
|
| 232699 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20- căn bậc hai của -3)+( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của -12) |
|
| 232700 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
logarit của 7x-11<=2 |
|