| 232801 |
Ước Tính |
((-1)^4)/4-(-1)^3+3(-1)^2 |
|
| 232802 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)/(2 căn bậc hai của 15) |
|
| 232803 |
Ước tính Hàm Số |
F(0)=4x-2 |
|
| 232804 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
60>5-5n |
|
| 232805 |
Tìm Tích Số |
3^5*7^5=e^5 |
|
| 232806 |
Giải x |
cos(2/3x-pi/2)-1=0 |
|
| 232807 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-3y=13 y=1/2x-7/2 |
|
| 232808 |
Rút gọn |
The sum of (6x-7) and (3x-5) is |
The sum of and is |
| 232809 |
Giải x |
2x+5(-4/7)=2 |
|
| 232810 |
Rút gọn |
3y+3y+5+7x^3-y-6-7x^3 |
|
| 232811 |
Rút gọn |
-4n+1/3m+4n-4/5m |
|
| 232812 |
Tìm Diện Tích của Tam Giác |
(-4,-5) , (-3,2) and (9,0) |
, and |
| 232813 |
Ước Tính |
52-200/(2^2)*3+7^(1+3) |
|
| 232814 |
Giải v |
4/(v+4)=8/(2v+8)-3 |
|
| 232815 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2÷x |
|
| 232816 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bảy của 4^-10 |
|
| 232817 |
Rút gọn |
2(4^k+4^k) |
|
| 232818 |
Rút gọn |
(6b^3+2b^4)+(8b^4+2b-6b^3) |
|
| 232819 |
Giải r |
a=pi(r+2)^2 |
|
| 232820 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
2y=6x^2-x+3 |
|
| 232821 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 12)/( căn bậc hai của 75) |
|
| 232822 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(2x^2-2)/(x^2-x) |
|
| 232823 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2x^2=3x+10 |
|
| 232824 |
Giải z |
z-4.7>=-1.6 |
|
| 232825 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x^4-3x^2+x-1 |
|
| 232826 |
Rút gọn |
x/(4x-8) |
|
| 232827 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y = cube root of x-1 |
|
| 232828 |
Rút gọn |
7^-2x^2 |
|
| 232829 |
Rút gọn |
(8+6x^2-5x)+(x+x^2-1) |
|
| 232830 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9^x*3^(x+2)=3^(f(x)) |
|
| 232831 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/(1+ căn bậc hai của 5) |
|
| 232832 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/(x+2)-1/x=1/(5x) |
|
| 232833 |
Giải t |
-8-5(10t+1)>=4t-10-9t |
|
| 232834 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y+x+3 căn bậc hai của y |
|
| 232835 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+x^3-4x^2-4x |
|
| 232836 |
Rút gọn |
-5 cube root of 64+3 square root of 25+2 cube root of 512-3 cube root of -64 |
|
| 232837 |
Ước Tính |
3(x^2-1)-(x^2-7x+10) |
|
| 232838 |
Rút gọn |
-1/3(7x-(x^2)/2) |
|
| 232839 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3-4x^2-29x-24 is divided by x-8 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 232840 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(3)^4*(3)^3 |
|
| 232841 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x+10)/(2x^2+38x+180) |
|
| 232842 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 48-3 căn bậc hai của 125 |
|
| 232843 |
Ước Tính |
3/8*1 5/7 |
|
| 232844 |
Giải n |
n=-3+ căn bậc hai của n+23 |
|
| 232845 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
11=2+ căn bậc hai của 90-v |
|
| 232846 |
Rút gọn |
(9x)/(x^2-25)*(x^2+5x)/(2x-4)*(x^2+3x-10)/(3x^4) |
|
| 232847 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y=0 x-y=-1 |
|
| 232848 |
Giải x |
-7x-3=2-7x-5 |
|
| 232849 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate a-b if a=22 and b=5 |
Evaluate if and |
| 232850 |
Rút gọn |
2(5a-4a)+6a |
|
| 232851 |
Giải x |
căn bậc hai của 7x+5 = căn bậc hai của 9x |
|
| 232852 |
Giải x |
x+2x+4x+5x+6x+8x+9x+10x=360 |
|
| 232853 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2(1/x)+x(1- logarit tự nhiên của x)-x- logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của x |
|
| 232854 |
Phân Tích Nhân Tử |
b(x)=x^3+x^2-9x-9 |
|
| 232855 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 8/512 |
|
| 232856 |
Giải d |
6d^(2/3)-11d^(1/3)-2=0 |
|
| 232857 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-14)^2+13=12 |
|
| 232858 |
Rút gọn |
(6x^(1/m))(2x^(1/2)) |
|
| 232859 |
Giải x |
(4x+12)/2=3x-5 |
|
| 232860 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 2)^2-2 căn bậc hai của 2+3 |
|
| 232861 |
Tìm BCNN |
15 and 18 |
and |
| 232862 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2-|x-1| |
|
| 232863 |
Rút gọn |
(2x+3)*x*(4x+1) |
|
| 232864 |
Tìm Nghịch Đảo |
7(x-3)^(1/5) |
|
| 232865 |
Ước Tính |
6-(3x-2i)^2 |
|
| 232866 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a^3)/( căn bậc hai của a) |
|
| 232867 |
Nhân |
(x^2-x-6)/(2x^2+x-6)*(2x^2+5x-12)/(x^2-9) |
|
| 232868 |
Giải x |
-7/6-5/(x-1)=-3/(x-1) |
|
| 232869 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 20 |
|
| 232870 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,4) and has a slope of 4/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 232871 |
Giải x |
(x+3)/((x-4)^2(x^2-4))<=0 |
|
| 232872 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 48+2 căn bậc hai của 27-4 căn bậc hai của 12 |
|
| 232873 |
Tìm Liên Hợp Phức |
i+6i |
|
| 232874 |
Rút gọn |
(x^2)/((x-y)^2)-(x+y)/(2x-2y) |
|
| 232875 |
Ước Tính |
(3x-1)/(9x-5)=(x+1)/(3x+1) |
|
| 232876 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
9y+5(y+3)<4y-35 |
|
| 232877 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((3pi)/4)cos((5pi)/12)-sin((3pi)/4)sin((5pi)/12) |
|
| 232878 |
Ước Tính |
cos(pi/2-x)sec(x) |
|
| 232879 |
Rút gọn |
(xy-x^2y)(2x-3xy+y) |
|
| 232880 |
Ước Tính |
20% of 95 |
of |
| 232881 |
Giải x |
căn bậc hai của (2x-4)/8=2 |
|
| 232882 |
Ước Tính |
16% of 50 |
of |
| 232883 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-5x^2-4x-8)÷(2x^2+x) |
|
| 232884 |
Giải x |
3^(2+x)=27 |
|
| 232885 |
Giải x |
căn bậc bốn của 1/3x-8=2 |
|
| 232886 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x(x+3)(x-1)(2x+1) |
|
| 232887 |
Ước Tính |
(1-tan(x))^2=sec(x)^2-2tan(x) |
|
| 232888 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3x 4x+y=2 |
|
| 232889 |
Ước Tính |
logarit của 1/2*16 |
|
| 232890 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(4/5)÷2 |
|
| 232891 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (a^2b)/(c^7d^4) |
|
| 232892 |
Rút gọn |
(rs^35)/(s^35) |
|
| 232893 |
Rút gọn |
(1+x)(1-x)(1+x^2) |
|
| 232894 |
Ước Tính |
6/(x^2-9)-1/(x-3)=1 |
|
| 232895 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,0) and (-3,-4) |
and |
| 232896 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Find P(theta) if theta=510 độ |
Find if |
| 232897 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+5x+2 1/12 |
|
| 232898 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của a+3)/(6- căn bậc hai của a+3) |
|
| 232899 |
Ước Tính |
logarit của 1/3*27 |
|
| 232900 |
Rút gọn |
(5xy^-1)/( căn bậc hai của 25xy) |
|