| 233001 |
Rút gọn |
b^-21*4^-15 |
|
| 233002 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4i)/( căn bậc hai của 2+i) |
|
| 233003 |
Giải x |
x+0.60(15)=0.80(x+15) |
|
| 233004 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-4 căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 6 |
|
| 233005 |
Rút gọn |
(16^(-1/6)*9^(1/6))^2 |
|
| 233006 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-2=3-7 căn bậc năm của x^2 |
|
| 233007 |
Giải l |
a=l*w |
|
| 233008 |
Rút gọn |
4*2^x |
|
| 233009 |
Giải m |
15m(m+4)=26m-15 |
|
| 233010 |
Giải x |
4(5-7x)=6-12x |
|
| 233011 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của căn bậc ba của 81 |
|
| 233012 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của x^4 căn bậc ba của y |
|
| 233013 |
Rút gọn |
(14x)/(-2x^7) |
|
| 233014 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(x^2-6)(x^2+1)=0 |
|
| 233015 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
5/9*6 |
|
| 233016 |
Rút gọn |
4/x-(5x)/2 |
|
| 233017 |
Rút gọn |
1/x-2/(x^2+x)-3/(x+3) |
|
| 233018 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-9=26x |
|
| 233019 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
Evaluate 9-b when b=8 |
Evaluate when |
| 233020 |
Ước Tính |
4(-3x+1)+(6x+3) |
|
| 233021 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3x-5|>=-2 |
|
| 233022 |
Giải x |
1/2=2^((x)(x+2)) |
|
| 233023 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
C(x)=(x+3)/(x-2) |
|
| 233024 |
Rút gọn |
3(4)^4 căn bậc hai của 4 |
|
| 233025 |
Rút Gọn Căn Thức |
(7 căn bậc hai của 9)(7 căn bậc hai của -16) |
|
| 233026 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 5*3 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 6 |
|
| 233027 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
| 233028 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2*3*7*q*t |
|
| 233029 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x+8 y>=4x |
|
| 233030 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y=x+3 |
Graph |
| 233031 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x y=x+2 |
|
| 233032 |
Tìm Tích Số |
(a^-2*8^7)^2 |
|
| 233033 |
Xác Định Dãy |
1/3 , 1/6 , 1/12 |
, , |
| 233034 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^2)^3 |
|
| 233035 |
Ước Tính |
(16-4^2)/(2- căn bậc hai của 4) |
|
| 233036 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+6x+y^2-2y-15=0 |
|
| 233037 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75x^2y^-4 |
|
| 233038 |
Ước Tính |
2(5)^(1-1) |
|
| 233039 |
Ước Tính |
i^10*i^11*i^20 |
|
| 233040 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của 7/(16x^3) |
|
| 233041 |
Giải x |
(x-8)/(2x+2)+x/(2x+2)=(2x-3)/(x+1) |
|
| 233042 |
Giải x |
-(4x+4)=0 |
|
| 233043 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=9-x y=2x^2+4x+6 |
|
| 233044 |
Giải t |
t^4-21t^2+80=0 |
|
| 233045 |
Giải x |
x/(x-1)-2/(x+2)=(4x-1)/(x^2+x-2) |
|
| 233046 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2 g(x)=-x^2+6 |
|
| 233047 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm r |
căn bậc hai của r=2 |
|
| 233048 |
Giải x |
(x-4)/(x+2)=(x-6)/5 |
|
| 233049 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2(1/4)^x-9 |
|
| 233050 |
Rút gọn |
sin(x)sec(x)^2-sin(x)tan(x)^2 |
|
| 233051 |
Giải r |
r-6>-11 |
|
| 233052 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+23x^2+21x+30 is divided by x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 233053 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-2cos(-x/2) |
|
| 233054 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6)+tan(pi/3)^2 |
|
| 233055 |
Trừ |
-3 căn bậc sáu của 3-2 căn bậc sáu của 192- căn bậc sáu của 320 |
|
| 233056 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 448x^6y^5 |
|
| 233057 |
Rút gọn |
(1+2yi)(3+i)+(1+2yi)(6-i) |
|
| 233058 |
Giải θ |
2cos(theta)sin(theta)=cos(theta) |
|
| 233059 |
Rút gọn |
(3a-1)/(a^2-b^2)-(3b-1)/(a^2-b^2) |
|
| 233060 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(12x^2)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 233061 |
Ước Tính |
((x^2y^-2)^-3)/((x^-2y)^-2) |
|
| 233062 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7x+9(-2x+8)<18x |
|
| 233063 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+3x=2 |
|
| 233064 |
Nhân |
(7-2a)(4a^2+4a+3) |
|
| 233065 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x^3+2 căn bậc hai của 6x-8 căn bậc hai của 2x^3+4 căn bậc hai của 24x |
|
| 233066 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
x-2y<2 |
|
| 233067 |
Rút gọn |
((7a^2)/(7a^3+56a^2))÷(2/(a^2+7a-8)) |
|
| 233068 |
Rút gọn |
(4a*6a^5)/(8a^2) |
|
| 233069 |
Trừ |
(4x^2+8)+(-8x^2-5x+2) |
|
| 233070 |
Rút gọn |
((y^2-36)/(6y))/((y^2+6y)/(5y^3)) |
|
| 233071 |
Giải x |
x^2-1=(x+1)(x-1) |
|
| 233072 |
Giải w |
-11w+7+10w=19+2w |
|
| 233073 |
Giải x |
(5x-1)^2+16=0 |
|
| 233074 |
Nhân |
(c^2-cd-d^2)(c+d) |
|
| 233075 |
Rút gọn |
(24a^2b^9c^-7)/(36a^3bc^4) |
|
| 233076 |
Nhân |
(49-y^2)/(6y^2+42y)*(48y^3)/(y^2-10y+21) |
|
| 233077 |
Rút gọn |
(4+ căn bậc hai của 12)/(4- căn bậc hai của 12) |
|
| 233078 |
Rút Gọn Căn Thức |
6 căn bậc hai của 5+3 căn bậc hai của 5-3 căn bậc hai của 6 |
|
| 233079 |
Rút gọn |
logarit cơ số w của ((x^2-6)^4)/( căn bậc ba của x^2+8) |
|
| 233080 |
Ước Tính |
((2+3)^2-5)*4 |
|
| 233081 |
Giải y |
2xy^2+x^3+y=20 |
|
| 233082 |
Rút gọn |
(15y(y+1))/(45y^2(y+1)) |
|
| 233083 |
Rút gọn |
((xy^-3z^-2)/(x^4y^4z^-3))^-3 |
|
| 233084 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 2/2)^2 |
|
| 233085 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/(x(x+3)(x-3)) |
|
| 233086 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=12*11^(3x)+13 |
|
| 233087 |
Giải Hệ chứa Equations |
9x+5y=41 and x+y=9 |
and |
| 233088 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-7 2/3+(-5 1/2)+8 3/4 |
|
| 233089 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4^x>2^x |
|
| 233090 |
Giải Y |
Y=|-1|+5 |
|
| 233091 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(m,0) and (n,0) |
and |
| 233092 |
Giải y |
Solve: 2y-4=14 |
Solve: |
| 233093 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y=x^2-2x |
|
| 233094 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của v căn bậc năm của v^8 |
|
| 233095 |
Rút gọn |
a^3b^2(b^-1)^3 |
|
| 233096 |
Tìm Tích Số |
(x^2+6x+8)/(x^2+4x+3)*(x+3)/(x+2) |
|
| 233097 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
v+2<=6 or v-4>=12 |
or |
| 233098 |
Giải t |
5t^3+60t^2=-180t |
|
| 233099 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-49)-(9x-14)/(x^2-49) |
|
| 233100 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(m^16no)^(1/2) |
|