| 232501 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5e^(-0.7x) |
|
| 232502 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-(x-2)^2+5 y=-x+1 |
|
| 232503 |
Giải u |
8=u^3 |
|
| 232504 |
Giải x |
(7x-23)^(1/3)=(2x+17)^(1/3) |
|
| 232505 |
Chia |
((x^2-11x+30)/(x-6))÷((x^2-12x+35)/(9x^3)) |
|
| 232506 |
Ước Tính |
(x+8)^4=16 |
|
| 232507 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-5 3/4-3 1/2 |
|
| 232508 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x+4+x>=-2x+2 |
|
| 232509 |
Rút gọn |
(6x^2)(-3y^3)(2z^5) |
|
| 232510 |
Rút gọn |
-4(x^2+x+9)-10 |
|
| 232511 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^3+x^2+21x-18 |
|
| 232512 |
Rút gọn |
n^5*k^5*n^-5*k |
|
| 232513 |
Tìm ƯCLN |
336 and 232 |
and |
| 232514 |
Tìm Tích Số |
(5m^-2)(2m^-3) |
|
| 232515 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2 1/7-1 2/5 |
|
| 232516 |
Giải g |
5 = square root of 2g-7 |
|
| 232517 |
Giải z |
|-4z|=7 |
|
| 232518 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của y^3+ căn bậc hai của x^2y^5-5x căn bậc hai của y^7 |
|
| 232519 |
Giải g |
g-1/3=2/9 |
|
| 232520 |
Tìm Thương Số |
(2x^4-6x^3+4x^2-17)÷(-x^2+2x-3) |
|
| 232521 |
Ước Tính |
(2z)/(z-2)+3/(z-4)=1 |
|
| 232522 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của ab)/( căn bậc ba của 25) |
|
| 232523 |
Giải x |
5x+2(2-x)=3(1+x)+1 |
|
| 232524 |
Chia |
((30x+15)/x)÷(10/(3x)) |
|
| 232525 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2(x^(1/3)y^(5/6)) |
|
| 232526 |
Ước Tính |
-9^-2+3^-3+(-7)^0 |
|
| 232527 |
Giải x |
(3x)/2+x=1/3 |
|
| 232528 |
Vẽ Đồ Thị |
x<3 or x>5 |
or |
| 232529 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y) |
|
| 232530 |
Rút gọn |
((a^5b^4)/(x^6b^3))^0 |
|
| 232531 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=(3x+2)/(4+x) |
|
| 232532 |
Rút Gọn Căn Thức |
( cube root of x square root of y)/( fourth root of xy^2) |
|
| 232533 |
Ước Tính |
21/20(20)+3/4 |
|
| 232534 |
Giải k |
f=(g-h+k)/7 |
|
| 232535 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
What is the equation of the line that has a slope of 1/3 and goes through the point (3,1) ? |
What is the equation of the line that has a slope of and goes through the point ? |
| 232536 |
Phân Tích Nhân Tử |
(4x+6)/(2x+3) |
|
| 232537 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=|x+9|+1 |
|
| 232538 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
4(cos(pi/3)+ipi/3) |
|
| 232539 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+4y=28 -2y=x+28 |
|
| 232540 |
Tìm Số Dư |
(3x^4+x^2+3)/(x+1) |
|
| 232541 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
72=2x^2 |
|
| 232542 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|-12+8-(-2)| |
|
| 232543 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|11-2c|=25 |
|
| 232544 |
Rút gọn |
(-1/2xy^6z^8)^2(1/2x^8y^6z)^2 |
|
| 232545 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của 2)-1/( căn bậc hai của 8)+ căn bậc hai của 2 |
|
| 232546 |
Ước Tính |
2/3+1/2 2/5-1/x=1/3-1/2 2/3 |
|
| 232547 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x^2+3y^2=4 y=2x |
|
| 232548 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 3*i căn bậc hai của 3 |
|
| 232549 |
Rút gọn |
13x-3(6(x+2)) |
|
| 232550 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
căn bậc ba của 8^4 |
|
| 232551 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm d |
d-5<=1 |
|
| 232552 |
Giải b |
2b-1=b+3 |
|
| 232553 |
Giải p |
3(2p+1)=5(p+1) |
|
| 232554 |
Giải x |
( căn bậc hai của 6x+4-1)/4=x |
|
| 232555 |
Giải Hệ chứa Equations |
2u=14 độ , cos(2u)=cos(u)^2-sin(u)^2 |
, |
| 232556 |
Ước Tính |
((-8x^3y^2)^2*2x^2y^6)/(32x^8y^3) |
|
| 232557 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=(n!)/(n+1) |
|
| 232558 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=(n!)/(n+1) |
|
| 232559 |
Ước Tính |
2/3*1/2*3 |
|
| 232560 |
Giải x |
(4x)/9-1/3=x+5/3 |
|
| 232561 |
Trừ |
-1 1/8-5/8 |
|
| 232562 |
Vẽ Đồ Thị |
4y=-x^2 |
|
| 232563 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<=5/3x-4 |
|
| 232564 |
Giải y |
y=1/2(2)^2 |
|
| 232565 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-5x^3y^3+8x^4y^2-xy^5-2x^2y^4+8x^6+3x^2y^4-6xy^5 |
|
| 232566 |
Giải c |
5c^2+7c+1=2c |
|
| 232567 |
Giải x |
8+13^(2x-5)=35 |
|
| 232568 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=3/4x+1 y=1/4x+3 |
|
| 232569 |
Rút gọn |
8^2-81*1/9 |
|
| 232570 |
Giải a |
(y(x-a))/z=t |
|
| 232571 |
Vẽ Đồ Thị |
f(y)=x |
|
| 232572 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.05 is what percent of 82 ? |
is what percent of ? |
| 232573 |
Rút gọn |
(yx^2)^4*(x^3y^4)^0 |
|
| 232574 |
Phân Tích Nhân Tử |
32ax+12bx-48ay-18 by |
by |
| 232575 |
Ước Tính |
-(1+7x)-6(-7-x)=36 |
|
| 232576 |
Rút gọn |
2* căn bậc hai của 8 |
|
| 232577 |
Giải x |
3 căn bậc ba của x+1=2 |
|
| 232578 |
Giải r |
-21/4=r-4/5 |
|
| 232579 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
((2.00*10^4)(1.90*10^-3))/((1.044)(500)) |
|
| 232580 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x+y>2 4x+y>=-1 |
|
| 232581 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x-y=9 1/3y=-3+2x |
|
| 232582 |
Rút gọn |
(11xy^-1z^0)/(w^-3) |
|
| 232583 |
Giải a |
y=(ax+b)/c |
|
| 232584 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+8y^3 |
|
| 232585 |
Ước Tính |
(45-3x)^(1/2)=x-9 |
|
| 232586 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x-y^2-2y-33=0 |
|
| 232587 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x-7<=x^2 |
|
| 232588 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(2x-9)/(x-7)+x/2=5/(x-7) |
|
| 232589 |
Ước Tính |
55% of 40 |
of |
| 232590 |
Rút gọn |
3/(y+3)+(2y)/(y^2+7y+12) |
|
| 232591 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=4y x+2y=12 |
|
| 232592 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
C(t)=-0.005t^4+0.139t^3-0.051t^2+1.800t |
|
| 232593 |
Ước Tính |
4*(5^2-12)-6 |
|
| 232594 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của x^5(x^4-4) |
|
| 232595 |
Rút gọn |
(-2/5y^3)^2 |
|
| 232596 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của x-6+ logarit cơ số 2 của 4=3 |
|
| 232597 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x^2* căn bậc hai của 48x |
|
| 232598 |
Giải n |
g(n)=-2n-4 |
|
| 232599 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|6|-|-6|-(-6) |
|
| 232600 |
Ước Tính |
(25*360/60) |
|