| 232401 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^4-1/16 |
|
| 232402 |
Rút gọn |
(1+x/y)/(1-x/y) |
|
| 232403 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2pi)/((2pi)/3) |
|
| 232404 |
Rút gọn |
25r^3+9s-2r^3+5s |
|
| 232405 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7(5x+9)=18-(x+9) |
|
| 232406 |
Giải a |
a^3=100 |
|
| 232407 |
Ước Tính |
2(1)-3(1)^(2/3) |
|
| 232408 |
Giải Q |
6Q-11=21 |
|
| 232409 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-8(p+2)<-56 |
|
| 232410 |
Giải n |
V=C(1-n/N) |
|
| 232411 |
Rút gọn |
(2x+4)/(6x+12) |
|
| 232412 |
Giải y₁ |
d = square root of (x_2-x_1)^2+(y_2-y_1)^2 |
|
| 232413 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x^2+y^2<=49 x^2-4y^2>16 |
|
| 232414 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-3(x-1)^2(x^2-4) |
|
| 232415 |
Giải t |
t^(-5/2)=32 |
|
| 232416 |
Ước Tính |
(2pi)÷(3/2) |
|
| 232417 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=x^3+x^2+x+1 |
|
| 232418 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
(m-2)/3<-2 OR 4m+3>15 |
OR |
| 232419 |
Trừ |
(-10x^2+x)+(-2x^2+9x+7) |
|
| 232420 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2* căn bậc hai của x^2 |
|
| 232421 |
Phân Tích Nhân Tử |
8i^3+343 |
|
| 232422 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 56x^5y^5)/( căn bậc hai của 7xy) |
|
| 232423 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
y+1<6 |
|
| 232424 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2+3x)/(x^2+5x+6) |
|
| 232425 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x -2 y<2x-5 |
|
| 232426 |
Giải w |
w--3=18 |
|
| 232427 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+2y<=6 x-2y<=2 |
|
| 232428 |
Ước Tính |
(5^2-3)/(5+2(3)) |
|
| 232429 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2+ căn bậc hai của 4y-4<=6 |
|
| 232430 |
Rút gọn |
2x^3 căn bậc hai của -27x^3 |
|
| 232431 |
Giải x |
2(x-1)+4x=2(3x-1) |
|
| 232432 |
Giải u |
u-9=-7u+7 |
|
| 232433 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-2>v/-3 |
|
| 232434 |
Ước Tính |
(y^-1y^-5)/(x^8x^-2) |
|
| 232435 |
Rút gọn |
(-7/2)÷3 |
|
| 232436 |
Giải k |
-4(-3-3k)-4=56 |
|
| 232437 |
Rút gọn |
(1+a^3)/(1+a) |
|
| 232438 |
Rút gọn |
(-5x)^2(i) |
|
| 232439 |
Rút gọn |
(p^2x^3p^4)^3 |
|
| 232440 |
Giải u |
5u(u+2)+5=0 |
|
| 232441 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-7x+12)/(x-3) |
|
| 232442 |
Rút gọn |
2^-3*5^-2*7^0 |
|
| 232443 |
Rút gọn |
(i)(6i)(4+6i) |
|
| 232444 |
Ước Tính |
((-6a^-9b^5)/(2a^2b^-4))^4 |
|
| 232445 |
Rút gọn |
(25^(1/2))(64^(1/3)) |
|
| 232446 |
Giải y |
(11y)/10-2=(9y)/8 |
|
| 232447 |
Rút gọn |
((x^2+15x+50)/(-x^2-10x)*(x^2+10x+16)/(x^2+7x+10))÷((x^3+13x^2+40x)/(25-x^2)) |
|
| 232448 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+4x-3)/(x^2+1)<x |
|
| 232449 |
Ước Tính |
9^(5x)=9^(4x-15) |
|
| 232450 |
Ước Tính |
1/2(4)^1 |
|
| 232451 |
Ước Tính |
((6^(1/5))/(6^(2/5)))^3 |
|
| 232452 |
Giải x |
x÷4>x-12 |
|
| 232453 |
Rút gọn |
((x^6)/(x^3))^-2 |
|
| 232454 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
1.25a+3>0.5a-6 |
|
| 232455 |
Giải x |
3x-2(6-x)=7x+2(5+x)-6 |
|
| 232456 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4-x^3+4x^2+2x-7 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 232457 |
Ước Tính |
(8x^3*12xy^7)/(3x^2y^4)-15x^2y^3 |
|
| 232458 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4+8x^3-25x^2-6x+14)/(x+6) |
|
| 232459 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
8/(3x^2)=9/x+4/(3x^2) |
|
| 232460 |
Nhân |
5x+4*4x-4 |
|
| 232461 |
Rút gọn |
((x^2y^2)/(x^2y))^-3 |
|
| 232462 |
Rút gọn |
5/( căn bậc hai của 25r^3) |
|
| 232463 |
Rút gọn |
30 căn bậc hai của x+18 căn bậc hai của 3-26 căn bậc hai của 3-21 căn bậc hai của x |
|
| 232464 |
Ước Tính |
y+(y^2-5)/(y^2-1)=(y^2+y+2)/(y+1) |
|
| 232465 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y>=3/4x+5 y<-5/2x-8 |
|
| 232466 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(585) |
|
| 232467 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/2x^2+3x-4x^3+6x^4-1 |
|
| 232468 |
Ước Tính |
(4*7)÷9 |
|
| 232469 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 6)÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 232470 |
Phân Tích Nhân Tử |
7xy-3n-x+21ny |
|
| 232471 |
Giải x |
(2x)/3=10-24/x |
|
| 232472 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3)/(5- căn bậc hai của 2) |
|
| 232473 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc ba của x=2 |
|
| 232474 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (5a^5)/(b^13) |
|
| 232475 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
((x+2)(x-5)^2)/(x-4)<=0 |
|
| 232476 |
Giải p |
(5p-7)^(1/3)+3=5 |
|
| 232477 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
z+16/(z+2)=6 |
|
| 232478 |
Giải n |
n-31/4=2 |
|
| 232479 |
Rút Gọn Căn Thức |
mp1/2 |
|
| 232480 |
Rút gọn |
(11+i căn bậc hai của 12)-(-8+i căn bậc hai của 3) |
|
| 232481 |
Ước Tính |
(((72÷5)÷9)÷4)÷3*60 |
|
| 232482 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<1 and x>-4 |
and |
| 232483 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.6 as a percentage |
as a percentage |
| 232484 |
Tìm MCNN |
(2x)/(x+1) and 1/(x^2-1) |
and |
| 232485 |
Ước Tính |
95% of 60 |
of |
| 232486 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 3x=4500 |
|
| 232487 |
Rút gọn |
x/(x^2-1)-1/(x-1) |
|
| 232488 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7)^(6x)=49^(x-6) |
|
| 232489 |
Giải d |
d=-16t^2+vt+h |
|
| 232490 |
Rút gọn |
(27^(-1/3))^2 |
|
| 232491 |
Ước Tính |
3-2/3-7/9 |
|
| 232492 |
Rút gọn |
(x^3y^5)(-y^7x) |
|
| 232493 |
Rút gọn |
(8x^4y^5x^-6y^-7)/(4x^2y^3x^-4y^-5) |
|
| 232494 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 100x^2+ căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 32x^4)/( căn bậc hai của x^2+14-3 căn bậc hai của x) |
|
| 232495 |
Ước Tính |
2cos(x)^2+cos(x)-1=0 |
|
| 232496 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-230deg |
degrees |
| 232497 |
Giải a |
a=a |
|
| 232498 |
Rút Gọn Căn Thức |
sixth root of cube root of b^11 |
|
| 232499 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/10 written as a decimal is |
written as a decimal is |
| 232500 |
Vẽ Đồ Thị |
y=[[2x]] |
|