| 232201 |
Ước Tính |
3x^2+2=11-x^2 |
|
| 232202 |
Giải a |
2^(a+1)+2^a=3^(b+2)-3^b |
|
| 232203 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của x+5 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x |
|
| 232204 |
Rút Gọn Căn Thức |
6x căn bậc hai của 28x^5-x^2 căn bậc hai của 7x^3 |
|
| 232205 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-sin(x)^2 |
|
| 232206 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
0.5x+2>-2.5 0.4x-8<-2 |
|
| 232207 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x+3) |
|
| 232208 |
Vẽ Đồ Thị |
1/2tan(x) |
|
| 232209 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[1,1],[2,4],[3,9],[4,16]] |
|
| 232210 |
Rút gọn |
((2x^2)^3)/((4x)^2) |
|
| 232211 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+10x+16)/(x-3)>0 |
|
| 232212 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/4 căn bậc hai của 8-4x+1 |
|
| 232213 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-12 căn bậc hai của 2x-3>-36 |
|
| 232214 |
Rút gọn |
(4y^5)/(4x^-2y^0) |
|
| 232215 |
Ước Tính |
g(2y)=2y^3 |
|
| 232216 |
Giải v |
7v+9-10v=-18 |
|
| 232217 |
Giải x |
(x-1)^(1/3)-4=-4 |
|
| 232218 |
Vẽ Đồ Thị |
5>=5x-5 or 5x-5>=20 |
or |
| 232219 |
Rút gọn |
3/8b-3/4b |
|
| 232220 |
Rút gọn |
2/(m^2p)+5/p |
|
| 232221 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,1) and has a slope of 4/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 232222 |
Rút gọn |
(-1/8)^(-2/3) |
|
| 232223 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3x^3 căn bậc hai của 5+6 căn bậc hai của 125x^6 |
|
| 232224 |
Giải x |
-2/15+x=-3/5 |
|
| 232225 |
Giải y |
(4y+7)^2=4(4y+7)+6 |
|
| 232226 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,1) and has a slope of 1/6 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 232227 |
Rút gọn |
(3+7v^2)(3-7v^2) |
|
| 232228 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3 = square root of x/5 |
|
| 232229 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
-3x-y=-4 , P=(1,4) |
, |
| 232230 |
Giải x |
3|x-1|+x=-4x |
|
| 232231 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/9+((y-3)^2)/25=1 |
|
| 232232 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x-4>=4x-14 |
|
| 232233 |
Giải x |
3/(x^2-4)=2/(x+2)+x/(x-2) |
|
| 232234 |
Rút gọn |
( cube root of x^4)/( eighth root of x^4) |
|
| 232235 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 20t^3)( căn bậc ba của 81t^7) |
|
| 232236 |
Giải p |
4p-10=p+3p-2p |
|
| 232237 |
Rút gọn |
((-3^2b^-2)/(a^8c^-4))^-1 |
|
| 232238 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8/27 của 9/4 |
|
| 232239 |
Rút gọn |
1/(y-2)+2/(y+1)-(y+2)/(y^2-y-2) |
|
| 232240 |
Trừ |
(5x^2+8x)+(x^2-5x+1) |
|
| 232241 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=x+2 |
|
| 232242 |
Rút gọn |
(3(a^6b^-4c)^0)/(-6(a^4b^3c^4)^0) |
|
| 232243 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 5) |
|
| 232244 |
Giải u |
4u^2=28u |
|
| 232245 |
Rút gọn |
2b+7b^2-2+3b-1+b |
|
| 232246 |
Giải x |
5 căn bậc hai của x+2=15 căn bậc hai của x |
|
| 232247 |
Vẽ Đồ Thị |
5-4(2x-7)<-39 |
|
| 232248 |
Rút gọn |
(x/25+x/5)/(5/x) |
|
| 232249 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (1000a^6)/(b^3) |
|
| 232250 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-4,2) and has a slope of -2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 232251 |
Rút gọn |
(9x^3-6x^2)+(-5x^3+8) |
|
| 232252 |
Trừ |
9/x-3/(8x) |
|
| 232253 |
Rút gọn |
(x^m-1)(x^(2m)+x^m+1) |
|
| 232254 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=4 căn bậc ba của x-1 |
|
| 232255 |
Ước Tính |
logarit của x+3+ logarit của x=1 |
|
| 232256 |
Giải x |
f(x)=-4x-10 and f(x)=10 |
and |
| 232257 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-3=1/2(x-6) |
|
| 232258 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
căn bậc hai của 648 = căn bậc hai của 2^a*3^b |
|
| 232259 |
Chia |
(12x^6y^2)/(18xy^2) |
|
| 232260 |
Ước Tính |
(e^-0.1-1)/-0.1 |
|
| 232261 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
y^5-10x^2y^4 |
|
| 232262 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc ba của x+4> căn bậc ba của -x |
|
| 232263 |
Rút gọn |
(16x^2-56x+60x^2)/(-14+19x) |
|
| 232264 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
Passing through (-12,0) and (0,12) |
Passing through and |
| 232265 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (24x^3)/(36x) |
|
| 232266 |
Rút Gọn Căn Thức |
a căn bậc bốn của 6ab^4 |
|
| 232267 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = cube root of x^2+x |
|
| 232268 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<9 and x>=-6 |
and |
| 232269 |
Tìm Bậc |
-4s^3t^3+8s^5 căn bậc hai của 7 |
|
| 232270 |
Ước Tính |
f^-1((3+x)/(x-2))=x+1 |
|
| 232271 |
Giải b |
s=(ab^2)/3 |
|
| 232272 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x-y=1 -6x=3y+3 |
|
| 232273 |
Giải x |
2 logarit cơ số 4 của 64=3 logarit cơ số 4 của x |
|
| 232274 |
Tìm Số Dư |
x^5-1 is divided by x-1 |
is divided by |
| 232275 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc bốn của 16 |
|
| 232276 |
Tìm ƯCLN |
5x^2+30xy |
|
| 232277 |
Giải y |
ny+nx=0 |
|
| 232278 |
Giải x |
y=3x^(1/3) |
|
| 232279 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2+x |
|
| 232280 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4+12x^3+18x^2+19x+9 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 232281 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x-9)/( căn bậc hai của x-3) |
|
| 232282 |
Rút gọn |
3^x*3^(-x) |
|
| 232283 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7^(3x)<49^(1-x) |
|
| 232284 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/4*2 |
|
| 232285 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(75/3)^(2/3) |
|
| 232286 |
Rút gọn |
[-2(x-36)] |
|
| 232287 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-2x^5-x^3+5x+1)/(x+1) |
|
| 232288 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2>=5+p |
|
| 232289 |
Giải n |
3/2(7/3n+1)=3/2 |
|
| 232290 |
Ước Tính |
-5/4+75/40+100% |
|
| 232291 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3(-5 căn bậc hai của 10+ căn bậc hai của 6) |
|
| 232292 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2cos(x)^2+3cos(x)+1=0 |
|
| 232293 |
Trừ |
(-5x^2-4x-1)+(-4x^2-4x) |
|
| 232294 |
Rút gọn |
-(7x^3y)^2 |
|
| 232295 |
Giải x |
6(5x-2)+12=30 |
|
| 232296 |
Giải B |
A=BC+BD |
|
| 232297 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
2e+3+7=2 |
|
| 232298 |
Tìm Hàm Số |
V(r)=4/3pir^3 |
|
| 232299 |
Rút gọn |
(3^(1/3)*5^(-1/6))^6 |
|
| 232300 |
Giải x |
3(5x-12)=5(x+4/5) |
|