| 232301 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|4+5c|=5 |
|
| 232302 |
Rút gọn |
42÷(-6)+5 |
|
| 232303 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
4x^3+19x^2+29x+14 divided by 4x+7 |
divided by |
| 232304 |
Tìm h(g(n)) |
h(n)=-3n^3+2n^2 g(n)=n+1 |
|
| 232305 |
Giải k |
7.3*10^-11=(k^2)/0.35 |
|
| 232306 |
Rút Gọn Căn Thức |
3÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 232307 |
Giải y |
3*10^(2y)=3600 |
|
| 232308 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-7x-5ix-15i+12 |
|
| 232309 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 and b=-3 |
and |
| 232310 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc hai của 216y^3 |
|
| 232311 |
Chia |
((4x)/(x^2+x-42))÷((x^3)/(x^2-49)) |
|
| 232312 |
Rút gọn |
((x^2-y^2)/(4x+4y))÷((3y-3x)/(12x^2)) |
|
| 232313 |
Giải a |
c/a=r/d |
|
| 232314 |
Nhân |
(4+3 căn bậc hai của x)(4+3 căn bậc hai của x) |
|
| 232315 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+2) |
|
| 232316 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f^2-2f+f^4 |
|
| 232317 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-2<6 or x/3>4 |
or |
| 232318 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/3x+2y=-1 y=2/3x-3 |
|
| 232319 |
Nhân |
7*5/3*3/7 |
|
| 232320 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^(2/3) |
|
| 232321 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+y=x-5 |
|
| 232322 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của 5+ logarit cơ số 4 của b+ logarit cơ số 4 của c- logarit cơ số 4 của d |
|
| 232323 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
- logarit cơ số 3 của x+2 |
|
| 232324 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(0.2)^(x+1)<0.04 |
|
| 232325 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4v^7)( căn bậc ba của 80v^5) |
|
| 232326 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(30)^2+cos(45)^2 |
|
| 232327 |
Solve Over the Interval |
sin(2x)=sin(x) and 0<=x<=2pi |
and |
| 232328 |
Rút gọn |
-5m^4n^-3p^0 |
|
| 232329 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-5x+4)/(2x^2-2x) |
|
| 232330 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=8x^2+10x^7-7x^3-x^4 |
|
| 232331 |
Giải y |
5y+1=8y-5+6y |
|
| 232332 |
Rút gọn |
(4d^2t^5v^-4)+(-5dt^-3v^-1) |
|
| 232333 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/5<(2x-4)/3<6 |
|
| 232334 |
Giải x |
cos(x)-1/2=0 |
|
| 232335 |
Xác Định Dãy |
5/6 , 2/3 , 1/2 , 1/3 |
, , , |
| 232336 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2rev per s |
revolutions per second |
| 232337 |
Rút gọn |
(12x^3-8x^2)/(2x^2) |
|
| 232338 |
Rút gọn |
((27p^5)(-8p^10))^(1/3) |
|
| 232339 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 4^10 |
|
| 232340 |
Chia |
( căn bậc ba của 18y^2)/( căn bậc ba của 12y) |
|
| 232341 |
Ước Tính |
(4^2-5^2)*5 |
|
| 232342 |
Giải b |
(4b+5)/(5b-11)=6/9 |
|
| 232343 |
Rút gọn |
-2y^3+3y-3y+7y^3+1+2-5 |
|
| 232344 |
Giải x |
1/2(8x+26)=13+4x |
|
| 232345 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 3- logarit tự nhiên của 2 |
|
| 232346 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
w+1<-3 |
|
| 232347 |
Rút gọn |
4(x-4)-2(3x^2+3x-20) |
|
| 232348 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (243x^7)/(y^14z^21) |
|
| 232349 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-5y+7z=-1 x+y+9z=-7 -x+6y-8z=0 |
|
| 232350 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2 (x-1)^2-5 |
|
| 232351 |
Giải x |
1/4+3/(2x)=-3/(4x) |
|
| 232352 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/2*2^x-6 |
|
| 232353 |
Giải x |
p(x)=0 |
|
| 232354 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-49)/(x^2-81) |
|
| 232355 |
Tìm MCNN |
x/(x-2) and (7x)/(x-5) |
and |
| 232356 |
Giải x |
x/10=10/(25-x) |
|
| 232357 |
Rút gọn |
(7-i^2)(2+i^4) |
|
| 232358 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6+ căn bậc hai của -3)(6+ căn bậc hai của -7) |
|
| 232359 |
Vẽ Đồ Thị |
g(n)=-(3n-1)(2n+1) |
|
| 232360 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=2x^3+x^2-x |
|
| 232361 |
Nhân |
(2x^2-7x-1)(3x^2+x-1) |
|
| 232362 |
Rút gọn |
(r-2)/(r-1)-5/3 |
|
| 232363 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5^3* căn bậc năm của 5^4 |
|
| 232364 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.5/9 |
|
| 232365 |
Nhân |
( căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của 3-2 căn bậc hai của 3) |
|
| 232366 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
- căn bậc ba của 125^5 |
|
| 232367 |
Rút gọn |
(2x)^(1/5)*(2x)^(-1/5) |
|
| 232368 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-y |
|
| 232369 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 72-1/3(2* logarit của 4+ logarit của 32) |
|
| 232370 |
Rút gọn |
Simplify: (-4dq)^2 |
Simplify: |
| 232371 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^2-2x+184=2x |
|
| 232372 |
Rút gọn |
-x^2y^-3*x^-2y^2 |
|
| 232373 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-2(x^2-4) |
|
| 232374 |
Rút gọn |
(100x^2-100)/(1-x^2) |
|
| 232375 |
Rút gọn |
(3x)/5-3(x+17) |
|
| 232376 |
Nhân |
(x+(y-2))^2 |
|
| 232377 |
Giải r |
1.27=(1+r/12)^84 |
|
| 232378 |
Giải x |
5x-5/2(x-2)=10 |
|
| 232379 |
Rút gọn |
(12x^3-16x^2y+3xy^2+9y^2)(2x^3y)^-1 |
|
| 232380 |
Vẽ Đồ Thị |
-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 232381 |
Rút Gọn Căn Thức |
-10x căn bậc hai của 40-2 căn bậc hai của 10x^2 |
|
| 232382 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(4pi)-sin(-(17pi)/6)+cos(-(13pi)/3) |
|
| 232383 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 2- căn bậc hai của x+6<=- căn bậc hai của x |
|
| 232384 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+10=0 x^2+y-2=0 |
|
| 232385 |
Giải d |
3d-7d+2.8<5.8-27 |
|
| 232386 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-3x^2-21x-36)/(2x^2+6x) |
|
| 232387 |
Giải t |
t^2+9t-4=-5 |
|
| 232388 |
Tìm Bậc |
s^3+s^2+(s^5)/4 |
|
| 232389 |
Phân Tích Nhân Tử |
m^4+4m^2n+4n^2 |
|
| 232390 |
Nhân |
3*2/3 |
|
| 232391 |
Ước Tính |
3(-(6-1)+2^3) |
|
| 232392 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của x* căn bậc ba của x |
|
| 232393 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-8) and (-4,4) |
and |
| 232394 |
Vẽ Đồ Thị |
A(t)=300te^(-2.5t) |
|
| 232395 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc hai của 2x+6) |
|
| 232396 |
Ước Tính |
(cos(0.01)-1)/0.01 |
|
| 232397 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=1/2x+2 |
|
| 232398 |
Giải θ |
tan(2theta)+tan(theta)=0 |
|
| 232399 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-3y=-10 and 6x+9y=30 |
and |
| 232400 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-10x-6+x^3-8x^2 |
|