| 121501 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-bx+100 |
|
| 121502 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=4x-(3+9x)/2 |
|
| 121503 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-2/5x+3 |
|
| 121504 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(q+r)^4 |
|
| 121505 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+1)^6 |
|
| 121506 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+h)^5 |
|
| 121507 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=2cos(theta) |
|
| 121508 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-3x(x-3) |
|
| 121509 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=48t-16t^2 |
|
| 121510 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=5x^2+7 , f(x)=8-3x |
, |
| 121511 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=5x^2 , f(x)=x-6 |
, |
| 121512 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-18x+52 |
|
| 121513 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2+24x+24 |
|
| 121514 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x+29 |
|
| 121515 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2+8x-1 |
|
| 121516 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=4x^2-24x-31 |
|
| 121517 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-4x+18 |
|
| 121518 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2-2x-5 |
|
| 121519 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-x+2 |
|
| 121520 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-1.5(x+20)^2 |
|
| 121521 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=y^8 |
|
| 121522 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-5x^2-6y=x-4y |
|
| 121523 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-6x+y=-x-2y |
|
| 121524 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=a(x-3)^2-1 |
|
| 121525 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=6x^2-5x+8 |
|
| 121526 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
F^-1(x)=(x+4)/11 |
|
| 121527 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(3x-2y)/5=-4 |
|
| 121528 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(x-3y)/4=2 |
|
| 121529 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=4x+9 |
|
| 121530 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-5x^2-6y=x-4y |
|
| 121531 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
f^-1(x)=(x+4)/11 |
|
| 121532 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.88*10^6)/2000 |
|
| 121533 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4.8*10^4)(6*10^6) |
|
| 121534 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=(1/4)^3 |
|
| 121535 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=500e(0.05)^2 |
|
| 121536 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3) = square root of 3-3 |
|
| 121537 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-3)=0.5^-3 |
|
| 121538 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(3x+2y+z)/(x+y+z) , x=2 , y=3 , z=1 |
, , , |
| 121539 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
t^2+11t |
|
| 121540 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-9x^2+20x |
|
| 121541 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^2(x-2)^3(x+3) |
|
| 121542 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-5(x-2)(x^2-4)^2 |
|
| 121543 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^3-x^2-147x+49 |
|
| 121544 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
p(x)=x^5-9x^3 |
|
| 121545 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
csc(x)=1 |
|
| 121546 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-3x-2y=2 |
|
| 121547 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=1/32x^2 |
|
| 121548 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
4x(2x-3y) |
|
| 121549 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-y^4)^5 |
|
| 121550 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3y-1)^4 |
|
| 121551 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(4a-1)^3 |
|
| 121552 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(4x+1)(2x^2-2) |
|
| 121553 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 5x |
|
| 121554 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 3ab |
|
| 121555 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của (5ab)^3 |
|
| 121556 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=8x^2-14x+3 |
|
| 121557 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+8-16x |
|
| 121558 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6x^2+7x^3+8x^5+9 |
|
| 121559 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2p^2q-3pq |
|
| 121560 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
13b^3-9b+3b^5-18 |
|
| 121561 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 121562 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(4 căn bậc hai của 3) |
|
| 121563 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5)/(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 121564 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(7- căn bậc hai của 5) |
|
| 121565 |
Tìm Đối Xứng |
xy^2-5=0 |
|
| 121566 |
Tìm Đối Xứng |
xy^2-6=0 |
|
| 121567 |
Tìm Đối Xứng |
y=-|3x| |
|
| 121568 |
Tìm Đối Xứng |
y=|16x| |
|
| 121569 |
Tìm Đối Xứng |
y=|x/3| |
|
| 121570 |
Tìm hàm ngược |
g^-1(2) |
|
| 121571 |
Tìm hàm ngược |
7x^2-11 |
|
| 121572 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x+9 |
|
| 121573 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 2+7x |
|
| 121574 |
Tìm hàm ngược |
3x^3-4 |
|
| 121575 |
Tìm hàm ngược |
1/4x+5 |
|
| 121576 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 2x-3 |
|
| 121577 |
Tìm hàm ngược |
(6x)/(7x-3) |
|
| 121578 |
Tìm hàm ngược |
(7x+18)/2 |
|
| 121579 |
Tìm hàm ngược |
14/x |
|
| 121580 |
Tìm hàm ngược |
(4x)/(x+7) |
|
| 121581 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
2x^4+3 |
|
| 121582 |
Tìm dy/dx |
xy^9-y=x |
|
| 121583 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^2-13)^-14 |
|
| 121584 |
Tìm dy/dx |
x^2y-y^2=8 |
|
| 121585 |
Tìm dy/dx |
tan(x-y)=y/(7+x^2) |
|
| 121586 |
Tìm dy/dx |
x^2y-e^y-2=0 |
|
| 121587 |
Tìm dy/dx |
x^2y-y^2=1 |
|
| 121588 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của x+2y=x^4 |
|
| 121589 |
Tìm dy/dx |
x^2y-y^2=5 |
|
| 121590 |
Tìm dx/dy |
y=(4x^2-13)^-14 |
|
| 121591 |
Tìm dx/dy |
x^2+xy-y^2=1 |
|
| 121592 |
Tìm dx/dy |
x^2y-y^2=1 |
|
| 121593 |
Tìm dx/dy |
x^2y-e^y-2=0 |
|
| 121594 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(240) |
|
| 121595 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/18(x-3)(x-8) |
|
| 121596 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/14(x-3)(x-8) |
|
| 121597 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-6x-9 |
|
| 121598 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=3x^2+18x-9 |
|
| 121599 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-8x^2-24x+3 |
|
| 121600 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^3-7x^2+8x+16 |
|